1/30
Part 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account for
chiếm
(give) an account of
kể lại , thuật lại
take into account
cân nhắc
on account of
bởi vì
by all accounts
theo thông tin thu nhập được
on somebody's account
theo ý kiến của
associate sth with
kết với cái gì
(hang ) in the balance
bấp bênh , chưa ngã ngũ
strike a balance
tìm ra phương án cân bằng
upset/ alte (r)/redress the balance
đảo lộn/ khôi phục thế cân bằng
balance between/of
sự cân bằng giữa/của
on balance
sau khi cân nhắc kỹ
off balance
mất cân bằng
basis for
cơ sở cho
on a daily/temporary/etc basis
hằng ngày / tạm thời
on the basis of/that
dựa trên cơ sở
express belief(s)
bộc lộ niềm tin
belief in/that
niềm tin về
contrary to popular belief
trái ngược với điều mọi người hay tin
beyond belief
ngoài sức tưởng tượng
in the belief that
cảm thấy tin tưởng rằng
popular/widely held/widespread/firm/strong/growing belief
niềm tin phổ biến/thường thấy/phổ cập/chắc chắn/mạnh mẽ/tăng dần
pick sb's brain(s)
hỏi ai để biết thông tin mà họ nắm rõ
rack your brain(s)
vắt óc để làm
the brains behind
người đứng sau , người chịu trắc nghiệm
brainless
ngu ngốc
brainchild (of)
đứa con tinh thần , sản phẩm tâm đắc
brainstorm
động não
brainwash
tẩy não
brainwave
cảm hứng bất chợt
take account of
xem xét , chiếu cố