rivalry
1 / 4
English
Vocabulary
A-Level English Language
AQA
Add tags
(n)
thù địch, cạnh tranh
slap st on sb
áp đặt cái gì lên ai
cover all the bases
trải qua, bao gồm tất cả
hamper/hinder
(v)
cản trở
arrogance
sự kiêu căng