1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
breakthrough
bước đột phá
groundbreaking
đột phá mới
breakthrough in sth
bước đột phá
make/achieve a breakthrough
tạo ra, đạt được bước tiến lớn, đột phá
a groundbreaking piece of research
một nghiên cứu đột phá
computer age/epoch
thời đại máy tính
computer buff
chuyên gia máy tính
computer literate
thành thạo máy tính
computer fatigue
tình trạng mệt mỏi do sử dụng máy tính trong một thời gian dài
computer-illiterate = low-tech
không biết sử dụng công nghệ
netizen
cư dân mạng
stage of the art
hiện đại nhất
Obsolete=out of date=behind the times
lỗi thời
digital
Kỹ thuật số
digital interactions
tương tác kĩ thuật số
digitally encode
mã hóa bằng kỹ thuật số
digital native
Người sinh ra trong thời đại công nghệ
interactive
có tính tương tác
interactional
chịu ảnh hưởng lẫn nhau
man-made= artificial
nhân tạo
cyber attack
tấn công mạng
crash
tai nạn
invention
sự phát minh
inventive=imaginative
adj.
có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
patent
bằng sáng chế
apply for/obtain/take out a patent on an invention
đăng ký/ lấy bằng sáng chế về một sáng chế
labour-saving
tiết kiệm sức lao động
portable
có thể mang theo, xách tay
accomplishment=achievement
thành tựu