1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lập luận rằng, cho rằng.
argue (v)
Ex: Some argue that top-level executives are entitled to disproportionately high compensation, while others contend that this practice is inequitable.
Các giám đốc điều hành cấp cao (nhất)
top-level executives
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Tổ chức phi lợi nhuận): The board of a major charity is responsible for hiring top-level executives who possess not only sharp business acumen but also a profound commitment to the organization's humanitarian mission.
Bản dịch: Hội đồng quản trị của một tổ chức từ thiện lớn có trách nhiệm tuyển dụng các giám đốc điều hành cấp cao nhất, những người không chỉ sở hữu sự nhạy bén trong kinh doanh mà còn thể hiện một cam kết sâu sắc đối với sứ mệnh nhân đạo của tổ chức.
được quyền, xứng đáng được hưởng (cái gì/làm gì).
be entitled to N/Ving
Ex: In a truly democratic society, all citizens, regardless of their socio-economic background, are entitled to equal access to healthcare and a fair legal process.
Bản dịch: Trong một xã hội dân chủ thực sự, mọi công dân, bất kể xuất thân kinh tế-xã hội, đều được quyền tiếp cận bình đẳng với y tế và một quy trình pháp lý công bằng.
mức lương thưởng cao một cách không tương xứng
disproportionately high compensation
Ex: The argument that top athletes receive disproportionately high compensation often fails to consider their short career spans, the grueling training regimens, and the constant risk of career-ending injuries.
Bản dịch: Lập luận rằng các vận động viên hàng đầu nhận được mức thù lao cao không tương xứng thường không tính đến thời gian thi đấu ngắn ngủi, chế độ tập luyện khắc nghiệt, và nguy cơ thường trực của những chấn thương kết thúc sự nghiệp.
cho rằng, quả quyết rằng (thường dùng trong tranh luận).
contend (v)
Ex: Some argue that top-level executives are entitled to disproportionately high compensation, while others contend that this practice is inequitable.
thông lệ, việc làm (một thói quen hoặc cách làm việc phổ biến)
practice
Ex: The widespread practice of "fast fashion," an industrial model built on the rapid production of inexpensive and trendy clothing, has come under intense ethical scrutiny not only for its reliance on exploitative labor conditions in developing nations but also for its staggering contribution to global textile waste and microplastic pollution.
Bản dịch: Thông lệ phổ biến của "thời trang nhanh", một mô hình công nghiệp được xây dựng dựa trên việc sản xuất nhanh chóng quần áo hợp thời trang với giá rẻ, đã phải đối mặt với sự giám sát gắt gao về mặt đạo đức không chỉ vì sự phụ thuộc vào các điều kiện lao động bóc lột ở các quốc gia đang phát triển mà còn vì sự đóng góp đáng kinh ngạc của nó vào rác thải dệt may toàn cầu và ô nhiễm vi nhựa.
không công bằng, bất bình đẳng (nhấn mạnh sự thiếu công bằng trong phân phối)
inequitable (adj)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Công nghệ): The global digital divide represents an inequitable distribution of opportunities, where access to information and online education is largely determined by one's geographical location and economic status.
Bản dịch: Sự phân hóa kỹ thuật số toàn cầu đại diện cho một sự phân bổ cơ hội không công bằng, nơi việc tiếp cận thông tin và giáo dục trực tuyến phần lớn được quyết định bởi vị trí địa lý và tình trạng kinh tế của một người.
những người ủng hộ (cái gì/việc gì
advocates of N/Ving
Ex: Advocates of performance-related pay insist that it is a crucial mechanism to incentivize leadership and align executive interests with shareholder goals.
Bản dịch: Những người ủng hộ việc trả lương theo hiệu suất khẳng định rằng đó là một cơ chế quan trọng để tạo động lực cho ban lãnh đạo và làm cho lợi ích của giám đốc điều hành song hành với mục tiêu của cổ đông.
mức thù lao cao hơn cho giám đốc
higher executive remuneration
Ex: On the one hand, advocates of higher executive remuneration assert that senior leaders shoulder a greater burden of responsibility.
mức thù lao/lương thưởng cao hơn cho giám đốc điều hành.
higher executive remuneration
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Giáo dục Đại học): The trend of higher executive remuneration for university presidents has sparked controversy, with critics arguing that funds should be prioritized for student scholarships and academic research.
