1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
阿姨
/āyí/:cô, dì
忘
/wàng/:quên
响
/xiǎng/:tiếng vang, vang lên
接 (接谁的电话)
/jiē/:nhận, đón, nghe điện thoại
队
/duì/:đội
踢
/tī/:đá (bóng)
比赛
/bǐsài/:thi đấu
输 (A 输给 B)
/shū/:thua
赢 (A 赢 B)
/yíng/:thắng
祝贺 (A 跟/和 B 比赛)
/zhù hè/:chúc mừng
陪 (谁陪谁做什么)
/péi/:dẫn dắt, cùng, đưa
肚子
/dùzi /:bụng
厉害
/lìhài/:lợi hại
化验
/huàyàn/:xét nghiệm
大便
/dàbiàn/: đại tiện
小便
/xiǎobiàn/:tiểu tiện
检查
/jiǎnchá/:kiểm tra
结果
jiéguǒ - result, in the end - kết quả
肠炎
/chángyán/:viêm ruột
消化
/xiāohuà/ tiêu hóa
开药 (给谁开药)
/kāiyào/: kê đơn thuốc
打针 (给谁打针)
/dǎzhēn/:tiêm
哭
kū - to cry - khóc
寂寞
jìmò - lonely,lonesome - vắng vẻ, cô đơn
难过
nánguò - feel sorry, sad - khó chịu
礼堂
/lǐtáng/ hội trường, lễ đường
舞会
/wǔhuì/ vũ hội
跳舞
/tiàowǔ/ khiêu vũ, nhảy múa
套 (一套房子)
/tào/ căn, bộ, tập
满意 (谁对什么很满意)
mǎnyì - satisfaction, pleased - hài lòng
周围
/zhōuwéi/:xung quanh
环境
/huánjìng/:môi trường, hoàn cảnh
周围环境
/zhōuwéi huánjìng/:môi trường xung quanh
乱
luàn - messy, chaotic - lộn xộn, bừa bãi
厨房
/chúfáng/:phòng bếp
卧室
/wòshì/:phòng ngủ
客厅
/kètīng/:phòng khách
面积
/miànjī/:diện tích
层
céng - measure word for floors - tầng
平方米
[píngfāng mǐ] mét vuông
阳光
yángguāng - sunshine - ánh nắng, ánh sáng mặt trời
妻子
qīzi - wife - vợ
堵车
dǔ chē - traffic jam - tắc đường
赶
/gǎn/:đuổi theo, lao tới, vội vàng
租
zū - to rent, hire - thuê, mướn, cho thuê, tiền thuê
房租
/fángzū/:tiền thuê phòng
虽然
suī rán - although - tuy rằng, mặc dù
条
/tiáo/:lượng từ cho sông, cá, quần, váy, đường
交通
/jiāotōng/:giao thông
方便
fāngbiàn - convenient - thuận tiện, thuận lợi
站
/zhàn/:bến, trạm, ga
旁边
/pángbiān/:bên cạnh
地铁
dìtiě - subway train - xe điện ngầm
附近
fùjìn - nearby, in the vicinity - cận, gần cận
题
tí - question - câu hỏi
道
/dào/: lượng từ cho câu hỏi
成绩
chéng jì - grade, score, achievement - thành tích
糟糕
/zāogāo/:hỏng, hỏng bét
笑
xiào - to laugh, smile - cười
念
/niàn/: đọc thành tiếng
答
/dá/: đáp lại, trả lời
办法
bànfǎ - method - biện pháp, cách
合上
/héshàng/ gấp, đóng
打开
/dǎkāi/ mở ra
熟
/shú/ thuộc, chín
习惯
/xíguàn/:quen,thói quen
干燥
gān zào - dry (not moist) - khô hanh
干净
gānjìng - clean - sạch sẽ
菜
/cài/:món ăn
油腻
/yóunì/:béo, ngậy, dầu mỡ
游泳
/yóuyǒng/:bơi lội
散步
sàn bù - to take a walk - tản bộ
记
/jì/ nhớ, ghi nhớ
一般
yìbān - normally, generally - bình thường, phổ biến
机会
jīhuì - chance, opportunity - cơ hội, dịp
原来
yuánlái - formerly, original - lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra
延长
/yáncháng/:kéo dài
钟头
/zhōngtóu/:tiếng đồng hồ
效果
xiàoguǒ - effect, result - hiệu quả
挺
tǐng - quite, very - rất
慢性病
/mànxìngbìng/:bệnh mãn tính
高血压
/gāoxuèyā/:cao huyết áp
失眠
/shīmián/ mất ngủ
必须
/bìxū/:phải, nhất định
晒
/shài/:phơi, phơi nắng, sưởi