1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
well-spoken
giỏi ăn nói
articulate
ăn nói lưu loát
approachable
dễ gần
competitive
cạnh tranh
compassionate
cảm thông, có lòng trắc ẩn
interpersonal skill
kĩ năng giao tiếp
enthusiastic
nhiệt tình
reliable
đáng tin cậy
proficient
thành thạo
adaptable
dễ thích nghi
punctual
đúng giờ
dedicated
tận tâm
agility
sự nhanh nhạy
analytical (skill)
kĩ năng phân tích
assertive
quả quyết, quyết đoán
detail-oriented
chú ý đến từng chi tiết nhỏ
Organized
có tổ chức
diligent
siêng năng, cần cù
empathetic
đồng cảm
gregarious
quảng giao, hay giao thiệp
observant
có óc quan sát
resourceful
tháo vát, có tài xoay sở
decisive
quyết đoán
single-minded
chuyên tâm
quick-witted
nhanh trí, ứng đối nhanh