Bản dịch: Xu hướng trả thù lao cao hơn cho giám đốc điều hành đối với các hiệu trưởng đại học đã gây ra tranh cãi, với các nhà phê bình cho rằng ngân sách nên được ưu tiên cho học bổng sinh viên và nghiên cứu học thuật.
khẳng định rằng, quả quyết rằng.
assert that.
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Lịch sử): Some historians assert that major historical changes are driven not by great leaders, but by underlying socio-economic forces and technological shifts.
Bản dịch: Một số nhà sử học khẳng định rằng những thay đổi lịch sử lớn không phải do các nhà lãnh đạo vĩ đại thúc đẩy, mà bởi các lực lượng kinh tế-xã hội và những thay đổi công nghệ tiềm ẩn.
các nhà lãnh đạo cấp cao
senior leaders
Ex: It is undeniable that senior leaders must shoulder a greater burden of responsibility, as their decisions have far-reaching implications for the entire organization's future.
Bản dịch: Không thể phủ nhận rằng các lãnh đạo cấp cao phải gánh vác một gánh nặng trách nhiệm lớn hơn, vì các quyết định của họ có những tác động sâu rộng đến tương lai của toàn bộ tổ chức.
gánh vác gánh nặng trách nhiệm lớn hơn.
shoulder a greater burden of responsibility.
Ex: In the current information ecosystem, global technology corporations must shoulder a greater burden of responsibility for moderating the content on their platforms, as their powerful algorithms have a demonstrable and profound impact on public discourse, social cohesion, and even the very stability of democratic institutions.
Bản dịch: Trong hệ sinh thái thông tin hiện nay, các tập đoàn công nghệ toàn cầu phải gánh vác một gánh nặng trách nhiệm lớn hơn trong việc kiểm duyệt nội dung trên nền tảng của họ, vì các thuật toán mạnh mẽ của họ có một tác động sâu sắc và có thể chứng minh được đối với diễn ngôn công chúng, sự gắn kết xã hội, và thậm chí cả chính sự ổn định của các thể chế dân chủ.
Vai trò của họ bao gồm việc..., việc...
Their roles involve Ving, Ving
Ex: Their roles involve overseeing strategic planning, managing complex stakeholder dynamics, and crucially, cultivating an environment conducive to innovation and long-term sustainability.
giám sát việc hoạch định chiến lược
oversee strategic planning
quản lý các mối quan hệ phức tạp với các bên liên quan
manage complex stakeholder dynamics
vun đắp một môi trường thuận lợi cho sth (sự đổi mới và phát triển bền vững lâu)
cultivate an environment conducive to sth (innovation and long-term sustainability)
những đòi hỏi/áp lực về mặt tâm lý
the psychological demands
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Y tế): First responders, such as paramedics and firefighters, face immense psychological demands, requiring exceptional resilience to cope with daily exposure to trauma and high-stress situations.
Bản dịch: Những người ứng cứu đầu tiên, như nhân viên y tế và lính cứu hỏa, phải đối mặt với những đòi hỏi tâm lý to lớn, yêu cầu sự kiên cường phi thường để đối phó với việc tiếp xúc hàng ngày với các sang chấn và các tình huống căng thẳng cao độ.
những áp lực trong việc ra quyết định
decision-making pressures
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Hàng không): Air traffic controllers work under constant decision-making pressures, where a momentary lapse in concentration could have catastrophic consequences.
Bản dịch: Các kiểm soát viên không lưu làm việc dưới những áp lực ra quyết định liên tục, nơi mà một thoáng mất tập trung có thể gây ra những hậu quả thảm khốc.
vốn có, cố hữu trong cái gì
be inherent (adj) in sth
Ex: The psychological demands and decision-making pressures inherent in these positions are often immense.
to lớn, bao la, mênh mông (dùng cho vai trò, trách nhiệm).
immense
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Gia đình): Parents have an immense responsibility in shaping a child's character and providing a stable foundation for their emotional and cognitive development.
Bản dịch: Cha mẹ có một trách nhiệm to lớn trong việc hình thành nhân cách của một đứa trẻ và cung cấp một nền tảng ổn định cho sự phát triển về mặt cảm xúc và nhận thức của chúng.
