1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sympathetic
a. đầy cảm thông
likeable
a. dễ chịu, thân thiện
bad-tempered
a. nóng tính, cáu kỉnh
sensible
khôn ngoan, hợp lí
typical
a. đặc thù
usual
a. thông thường
ordinary
a. bình thường
ask after
hỏi thăm
fall out (with)
cãi nhau
look up to
tôn trọng
make up
làm lành
pick on
bắt nạt
put down
chê bai, phê phán
take aback
ủng hộ
show/give (your) approval of/for
thể hiện sự chấp thuận
meet with sb’s approval
đạt được sự chấp thuận của
have the courage to
có dũng khí để làm gì
it takes courage to
cần có dũng khí để làm gì
in disguise
được che đậy
wear a disguise
đeo lớp ngụy trang
disguise yourself
ngụy trang bản thân
disguised as
ngụy trang thành
dream about/of
mơ ước sẽ làm gì
have/start a family
lập gia đình
nuclear family
gia đình 2 thế hệ
extended family
gia đình nhiều thế hệ
do/owe sb a favour
giúp/nhận sự giúp đỡ của
in the right/wrong mood
đang có tâm trạng thích hợp/không thích hợp
in the mood for
muốn làm gì
pity
v. thương xót cho ai
take pity on
thương hại ai
feel pity for
cảm thấy thương xót cho ai
give/make sb a promise
hứa với ai
break a/sb’s promise
nuốt lời
agree with/on/to
đồng ý với
approve of
đồng ý, chấp thuận
ask if/whether
hỏi rằng liệu
an attack on
một cuộc tấn công vào
independent of/from
đọc lập, tự do về
(in)ability
n. (thiếu) năng lực
argumentative
a. có tính tranh cãi
(un)caring
a. (không) chu đáo
correspondence
n. sự tương quan
(dis)obedient(ly)
(một cách) (không) ngoan ngoãn
(dis)obedience
n. sự (không) ngoan ngoãn