1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
แห่ง
nơi, địa điểm
พ่อครัว
đầu bếp
ถูกปาก
ngon, phù hợp
คนต่างชาติ
người nước ngoài
ขนมจีน
bún
หมูย่าง
heo quay
ขนมจีน หมูย่าง
bún chả
ทั้ง ก. และ ข.
cả A và B
ถ้า
nếu
เวลาสั่งอาหาร
khi gọi đồ ăn
ต้อง
phải (have to)
เผ็ดนิดหน่อย
ít cay
ไม่เผ็ด
không cay
ไม่ใส่พริก
không thêm ớt
เคยกินอาหาร … หรือยัง
đã từng ăn món…chưa?
เคย
đã từng (once, ever)
ภาคใต้
miền Nam
ภาคเหนือ
miền Bắc
ภาคกลาง
miền Trung
ยังไม่เคย
chưa từng (not yet)
เคยกินแล้ว
đã từng ăn
กินบ่อยๆ
thường xuyên ăn
จัดจ้าน
đậm đà
รสชาติ จัดจ้าน
vị đậm đà
ส่วนใหญ่
hầu hết (n)
บอก
nói, miêu tả (tell)
ต้องบอกว่า
phải nói rằng …
โดยเฉพาะ
đặc biệt (especially)
เค็ม
(vị) mặn