Hơn nữa, thêm vào đó
Moreover
Ex: Moreover, effective leaders are expected to possess foresight and the ability to make pivotal decisions that influence the company’s trajectory.
những nhà lãnh đạo tài năng/hiệu quả
effective leaders
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Chính trị): During times of national crisis, effective leaders are those who can communicate clearly, inspire public confidence, and make difficult decisions for the greater good of society.
Bản dịch: Trong những thời kỳ khủng hoảng quốc gia, những nhà lãnh đạo tài ba là những người có thể giao tiếp rõ ràng, truyền cảm hứng cho niềm tin của công chúng, và đưa ra các quyết định khó khăn vì lợi ích lớn hơn của xã hội.
được kỳ vọng là sẽ
be expected to V
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Công nghệ): Artificial intelligence is expected to revolutionize numerous industries, from healthcare to transportation, by automating tasks and providing data-driven insights.
Bản dịch: Trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng là sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, từ y tế đến giao thông vận tải, bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ và cung cấp những hiểu biết sâu sắc dựa trên dữ liệu.
possess foresight
sở hữu tầm nhìn xa trông rộng
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Quy hoạch Đô thị): Urban planners must possess foresight to design cities that are not only functional today but are also sustainable and adaptable to future demographic changes and environmental challenges.
Bản dịch: Các nhà quy hoạch đô thị phải sở hữu tầm nhìn xa để thiết kế các thành phố không chỉ hoạt động tốt ngày hôm nay mà còn bền vững và có thể thích ứng với các thay đổi nhân khẩu học trong tương lai và các thách thức môi trường.
khả năng đưa ra những quyết định then chốt
the ability to make pivotal decisions
Ex: City planners must have the ability to make pivotal decisions regarding public transport and green spaces that will affect the livability of the urban environment for generations.
Bản dịch: Các nhà quy hoạch thành phố phải có khả năng đưa ra những quyết định then chốt liên quan đến giao thông công cộng và không gian xanh, những điều sẽ ảnh hưởng đến khả năng sống của môi trường đô thị trong nhiều thế hệ.
ảnh hưởng đến đường hướng phát triển của công ty.
influence the company's trajectory
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Khoa học Dược phẩm): A single breakthrough discovery by a lead scientist can fundamentally influence a pharmaceutical company's trajectory, leading to new blockbuster drugs and immense profits.
Bản dịch: Một khám phá đột phá duy nhất của một nhà khoa học hàng đầu có thể ảnh hưởng một cách cơ bản đến đường hướng phát triển của một công ty dược phẩm, dẫn đến các loại thuốc bom tấn mới và lợi nhuận khổng lồ.
từ góc nhìn này
From this perspective,…
Ex: From this perspective, generous remuneration is seen as a reflection of the unique and high-stakes nature of their contributions.
mức thù lao hậu hĩnh
generous remuneration
Ex: Offering generous remuneration and research grants is a key strategy for universities to attract preeminent scientists and prevent "brain drain" to other countries.
Bản dịch: Việc cung cấp mức thù lao hậu hĩnh và các khoản tài trợ nghiên cứu là một chiến lược quan trọng để các trường đại học thu hút các nhà khoa học hàng đầu và ngăn chặn "chảy máu chất xám" sang các quốc gia khác.
được xem như là sự phản ánh của điều gì
be seen as a reflection of sth
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Nghệ thuật):** The art produced during a particular era can be seen as a reflection of the society's dominant values, anxieties, and aspirations at that time.
* Bản dịch: Các tác phẩm nghệ thuật được sản xuất trong một thời kỳ cụ thể có thể được xem như sự phản ánh của các giá trị, nỗi lo âu, và khát vọng thống trị của xã hội vào thời điểm đó.
độc đáo, độc nhất.
unique (adj)
* Câu ví dụ (Lĩnh vực: Môi trường): Each ecosystem possesses a unique biodiversity and a delicate balance that, if disrupted, can lead to irreversible environmental damage.
* Bản dịch: Mỗi hệ sinh thái sở hữu một sự đa dạng sinh học độc đáo và một sự cân bằng mong manh mà nếu bị phá vỡ, có thể dẫn đến thiệt hại môi trường không thể phục hồi.
có rủi ro cao, có tính quyết định, quan trọng cao
high-stakes
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Ngoại giao): International climate negotiations are a high-stakes process, as the failure to reach a meaningful agreement could have catastrophic consequences for the entire planet.
