1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Các giám đốc điều hành cấp cao (nhất)
top-level executives
Ex: Some argue that top-level executives are entitled to disproportionately high compensation, while others contend that this practice is inequitable.
được quyền, xứng đáng được hưởng (cái gì/làm gì).
be entitled to N/Ving
Ex: In a truly democratic society, all citizens, regardless of their socio-economic background, are entitled to equal access to healthcare and a fair legal process.
Bản dịch: Trong một xã hội dân chủ thực sự, mọi công dân, bất kể xuất thân kinh tế-xã hội, đều được quyền tiếp cận bình đẳng với y tế và một quy trình pháp lý công bằng.
mức lương thưởng cao một cách không tương xứng
disproportionately high compensation
Ex: The argument that top athletes receive disproportionately high compensation often fails to consider their short career spans, the grueling training regimens, and the constant risk of career-ending injuries.
Bản dịch: Lập luận rằng các vận động viên hàng đầu nhận được mức thù lao cao không tương xứng thường không tính đến thời gian thi đấu ngắn ngủi, chế độ tập luyện khắc nghiệt, và nguy cơ thường trực của những chấn thương kết thúc sự nghiệp.
không công bằng, bất bình đẳng (nhấn mạnh sự thiếu công bằng trong phân phối)
inequitable
Ex: The global digital divide represents a profoundly inequitable reality where access to high-speed internet and digital literacy—now prerequisites (high-speed internet and digital literacy) for meaningful participation in the global economy—is largely dictated by one's geographical birthplace and socioeconomic status, thereby perpetuating and even amplifying pre-existing cycles of poverty and opportunity gaps.
Bản dịch: Sự phân hóa kỹ thuật số toàn cầu đại diện cho một thực tế không công bằng sâu sắc, nơi việc tiếp cận internet tốc độ cao và kiến thức kỹ thuật số—vốn là những điều kiện tiên quyết để tham gia một cách có ý nghĩa vào nền kinh tế toàn cầu—phần lớn lại bị quyết định bởi nơi sinh và địa vị kinh tế-xã hội của một người, qua đó duy trì và thậm chí khuếch đại các vòng lặp đói nghèo và khoảng cách cơ hội đã tồn tại từ trước.
thông lệ, việc làm (một thói quen hoặc cách làm việc phổ biến)
practice
Ex: The widespread practice of "fast fashion," an industrial model built on the rapid production of inexpensive and trendy clothing, has come under intense ethical scrutiny not only for its reliance on exploitative labor conditions in developing nations but also for its staggering contribution to global textile waste and microplastic pollution.
Bản dịch: Thông lệ phổ biến của "thời trang nhanh", một mô hình công nghiệp được xây dựng dựa trên việc sản xuất nhanh chóng quần áo hợp thời trang với giá rẻ, đã phải đối mặt với sự giám sát gắt gao về mặt đạo đức không chỉ vì sự phụ thuộc vào các điều kiện lao động bóc lột ở các quốc gia đang phát triển mà còn vì sự đóng góp đáng kinh ngạc của nó vào rác thải dệt may toàn cầu và ô nhiễm vi nhựa.
những người ủng hộ (cái gì/việc gì
advocates of N/Ving
Ex: Advocates of performance-related pay insist that it is a crucial mechanism to incentivize leadership and align executive interests with shareholder goals.
Bản dịch: Những người ủng hộ việc trả lương theo hiệu suất khẳng định rằng đó là một cơ chế quan trọng để tạo động lực cho ban lãnh đạo và làm cho lợi ích của giám đốc điều hành song hành với mục tiêu của cổ đông.
mức thù lao cao hơn cho giám đốc
higher executive remuneration
Ex: On the one hand, advocates of higher executive remuneration assert that senior leaders shoulder a greater burden of responsibility.
khẳng định rằng, quả quyết rằng.
assert that.
Ex: Proponents of linguistic relativity assert that the grammatical structure and vocabulary of one's native language do not merely provide a tool for communication, but actively shape one's perception of the world and influence cognitive processes such as memory and decision-making, a concept often referred to as the Sapir-Whorf hypothesis.
