assess
đánh giá/định giá
assume
mặc định, cho rằng
baffle
gây trở ngại
biased
thiên vị
concentrate
tâp trung
consider
cân nhắc/coi như
contemplate
suy tính/suy nghĩ
cynical
đa nghi
deduce
suy luận
deliberate
cân nhắc, thảo luận kỹ
dilemma
tình thế tiến thoái lưỡng nan
discriminate
phân biệt (đối xử)
dubious
đáng ngờ/hồ nghi
estimate
(sự) ước tính/bản kê giá cả
faith
niềm tin
gather
hiểu, suy ra
genius
bậc thiên tài/thiên tư, thiên bẩm
grasp
hiểu thấu
guesswork
sự phỏng đoán
hunch
linh cảm
ideology
hệ tự tưởng
ingenious
khéo léo, tài tình
inspiration
nguồn cảm hứng
intuition
trực giác
justify
bào chữa
naive
ngây thơ
notion
ý niệm, khái niệm
optimistic
lạc quan/tích cực
paradox
nghich lý
pessimistic
bi quan/tiêu cực
plausible
hợp lý/đáng tin
ponder
cân nhắc
prejudiced
có thành kiến
presume
đoán chừng, coi như
query
câu hỏi, điều thắc mắc/đặt câu hỏi, chất vấn/hỏi
reckon
cho rằng
reflect
ngẫm nghĩ, suy nghĩ
skeptical
hoài nghi
speculate
suy xét
suppose
giả định, cho rằng
academic
có tính/giỏi học thuật/lý thuyết suông/học giả
conscientious
chỉn chu
cram
học nhồi sọ
curriculum
chương trình giảng dạy
distance learning
học từ xa
graduate
(người) tốt nghiệp, người có bằng cấp
ignorant
thiếu hiểu biết
inattentive
không tập trung
intellectual
(thuộc) trí tuệ/có tri thức/người trí thức
intelligent
thông minh
intensive
chuyên sâu, tập trung
knowledgeable
am hiểu
lecture
bài thuyết giảng/diễn thuyết, giảng bài
mock exam
bài thi thử
plagiarise
đạo văn
self-study
tự học
seminar
hội nghị chuyên đề
special needs
yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật)
tuition
sự giảng dạy
tutorial
buổi phụ đạo, học nhóm
brush up (on)
cải thiện, nâng cao (kĩ năng, kiến thức)
come a(round) (to)
thay đổi quan điểm (bị thuyết phục)
come up with
nảy ra, nghĩ ra
face up to
đương đầu, đối mặt
figure out
hiểu được, tìm ra
hit upon
tình cờ phát hiện
make out
thấy, nghe, hiểu một cách khó khăn, đề nghị, ám chỉ
mull over
nghiền ngẫm
piece together
xâu chuỗi lại các thông tin
puzzle out
giải 1 vấn đề khó khăn
read up (on/about)
đọc sâu, tìm hiểu
swot up (on)
học gạo (cày ôn thi)
take in
chấp nhận
think over
cân nhắc kỹ
think through
xem xét
think up
bịa ra
go about
bắt đầu, đương đầu với
suss out
nhận ra, hiểu, khám phá ra
pile out
túa ra, ùa ra
drown out
lấn át tiếng ồn
sound out
điều tra, khám phá
stand out
nổi trội, nổi bật
Worm out of
Moi thông tin (tiếp cận tìm thông tin)
Fathom out
hiểu ý nghĩa, thông tin
come across
cư xử, bày trò, tình cờ thấy
Pull yourself together
bình tĩnh
account for
chiếm
(give) an account of
kể lại, thuật lại
take into account
cân nhắc
take account of
tính đến kể đến
on account of
bởi vì
by all accounts
được nói bởi rất nhiều người
on sb’s account
vì ai đó vì điều gì đó
associate sth with
liên kết/liên tưởng cái gì với
(hang) in the balance
bấp bênh, chưa ngã ngũ, chưa chắc chắn
strike a balance
cân bằng 2 bên
upset/alter/redress the balance
khôi phục thế cân bằng
balance between/of
sự cân bằng giữa/của
on balance
sau khi cân nhắc kỹ
off balance
mất cân bằng