Bản dịch: Các cuộc đàm phán về khí hậu quốc tế là một quá trình có tính chất quan trọng, vì thất bại trong việc đạt được một thỏa thuận có ý nghĩa có thể gây ra những hậu quả thảm khốc cho toàn hành tinh.
bản chất.
nature
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Triết học): The debate about the fundamental nature of human consciousness—whether it is purely a product of the brain or something more—continues to fascinate scientists and philosophers alike.
Bản dịch: Cuộc tranh luận về bản chất cơ bản của ý thức con người—liệu nó hoàn toàn là một sản phẩm của bộ não hay là một thứ gì đó hơn thế nữa—vẫn tiếp tục thu hút cả các nhà khoa học và các nhà triết học.
lập luận này có thể bị phản bác trên nhiều phương diện
this line of reasoning can be challenged on multiple fronts
Ex: On the other hand, this line of reasoning can be challenged on multiple fronts.
căng thẳng trong công việc
occupational stress
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Tâm lý học): Long hours, high pressure, and a lack of work-life balance are major contributors to occupational stress, which can lead to burnout and other mental health issues.
Bản dịch: Thời gian làm việc dài, áp lực cao, và thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống là những tác nhân chính gây ra căng thẳng nghề nghiệp, có thể dẫn đến kiệt sức và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
là độc quyền của ai/cái gì, chỉ dành riêng cho
be exclusive to sb/sth
Ex: Firstly, occupational stress is not exclusive to leadership roles
các vai trò lãnh đạo
leadership roles
Ex: Individuals aspiring to leadership roles must demonstrate not only technical competence but also strong interpersonal skills, strategic thinking, and the emotional resilience to navigate complex organizational challenges.
Bản dịch: Các cá nhân khao khát các vai trò lãnh đạo phải chứng tỏ không chỉ năng lực chuyên môn mà còn cả kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân mạnh mẽ, tư duy chiến lược, và sự kiên cường về mặt cảm xúc để vượt qua các thách thức phức tạp của tổ chức.
những nhân viên cấp thấp hơn
Lower-level employees
* Câu ví dụ (Lĩnh vực: Quản trị): While top executives set the strategy, it is the lower-level employees who are responsible for the day-to-day execution and direct interaction with customers.
* Bản dịch: Trong khi các giám đốc cấp cao đặt ra chiến lược, chính các nhân viên cấp thấp hơn là người chịu trách nhiệm thực thi hàng ngày và tương tác trực tiếp với khách hàng.
thường xuyên
frequently (adv)
Ex: Lower-level employees frequently face excessive workloads, limited autonomy, and job insecurity, especially during periods of organizational downturn.
đối mặt với
face (v)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Kinh tế): Small businesses often face intense competition from large multinational corporations that have greater financial resources and brand recognition.
* Bản dịch: Các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia lớn có nguồn lực tài chính và sự nhận diện thương hiệu lớn hơn.
khối lượng công việc quá tải.
excessive workload
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Giáo dục): Many teachers report suffering from burnout due to an excessive workload that includes not only teaching but also extensive administrative tasks and parent communication.
* Bản dịch: Nhiều giáo viên cho biết họ bị kiệt sức do khối lượng công việc quá tải, không chỉ bao gồm việc giảng dạy mà còn cả các nhiệm vụ hành chính nặng nề và giao tiếp với phụ huynh.
quyền tự chủ bị hạn chế
limited autonomy
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Báo chí):** Journalists working for state-controlled media outlets often have limited autonomy, with their reporting needing to align with the government's official narrative.
* Bản dịch: Các nhà báo làm việc cho các cơ quan truyền thông do nhà nước kiểm soát thường có quyền tự chủ hạn chế, và các bài báo của họ cần phải phù hợp với luận điệu chính thức của chính phủ.
sự bấp bênh trong công việc
job insecurity
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Nghệ thuật): Job insecurity is a major challenge for many artists and musicians, whose income often depends on short-term projects and freelance commissions rather than stable employment.
