1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Book a hotel
đặt khách sạn
travel abroad
du lịch nước ngoài
place of interest
địa điểm hấp dẫn
colleague
đồng nghiệp
client
khách hàng
project
dự án
document
tài liệu
wear formal clothes
mặc quần áo trang trọng
catch a bus
bắt xe buýt
get to work
đến cơ quan
attend a meeting
tham dự cuộc họp
deal with
giải quyết
paperwork
cong viec giay to
have a coffee break
nghỉ giải lao
speak with the boss
nói chuyện với sếp
visit the factory
thăm nhà máy
See a presentation
Xem một bài thuyết trình
check diary
kiểm tra lịch làm việc
leave work
rời khỏi cơ quan
make a report
làm báo cáo
go on a business trip
cancel a trip
hủy bỏ chuyến đi
single
đĩa đơn
record
đĩa nhạc
playlist
danh sách phát nhạc
hit
bài hát nổi tiếng
recording studio
phòng thu âm
song lyric
lời bài hát
movie soundtrack
nhạc phim
music festival
lễ hội âm nhạc
perform live at a concert
biểu diễn trực tiếp tại buổi trình diễn
go to number one
đạt vị trí 1
record a song
thu âm bài hát
release an album
phát hành một album
form a band
thành lập ban nhạc
go on tour
đi lưu diễn
music player
máy nghe nhạc
digital music
nhạc số
download music
tải nhạc
sell records/copies
bán đĩa / bản copy
musical instrument
dụng cụ, nhạc cụ
Watch a music video
xem video âm nhạc
Famous / well known / popular successful
nổi tiếng / thành công
be nominated
được đề cử
win an award
giành giải thưởng
pick
chọn
remove
cởi , tháo
ship
giao hàng
produce
sản xuất
spin
quay
finish
hoàn thiện
separate
tách rời
work sth into sth
chuyển thành
pull
kéo
twist
xoắn
dye
nhuộm
weave
dệt, đan
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!