be in charge of
chịu trách nhiệm
use charm with your superiors
khéo léo với cấp trên
social function
hoạt động xã hội
career ladder
nấc thang sự nghiệp
get to the top
đạt đến đỉnh cao
decide on sth
quyết định cái gì
take a career break
nghỉ việc một thời gian (sẽ quay lại làm việc)
make a career move
có bước chuyển trong sự nghiệp
offer career opportunities
tạo cơ hội nghề nghiệp
decide on a career plan
lên kế hoạch cho sự nghiệp
make a living
kiếm sống
make a fortune
làm giàu
get a promotion
được thăng tiến
get a bonus
nhận được tiền thưởng
get fired = get the sack
bị sa thải
earn commission
kiếm tiền hoa hồng
do a nine-to-five job
làm công việc hành chính
take an opportunity/chance
(v) nắm lấy cơ hội/ tận dụng cơ hội
take time off
nghỉ ngơi, không làm việc
take early retirement
nghỉ hưu sớm
work flexitime
(làm việc) theo giờ linh hoạt
work anti-social hours
làm việc ngoài giờ hành chính
work overtime
làm thêm giờ
Facebook profile
The information about yourself that you share on Facebook
online image
ảnh đại diện
Online Reputation Management (ORM)
quản trị thương hiệu trực tuyến
faux pas
lời nói lỡ
personal brand
thương hiệu cá nhân
candidate
ứng cử viên