Bản dịch: Sự bất an trong công việc là một thách thức lớn đối với nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ, những người có thu nhập thường phụ thuộc vào các dự án ngắn hạn và các hợp đồng tự do thay vì một công việc ổn định.
trong những giai đoạn suy thoái của tổ chức
during periods of organizational downturn
Ex: It is during periods of organizational downturn that true leadership is tested; effective managers must make difficult decisions about cost-cutting while maintaining employee morale and communicating a clear vision for recovery.
Bản dịch: Chính trong những giai đoạn suy thoái của tổ chức, khả năng lãnh đạo thực sự mới được thử thách; các nhà quản lý hiệu quả phải đưa ra các quyết định khó khăn về cắt giảm chi phí trong khi vẫn duy trì tinh thần của nhân viên và truyền đạt một tầm nhìn rõ ràng về sự phục hồi.
Cấu trúc câu chẻ
It is sth that V
Ex: Secondly, it is the collective effort of the entire workforce that ultimately transforms strategic visions into tangible outcomes.
biến những tầm nhìn chiến lược thành kết quả hữu hình
transform strategic visions into tangible outcomes
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Điện ảnh): A film director's primary role is to transform the strategic vision of a screenplay into the tangible outcome of a completed motion picture, coordinating hundreds of cast and crew members.
* Bản dịch: Vai trò chính của một đạo diễn phim là biến tầm nhìn chiến lược của một kịch bản thành kết quả hữu hình là một bộ phim điện ảnh hoàn chỉnh, điều phối hàng trăm diễn viên và thành viên đoàn làm phim.
phụ thuộc một cách cơ bản/nền tảng vào cái gì
be fundamentally dependent on sth
Dịch nghĩa: Sự thành công hay tồn tại của một thứ phụ thuộc cốt lõi và không thể thiếu vào một yếu tố khác.
Ex: The long-term viability of any remote-first company will be fundamentally dependent on establishing a strong digital infrastructure and cultivating a culture of trust and accountability among its dispersed team members.
Bản dịch: Khả năng tồn tại lâu dài của bất kỳ công ty làm việc từ xa nào cũng sẽ phụ thuộc một cách nền tảng vào việc thiết lập một cơ sở hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ và nuôi dưỡng một nền văn hóa tin cậy và có trách nhiệm giải trình giữa các thành viên trong đội ngũ phân tán của mình.
chuyên môn kỹ thuật, năng suất, và sự tận tụy của lực lượng lao động rộng lớn hơn
the technical expertise, productivity, and commitment of its broader workforce
Câu ví dụ (từ bài): The success of any enterprise is fundamentally dependent on the technical expertise, productivity, and commitment of its broader workforce.
Do đó, vì vậy
Therefore
Ex: Therefore, to disproportionately reward a small elite while undervaluing the essential contributions of the majority is not only inequitable but also detrimental to the long-term workplace morale of a company’s workforce.
một cách không tương xứng
disproportionately (adv)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Môi trường): Developing nations are often disproportionately affected by the impacts of climate change, despite having contributed the least to historical carbon emissions.
* Bản dịch: Các quốc gia đang phát triển thường bị ảnh hưởng một cách không tương xứng bởi các tác động của biến đổi khí hậu, mặc dù họ đóng góp ít nhất vào lượng khí thải carbon trong lịch sử.
thưởng, tưởng thưởng
reward (v)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Giáo dục): Educational systems should aim to reward not just rote memorization, but also creativity, critical thinking, and collaborative skills.
* Bản dịch: Các hệ thống giáo dục nên nhắm đến việc tưởng thưởng không chỉ việc học vẹt, mà còn cả sự sáng tạo, tư duy phản biện, và các kỹ năng hợp tác.
một nhóm tinh hoa nhỏ
a small elite
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Giáo dục & Bất bình đẳng): Critics argue that access to top-tier universities is often limited to a small elite from affluent backgrounds, which perpetuates social inequality across generations.
Bản dịch: Các nhà phê bình cho rằng cơ hội tiếp cận các trường đại học hàng đầu thường bị giới hạn trong một nhóm tinh hoa nhỏ xuất thân từ các gia đình giàu có, điều này duy trì sự bất bình đẳng xã hội qua nhiều thế hệ.
đánh giá thấp, coi thường giá trị
undervalue
Ex: Societies that prioritize financial professions often undervalue the essential contributions of teachers, caregivers, and sanitation workers, whose work is the bedrock of a functioning community.
