1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antique (adj)
cổ xưa
antiquity (n)
tính cổ xưa
antiquated (adj)
cũ,lạc hậu
apply (v)
áp dụng
reapply (v)
nộp đơn lại
misapply (v)
dùng sai, áp dụng sai
applicant (n)
người nộp đơn, ứng viên
application (n)
đơn xin
(in)applicability (n)
sự có thể áp dụng
applicable (adj)
có thể áp dụng được
compete (v)
cạnh tranh, đấu tranh
competition (n)
sự cạnh tranh, cuộc thi
competitor (n)
đối thủ cạnh tranh
competitive (adj)
có tính cạnh tranh
competitiveness (n)
tính cạnh tranh
employ (v)
thuê, tuyển dụng
employee (n)
nhân viên
employer (n)
người sử dụng lao động
(un)employed (adj)
(không)có việc làm
underemployed (adj)
bán thất nghiệp
(un)employable (adJ)
(không) có thể thuê được
underemployment (n)
tình trạng thiếu việc làm
(un)employment (n)
tình trạng có việc làm
end (v)
kết thúc
ending (n)
kết cục, sự kết thúc
unending (adj)
vô tận, bất diệt
endless (adj)
bất tận, mãi mãi
event (n)
sự kiện
eventuality (n)
tình huống có thể xảy ra
(un)eventful (adj)
(không) có nhiều sự kiện
eventual (adj)
cuối cùng (adj)
eventually (adv)
rốt cuộc, cuối cùng
expect (v)
mong đợi
expectation (n)
sự mong chờ, kì vọng
expectancy (n)
triển vọng
expectant (adj)
đầy mong đợi
unexpectedly
một cách không mong đợi
future (n)
tương lai
futurist (n)
người theo thuyết vị lai
futuristic (adj)
thuộc về tương lai
history (n)
lịch sử
historian (n)
sử gia
historic (adj)
mang tính lịch sử
historical (adj)
thuộc về lịch sử
incident (n)
việc bất ngờ xảy ra
incidence (n)
tần suất, tỉ lệ mắc phải,sự tác động vào
coincidence (n)
sự trùng hợp
incidental (adj)
ngẫu nhiên, tình cờ
coincidental (adj)
trùng hợp (adj)
job (n)
Nghề nghiệp
jobbing (adj)
làm việc vặt
jobless (adj)
thất nghiệp
last (v)
kéo dài
outlast (v)
tồn tại lâu hơn
lasting (adj)
bền vững
everlasting (adJ)
vĩnh viên
lastly (adv)
cuối cùng thì
manage (v)
quản lí
mismanage (v)
quản lí kém
manager (n)
người quản lí
manageress (n)
nữ quản lí
management (n)
sự quản lí
(un)manageable (adj)
( không) có thể quản lí
mismanaged (adj)
bị quản lí kém
managerial (adj)
thuộc quản lí, ban quản trị
managing (adj)
cẩn thận, quản lí giỏi
moment (n)
khoảnh khắc
momentous (adj)
quan trọng
momentary (adj)
chốc lát
momentarily (adv)
ngay tức khắc
period (n)
giai đoạn
periodical (n)
tạp chí xuất bản định kì
periodic (adj)
định kỳ
produce (v,n)
sản xuất, sản phẩm nông nghiệp
producer (n)
nhà sản xuất
product (n)
sản phẩm
productivity (n)
sản lượng, năng suất
production (n)
sự sản xuất
counterproductive (adj)
phản tác dụng
(un)productive(ly) (adj)
(không)năng suất, hiệu quả ( adj)
time (n)
thời gian
mistime (v)
làm không đúng lúc
timer (n)
đồng hồ bấm giờ
timing (n)
sự tính toán thời gian
overtime (n)
ngoai giờ làm việc
timetable (n)
thời gian biểu
timelessness(n)
tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian
timely (adj)
kịp thời
timeless(ly) (adv)
(một cách) vô tân
work (v)
làm việc
rework (v)
làm lại, chỉnh lại
overwork (v)
làm việc quá sức
worker (n)
công nhân
works (n)
tác phẩm
reworking (n)
sự chỉnh lại
workplace (n)
nơi làm việc
overworked (adj)
làm việc quá sức (adj)
working (n)
sự làm việc
workable (adj)
có thể làm được