1/73
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Back into sth
Di chuyển về phía sau, miệt mài làm gì
Back onto sth
Phía sau đối diện với
Back sb (to do)
Ủng hộ, giúp đỡ ai làm gì
Come to a conclusion/ decision/ etc.
Đi đến quyết định/kết luận/…
Come to power
lên nắm quyền, trở thành người có địa vị cao nhất
Come into view
Nhìn thấy, lọt vào tầm mắt
Come as a shock/etc to sb
Làm cho ai đó cảm thấy sốc
Come to do sth
làm cái gì tình cờ
Bắt đầu có cảm giác, quan điểm
Come true
Trở thành sự thật
Drive (your point) home
Nói điều gì một cách mạnh mẽ, thuyết phục
Drive sb crazy/mad
Làm ai phát khùng, giận điên lên
Drive sb to do sth
Thúc đẩy, ép buộc ai làm gì
Drive at sth
Cố gắng nói, giải thích điều gì; Nhắm tới
Drop sth off sth
Cố tình thả rơi cái gid
Drop sth into/onto sth
Thả/đánh rơi cái gì vào cái gì
Drop sb at
cho ai xuống xe, thả xuống xe; bỏ ai ở đâu
Drop a hint
Gợi ý nhưng không nói thẳng; thả thính
Drop sb (from a team)
Loại ai ra khỏi nhóm
Fall ill
Bị ốm