Bản dịch: Các xã hội ưu tiên các ngành nghề tài chính thường đánh giá thấp những đóng góp thiết yếu của giáo viên, người chăm sóc và nhân viên vệ sinh, những người mà công việc của họ là nền tảng của một cộng đồng vận hành tốt.
những đóng góp thiết yếu của số đông
the essential contributions of the majority
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Lịch sử): Historical narratives that focus only on kings and queens often overlook the essential contributions of the majority—the farmers, artisans, and laborers who built and sustained the society.
Bản dịch: Các tường thuật lịch sử chỉ tập trung vào vua và hoàng hậu thường bỏ qua những đóng góp thiết yếu của số đông—những người nông dân, thợ thủ công, và người lao động đã xây dựng và duy trì xã hội.
không những... mà còn…
not only... but also
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Môi trường): Protecting rainforests is crucial not only for preserving biodiversity but also for regulating the global climate.
* Bản dịch: Việc bảo vệ các khu rừng nhiệt đới là rất quan trọng không những để bảo tồn đa dạng sinh học mà còn để điều hòa khí hậu toàn cầu.
không công bằng
inequitable (adj)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Y tế): The vast difference in healthcare quality between urban and rural areas is a clear sign of an inequitable system.
* Bản dịch: Sự khác biệt lớn về chất lượng y tế giữa khu vực thành thị và nông thôn là một dấu hiệu rõ ràng của một hệ thống không công bằng.
có hại cho sth
be detrimental (adj) to sth
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Sức khỏe): A sedentary lifestyle, coupled with a poor diet, can be detrimental to one's long-term physical and mental health.
* Bản dịch: Một lối sống ít vận động, cùng với một chế độ ăn uống kém, có thể gây hại cho sức khỏe thể chất và tinh thần lâu dài của một người.
tinh thần/nhuệ khí lâu dài nơi làm việc
the long-term workplace morale of a company’s workforce
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Quản trị): Constant organizational changes and a lack of clear communication from leadership can be highly damaging to the long-term workplace morale of a company's workforce.
* Bản dịch: Những thay đổi tổ chức liên tục và việc thiếu giao tiếp rõ ràng từ ban lãnh đạo có thể gây tổn hại lớn đến tinh thần lâu dài nơi làm việc của lực lượng lao động trong công ty.
Kết bài
In conclusion,…
Ex: In conclusion, while the responsibilities of executives are significant, I believe that the arguments for a more balanced pay structure are stronger.
các giám đốc điều hành
executives
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Công nghệ): Tech executives are increasingly being called upon to testify before governments regarding issues of data privacy and market monopoly.
* Bản dịch: Các giám đốc điều hành công nghệ ngày càng được yêu cầu ra điều trần trước các chính phủ về các vấn đề quyền riêng tư dữ liệu và độc quyền thị trường.
các lập luận ủng hộ cho...
the arguments for sth
**Câu ví dụ (Lĩnh vực: Chính sách):** The arguments for investing in public transportation include reduced traffic congestion, lower carbon emissions, and greater mobility for all citizens.
Bản dịch: Các lập luận ủng hộ cho việc đầu tư vào giao thông công cộng bao gồm giảm tắc nghẽn giao thông, giảm lượng khí thải carbon, và sự di chuyển lớn hơn cho mọi công dân.
một cơ cấu lương thưởng cân bằng hơn
a more balance pay structure
Ex: Implementing a more balanced pay structure, where executive bonuses are tied to company-wide performance metrics, can foster a greater sense of shared purpose and collective achievement among all employees.
Bản dịch: Việc thực thi một cơ cấu trả lương cân bằng hơn, nơi tiền thưởng của giám đốc điều hành được gắn với các chỉ số hiệu suất toàn công ty, có thể nuôi dưỡng một ý thức mạnh mẽ hơn về mục đích chung và thành tựu tập thể giữa tất cả các nhân viên.
tập đoàn
enterprise
Ex: The success of any enterprise is a collaborative achievement, built upon the hard work and dedication of employees at all levels.
một thành tựu có được nhờ hợp tác
a collaborative achievement
Ex:
Bản dịch:
được xây dựng dựa trên điều gì
be built upon sth
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Khoa học): All scientific progress is built upon the foundational discoveries and incremental advances made by previous generations of researchers.
