1/30
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
To foster the expansion
thúc đẩy sự phát triển
Emerging market economies
các nền kinh tế thị trường mới nổi
International merchandise trade
giao thương hàng hoá quốc tế
Era of prosperity
kỉ nguyên thịnh vượng
Cutting-edge technology
công nghệ tiên tiến
Multilateral trade agreeements
hiệp định thương mại đa phương
To become closely intergrated
hội nhập chặt chẽ
The loss of national identity
đánh mất bản sắc dân tộc
Cultural convergence
sự hội tụ văn hoá
Anti-globalization advocates
những người phản đối toàn cầu hoá
A cut-throat world
một thế giới thiếu công bằng và cạnh tranh không lành mạnh
The ease in trade and commerce
Sự dễ dàng trong giao thương và thương mại
Underdeveloped nations
Các quốc gia kém phát triển
International funds
Các quỹ quốc tế
Internationalization
Quốc tế hoá
Enhance exports and imports
Tăng cường hoạt động xuất nhập khẩu
Adverse effects
Những tác động bất lợi
Contract cultural diversity
Giảm sự đa dạng văn hoá
A booming population
Sự bùng nổ dân số
A staggering rate
Tốc độ đáng kinh ngạc
Skyrocket
Tăng vọt tăng nhanh chóng (v)
An insatiable desire
Mong muốn tột cùng
To put an enormous strain
Gây ra áp lực rất lớn
To provide basic necessities
cung cấp các như cầu thiết yếu
To find adequate work
Tìm được việc làm thích hợp
Rural migrants
người di cư từ nông thôn
Lack of affordable housing
Sự thiếu nhà ở giá rẻ
To fall into dilemma
Rơi vào tình thế nan giải, tiến thoái lưỡng nan
Intense
Khốc liệt
Perennnial problem
Vấn đề lâu năm
To tackle
Tìm cách giải quyết