Giáo trình hán ngữ 3 (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

阿姨

/āyí/:cô, dì

2
New cards

/wàng/:quên

3
New cards

/xiǎng/:tiếng vang, vang lên

4
New cards

接 (接谁的电话)

/jiē/:nhận, đón, nghe điện thoại

5
New cards

/duì/:đội

6
New cards

/tī/:đá (bóng)

7
New cards

比赛

/bǐsài/:thi đấu

8
New cards

输 (A 输给 B)

/shū/:thua

9
New cards

赢 (A 赢 B)

/yíng/:thắng

10
New cards

祝贺 (A 跟/和 B 比赛)

/zhù hè/:chúc mừng

11
New cards

陪 (谁陪谁做什么)

/péi/:dẫn dắt, cùng, đưa

12
New cards

肚子

/dùzi /:bụng

13
New cards

厉害

/lìhài/:lợi hại

14
New cards

化验

/huàyàn/:xét nghiệm

15
New cards

大便

/dàbiàn/: đại tiện

16
New cards

小便

/xiǎobiàn/:tiểu tiện

17
New cards

检查

/jiǎnchá/:kiểm tra

18
New cards

结果

jiéguǒ - result, in the end - kết quả

19
New cards

肠炎

/chángyán/:viêm ruột

20
New cards

消化

/xiāohuà/ tiêu hóa

21
New cards

开药 (给谁开药)

/kāiyào/: kê đơn thuốc

22
New cards

打针 (给谁打针)

/dǎzhēn/:tiêm

23
New cards

kū - to cry - khóc

24
New cards

寂寞

jìmò - lonely,lonesome - vắng vẻ, cô đơn

25
New cards

难过

nánguò - feel sorry, sad - khó chịu

26
New cards

礼堂

/lǐtáng/ hội trường, lễ đường

27
New cards

舞会

/wǔhuì/ vũ hội

28
New cards

跳舞

/tiàowǔ/ khiêu vũ, nhảy múa

29
New cards

套 (一套房子)

/tào/ căn, bộ, tập

30
New cards

满意 (谁对什么很满意)

mǎnyì - satisfaction, pleased - hài lòng

31
New cards

周围

/zhōuwéi/:xung quanh

32
New cards

环境

/huánjìng/:môi trường, hoàn cảnh

33
New cards

周围环境

/zhōuwéi huánjìng/:môi trường xung quanh

34
New cards

luàn - messy, chaotic - lộn xộn, bừa bãi

35
New cards

厨房

/chúfáng/:phòng bếp

36
New cards

卧室

/wòshì/:phòng ngủ

37
New cards

客厅

/kètīng/:phòng khách

38
New cards

面积

/miànjī/:diện tích

39
New cards

céng - measure word for floors - tầng

40
New cards

平方米

[píngfāng mǐ] mét vuông

41
New cards

阳光

yángguāng - sunshine - ánh nắng, ánh sáng mặt trời

42
New cards

妻子

qīzi - wife - vợ

43
New cards

堵车

dǔ chē - traffic jam - tắc đường

44
New cards

/gǎn/:đuổi theo, lao tới, vội vàng

45
New cards

zū - to rent, hire - thuê, mướn, cho thuê, tiền thuê

46
New cards

房租

/fángzū/:tiền thuê phòng

47
New cards

虽然

suī rán - although - tuy rằng, mặc dù

48
New cards

/tiáo/:lượng từ cho sông, cá, quần, váy, đường

49
New cards

交通

/jiāotōng/:giao thông

50
New cards

方便

fāngbiàn - convenient - thuận tiện, thuận lợi

51
New cards

/zhàn/:bến, trạm, ga

52
New cards

旁边

/pángbiān/:bên cạnh

53
New cards

地铁

dìtiě - subway train - xe điện ngầm

54
New cards

附近

fùjìn - nearby, in the vicinity - cận, gần cận

55
New cards

tí - question - câu hỏi

56
New cards

/dào/: lượng từ cho câu hỏi

57
New cards

成绩

chéng jì - grade, score, achievement - thành tích

58
New cards

糟糕

/zāogāo/:hỏng, hỏng bét

59
New cards

xiào - to laugh, smile - cười

60
New cards

/niàn/: đọc thành tiếng

61
New cards

/dá/: đáp lại, trả lời

62
New cards

办法

bànfǎ - method - biện pháp, cách

63
New cards

合上

/héshàng/ gấp, đóng

64
New cards

打开

/dǎkāi/ mở ra

65
New cards

/shú/ thuộc, chín

66
New cards

习惯

/xíguàn/:quen,thói quen

67
New cards

干燥

gān zào - dry (not moist) - khô hanh

68
New cards

干净

gānjìng - clean - sạch sẽ

69
New cards

/cài/:món ăn

70
New cards

油腻

/yóunì/:béo, ngậy, dầu mỡ

71
New cards

游泳

/yóuyǒng/:bơi lội

72
New cards

散步

sàn bù - to take a walk - tản bộ

73
New cards

/jì/ nhớ, ghi nhớ

74
New cards

一般

yìbān - normally, generally - bình thường, phổ biến

75
New cards

机会

jīhuì - chance, opportunity - cơ hội, dịp

76
New cards

原来

yuánlái - formerly, original - lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra

77
New cards

延长

/yáncháng/:kéo dài

78
New cards

钟头

/zhōngtóu/:tiếng đồng hồ

79
New cards

效果

xiàoguǒ - effect, result - hiệu quả

80
New cards

tǐng - quite, very - rất

81
New cards

慢性病

/mànxìngbìng/:bệnh mãn tính

82
New cards

高血压

/gāoxuèyā/:cao huyết áp

83
New cards

失眠

/shīmián/ mất ngủ

84
New cards

必须

/bìxū/:phải, nhất định

85
New cards

/shài/:phơi, phơi nắng, sưởi