* Bản dịch: Mọi tiến bộ khoa học đều được xây dựng dựa trên những khám phá nền tảng và những tiến bộ gia tăng được thực hiện bởi các thế hệ nhà nghiên cứu trước đó.
sự chăm chỉ và tận tâm/cống hiến của ai đó
the hard work and dedication of sb
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Thể thao): An Olympic gold medal is the culmination of years of the hard work and dedication of the athlete, their coaches, and their support team.
* Bản dịch: Một tấm huy chương vàng Olympic là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến của vận động viên, các huấn luyện viên của họ, và đội ngũ hỗ trợ của họ.
nhân viên ở mọi cấp bậc
employees at all levels
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Quản trị): A positive and inclusive company culture is one that values the feedback and contributions of employees at all levels, not just senior management.
* Bản dịch: Một văn hóa công ty tích cực và hòa nhập là một nền văn hóa coi trọng ý kiến phản hồi và sự đóng góp của các nhân viên ở mọi cấp độ, không chỉ riêng ban quản lý cấp cao.
hệ thống lương thưởng
compensation system
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Quản trị): A transparent and fair compensation system is essential for attracting and retaining talented employees.
* Bản dịch: Một hệ thống lương thưởng minh bạch và công bằng là điều cần thiết để thu hút và giữ chân những nhân viên tài năng.
thất bại trong việc... / không làm được...
fail (v) to V
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Chính sách Môi trường): If we fail to take decisive action on climate change now, future generations will inherit a planet with irreversible environmental damage.
* Bản dịch: Nếu chúng ta thất bại trong việc hành động quyết đoán về biến đổi khí hậu ngay bây giờ, các thế hệ tương lai sẽ thừa hưởng một hành tinh với những thiệt hại môi trường không thể phục hồi.
công nhận, thừa nhận.
acknowledge (v)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Xã hội): It is important to acknowledge the historical injustices that have led to the systemic inequalities we see today.
* Bản dịch: Điều quan trọng là phải công nhận những bất công lịch sử đã dẫn đến những bất bình đẳng mang tính hệ thống mà chúng ta thấy ngày nay.
nỗ lực tập thể.
collective effort
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Môi trường): Cleaning up a polluted river requires a collective effort from the government, local industries, and the community.
* Bản dịch: Việc làm sạch một con sông bị ô nhiễm đòi hỏi một nỗ lực tập thể từ chính phủ, các ngành công nghiệp địa phương, và cộng đồng.
có nguy cơ làm gì.
risk (v) Ving
Ex: A compensation system that fails to acknowledge this collective effort risks creating a divide that ultimately undermines the very foundation of the organization it claims to strengthen.
một sự chia rẽ
a divide
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Công nghệ): The rapid advancement of technology has created a digital divide between those who have access to the internet and those who do not.
* Bản dịch: Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã tạo ra một sự chia rẽ kỹ thuật số giữa những người có quyền truy cập internet và những người không có.
cuối cùng thì, rốt cuộc thì.
ultimately (adv)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Kinh tế): While short-term profits are important, the long-term sustainability of a business ultimately depends on its ability to innovate and adapt to changing market conditions.
* Bản dịch: Mặc dù lợi nhuận ngắn hạn là quan trọng, sự bền vững lâu dài của một doanh nghiệp cuối cùng phụ thuộc vào khả năng đổi mới và thích ứng với các điều kiện thị trường đang thay đổi của nó.
làm suy yếu, phá hoại ngầm
undermine
Ex: : The spread of disinformation through social media algorithms has the potential to undermine public trust in democratic institutions and polarize society.
Bản dịch: Sự lan truyền của thông tin sai lệch thông qua các thuật toán mạng xã hội có khả năng làm suy yếu lòng tin của công chúng vào các thể chế dân chủ và làm xã hội phân cực.
"chính", "ngay chính", "đích thực"
very (adj)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Xã hội & Cộng đồng): A sense of mutual trust between citizens and their government forms the very foundation of a stable and functioning society.
Bản dịch: Ý thức tin tưởng lẫn nhau giữa người dân và chính phủ của họ tạo nên chính nền tảng của một xã hội ổn định và vận hành tốt.
nền tảng
foundation (n)
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Giáo dục): A strong primary education provides the foundation for all future learning and academic success.
