How to stay motivated - Cách duy trì động lực

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

sale (n)

1 / 46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

47 Terms

1

sale (n)

Sự bán hàng

New cards
2

install (v)

Cài đặt, lắp đặt

New cards
3

motivation (n)

Động lực

New cards
4

bother (v)

Làm phiền, quấy rầy

New cards
5

effort (n)

Nỗ lực, công sức

New cards
6

improvement (n)

Sự cải thiện, tiến bộ

New cards
7

factor (n)

Nhân tố, yếu tố

New cards
8

obesity (n)

béo phì

New cards
9

internal (adj)

Phía bên trong, từ bên trong (từ bản thân, nội tại)

New cards
10

issue (n)

Vấn đề, chủ đề

New cards
11

coherence

sự mạch lạc

New cards
12

confront (v)

Đương đầu, đối đầu, đối mặt

New cards
13

concept (n)

Khái niệm, ý tưởng

New cards
14

appreciate (v)

Đánh giá cao, trân trọng

New cards
15

retail (n)

Bán lẻ

New cards
16

cashier

thu ngân

New cards
17

external (adj)

Bên ngoài, ở ngoài

New cards
18

experiment (n)

Thí nghiệm, thử nghiệm

New cards
19

adopt (v)

Tiếp thu, áp dụng

New cards
20

majority (n)

Phần lớn, phần đông

New cards
21

control (n)

Quyền hành, quyền lực, sự kiểm soát

New cards
22

turnover (n)

Tỷ lệ quay vòng (hàng hóa, nhân sự)

New cards
23

conspire (verb)

Âm mưu, mưu hại ai

New cards
24

curse (noun)

Lời nguyền

New cards
25

destiny (noun)

Định mệnh, số mệnh

New cards
26

drastically (adverb)

Một cách quyết liệt, nhanh chóng

New cards
27

filter (noun)

Bộ lọc

New cards
28

locus (noun)

Vị trí chính xác, quỹ tích

New cards
29

numerous (adj)

Đông, đông đảo, nhiều

New cards
30

puzzle (noun)

Câu đố

New cards
31

regardless of (preposition)

Bất kể là, không phân biệt

New cards
32

rejection (noun)

Sự từ chối, chối bỏ

New cards
33

responsible (adjective)

Chịu trách nhiệm (vì gây ra điều gì), gây ra cái gì, là nguyên nhân gây ra

New cards
34

gifted (adjective)

Thiên tài, có năng khiếu

New cards
35

work on

Tập trung vào

New cards
36

to top it all off

Điều tồi tệ hơn cả

New cards
37

on the other hand

Mặt khác, ngược lại

New cards
38

control over (someone or something)

Kiểm soát

New cards
39

locus of control

Điểm kiểm soát tâm lý (nội tại/ngoại tại)

New cards
40

put (sth) into sth

Đầu tư thời gian, nỗ lực làm gì

New cards
41

see sth with your own eyes

Chứng kiến tận mắt

New cards
42

in charge (of sb/sth)

Có trách nhiệm, phụ trách

New cards
43

door-to-door

(Dịch vụ) tận nơi, đến tận nhà

New cards
44

keen eye (for sth)

Khả năng quan sát tinh tường

New cards
45

fall asleep

(Quá trình đi vào giấc ngủ) ngủ thiếp đi

New cards
46

lo and behold

Thật bất ngờ, kỳ lạ thay

New cards
47

come around

Đến, tới (thời điểm hoặc cơ hội thích hợp)

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (255)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (87)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (96)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (485)
studied byStudied by 305 people
... ago
5.0(6)
robot