1/65
b1-2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
senior
sinh viên năm cuối
admission is … competitive
đầu vào rất khó/ cạnh tranh
I major in
tôi học ngành gì
day in, day out
ngày qua ngày (idiom)
overwhelming
quá sức
have a knack for
có năng khiếu (idiom)
a piece of cake
dễ như ăn bánh
breeze through sth
vượt qua cái gì dễ dàng (idiom)
English-speaking classrooms
lớp học nói tiếng Anh (n)
top-notch
tuyệt vời, đỉnh (idiom)
Absorb knowledge
Tiếp thu kiến thức
Be better prepared for
Được chuẩn bị tốt hơn (collocation)
Enrich oneself with
Làm giàu bản thân với cái gì
Tertiary education
giáo dục sau phổ thông
Broaden my knowledge
Mở rộng kiến thức
Burn the midnight oil
Thức đêm học bài
Formal schooling
Trường lớp chính thống
Discipline - Indiscipline
Kỷ luật - vô kỷ luật
Exacerbate
Làm trầm trọng thêm
Educational quality
Chất lượng giáo dục
prominent
nổi tiếng
a bad rap
tai tiếng
diehard fan
fan cuồng
imitate
bắt chước
endores
quảng cáo sp
sell like hot cake
bán chạy
in the limelight
dc dư luận chú ý
make a killing
kiếm dc nhiều tiền
do shows
diễn show
star (in sth)
đóng, diễn xuất ở đâu
be featured in/on
đc xuất hiện đâu đó
pry into
soi mói
traumatized
sốc tâm lí
junior
Các năm nhất và năm 2 ở các trường (thường dùng ở Mỹ)
senior
Các năm cuối ở các trường; sinh viên năm cuối (thường dùng ở Mỹ)
admission is … competitive
Đầu vào rất khó/ cạnh tranh
I major in
Tôi học ngành gì
day in, day out
Ngày qua ngày
overwhelming
Quá sức
have a knack for
Có năng khiếu
a piece of cake
Dễ như ăn bánh
breeze through sth
Vượt qua cái gì dễ dàng
English-speaking classrooms
Lớp học nói tiếng Anh
top-notch
Tuyệt vời, đỉnh
Absorb knowledge
Tiếp thu kiến thức
Be better prepared for
Được chuẩn bị tốt hơn
Enrich oneself with
Làm giàu bản thân với cái gì
Tertiary education
Giáo dục sau phổ thông (giáo dục đại học và cao đẳng)
Broaden my knowledge
Mở rộng kiến thức
Burn the midnight oil
Thức đêm học bài
Formal schooling
Trường lớp chính thống
Discipline - Indiscipline
Kỷ luật - vô kỷ luật
Exacerbate
Làm trầm trọng thêm
Educational quality
Chất lượng giáo dục
line of work
nghề
a lucrative income
lương lậu ngon
cover my bills
trả tiền hóa đơn (điện, nước, tiền thuê nhà, net, …)
payday
ngày lĩnh lương
treat myself to something
tự thưởng cho bản thân cái gì
splurge on something
vung tiền vào cái gì
hectic schedule
lịch làm việc dày đặc
up to my ears in
bận ngập đầu
quality time
thời gian riêng tư
hit the bar
đi uống
a bite to eat
đồ ăn
unwind
thư giãn, xả stress