* Bản dịch: Một nền giáo dục tiểu học vững chắc cung cấp nền tảng cho mọi việc học tập và thành công trong học thuật sau này.
vốn được cho là để V
tuyên bố hoặc tự nhận có mục đích cụ thể
claim (v) to V
Câu ví dụ (Lĩnh vực: Y tế): Many companies claim to sell products with miraculous health benefits, but consumers should be skeptical and look for scientific evidence.
* Bản dịch: Nhiều công ty tuyên bố là bán các sản phẩm có lợi ích sức khỏe kỳ diệu, nhưng người tiêu dùng nên hoài nghi và tìm kiếm bằng chứng khoa học.
là một phần không thể thiếu của cái gì đó
be integral to sth
Ex: Continuous feedback and open communication are integral to the modern agile project management methodology, allowing teams to adapt quickly to changing requirements and unforeseen obstacles.
Bản dịch: Phản hồi liên tục và giao tiếp cởi mở là một phần không thể thiếu của phương pháp quản lý dự án linh hoạt hiện đại, cho phép các nhóm thích ứng nhanh chóng với các yêu cầu thay đổi và những trở ngại không lường trước được.
tính đến/xem xét các yếu tố như
account for factors such as…
Ex: When calculating the true cost of an employee's departure, a company must account for factors such as not only the expense of recruitment but also the loss of institutional knowledge and the temporary dip in team productivity.
Bản dịch: Khi tính toán chi phí thực sự của việc một nhân viên nghỉ việc, một công ty phải tính đến các yếu tố như không chỉ chi phí tuyển dụng mà còn cả sự mất mát kiến thức nội bộ và sự sụt giảm tạm thời về năng suất của nhóm.
tenure
thâm niên công tác
Ex: While tenure can be an indicator of loyalty and experience, modern compensation philosophies increasingly emphasize performance and skills over mere length of service to avoid organizational complacency.
Bản dịch: Mặc dù thâm niên công tác có thể là một chỉ số về lòng trung thành và kinh nghiệm, các triết lý lương thưởng hiện đại ngày càng nhấn mạnh vào hiệu suất và kỹ năng hơn là chỉ đơn thuần là thời gian làm việc để tránh sự tự mãn trong tổ chức.
những đóng góp đã được chứng minh
demonstrated contributions
Ex: A fair bonus system should be directly linked to an individual's demonstrated contributions to the company's success, based on pre-agreed key performance indicators (KPIs) rather than subjective managerial opinion.
Bản dịch: Một hệ thống thưởng công bằng nên được liên kết trực tiếp với đóng góp đã được chứng minh của một cá nhân cho sự thành công của công ty, dựa trên các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) đã được thống nhất trước thay vì ý kiến chủ quan của người quản lý.
khuyến khích lòng trung thành
encourage loyalty
Ex: Offering benefits like stock options and clear pathways for promotion can effectively encourage loyalty, making employees feel they are not just workers but also stakeholders in the company's future.
Bản dịch: Việc cung cấp các phúc lợi như quyền chọn mua cổ phiếu và con đường thăng tiến rõ ràng có thể khuyến khích lòng trung thành một cách hiệu quả, khiến nhân viên cảm thấy họ không chỉ là người làm công mà còn là những người có cổ phần trong tương lai của công ty.
giữ chân nhân tài giá trị trong công ty
retain valuable talent within the company
Ex: In the hyper-competitive technology sector, the ability to retain valuable talent within the company often hinges less on incremental salary increases and more on fostering a culture of intellectual autonomy, providing access to cutting-edge projects, and respecting employees' need for meaningful work-life integration.
Bản dịch: Trong lĩnh vực công nghệ siêu cạnh tranh, khả năng giữ chân nhân tài giá trị trong công ty thường ít phụ thuộc vào việc tăng lương nhỏ giọt mà phụ thuộc nhiều hơn vào việc nuôi dưỡng một nền văn hóa tự chủ về trí tuệ, cung cấp cơ hội tiếp cận các dự án tiên tiến, và tôn trọng nhu cầu của nhân viên về sự hòa hợp có ý nghĩa giữa công việc và cuộc sống.