Bản dịch: Những người ủng hộ thuyết tương đối ngôn ngữ khẳng định rằng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng của tiếng mẹ đẻ không chỉ đơn thuần cung cấp một công cụ để giao tiếp, mà còn tích cực định hình nhận thức của một người về thế giới và ảnh hưởng đến các quá trình nhận thức như trí nhớ và việc ra quyết định, một khái niệm thường được gọi là giả thuyết Sapir-Whorf.
các nhà lãnh đạo cấp cao
senior leaders
Ex: It is undeniable that senior leaders must shoulder a greater burden of responsibility, as their decisions have far-reaching implications for the entire organization's future.
Bản dịch: Không thể phủ nhận rằng các lãnh đạo cấp cao phải gánh vác một gánh nặng trách nhiệm lớn hơn, vì các quyết định của họ có những tác động sâu rộng đến tương lai của toàn bộ tổ chức.
gánh vác gánh nặng trách nhiệm lớn hơn.
shoulder a greater burden of responsibility.
Ex: In the current information ecosystem, global technology corporations must shoulder a greater burden of responsibility for moderating the content on their platforms, as their powerful algorithms have a demonstrable and profound impact on public discourse, social cohesion, and even the very stability of democratic institutions.
Bản dịch: Trong hệ sinh thái thông tin hiện nay, các tập đoàn công nghệ toàn cầu phải gánh vác một gánh nặng trách nhiệm lớn hơn trong việc kiểm duyệt nội dung trên nền tảng của họ, vì các thuật toán mạnh mẽ của họ có một tác động sâu sắc và có thể chứng minh được đối với diễn ngôn công chúng, sự gắn kết xã hội, và thậm chí cả chính sự ổn định của các thể chế dân chủ.
Vai trò của họ bao gồm việc..., việc...
Their roles involve Ving, Ving
Ex: Their roles involve overseeing strategic planning, managing complex stakeholder dynamics, and crucially, cultivating an environment conducive to innovation and long-term sustainability.
giám sát việc hoạch định chiến lược
oversee strategic planning
quản lý các mối quan hệ phức tạp với các bên liên quan
manage complex stakeholder dynamics
vun đắp một môi trường thuận lợi cho sth (sự đổi mới và phát triển bền vững lâu)
cultivate an environment conducive to sth (innovation and long-term sustainability)
những đòi hỏi/áp lực về mặt tâm lý
psychological demands
Ex:Professionals in palliative care face unique and immense psychological demands, for their role extends beyond managing physical symptoms; it requires them to facilitate difficult end-of-life conversations and provide sustained emotional support to patients and their families confronting grief, a task that necessitates extraordinary emotional resilience.
Bản dịch: Các chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc giảm nhẹ phải đối mặt với những đòi hỏi tâm lý độc nhất và vô cùng to lớn, vì vai trò của họ vượt ra ngoài việc quản lý các triệu chứng thể chất; nó đòi hỏi họ phải dẫn dắt những cuộc trò chuyện khó khăn về cuối đời và cung cấp sự hỗ trợ tinh thần bền bỉ cho bệnh nhân và gia đình của họ khi đối mặt với sự mất mát, một nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên cường về mặt cảm xúc phi thường.
(palliative care là chăm sóc dành cho bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng, không thể chữa khỏi, tập trung vào giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống).
những áp lực trong việc ra quyết định
decision-making pressures
Ex:
vốn có, cố hữu trong cái gì
inherent (adj) in sth
Ex: The psychological demands and decision-making pressures inherent in these positions are often immense.
to lớn, khổng lồ
immense
Ex:
những nhà lãnh đạo tài năng/hiệu quả
effective leaders
Ex:
được kỳ vọng là sẽ
be expected to
Ex: "Moreover, effective leaders are expected to possess foresight and the ability to make pivotal decisions that influence the company’s trajectory."
possess foresight
sở hữu tầm nhìn xa trông rọngo
Ex:
khả năng đưa ra những quyết định then chốt
the ability to make pivotal decisions
Ex: City planners must have the ability to make pivotal decisions regarding public transport and green spaces that will affect the livability of the urban environment for generations.
Bản dịch: Các nhà quy hoạch thành phố phải có khả năng đưa ra những quyết định then chốt liên quan đến giao thông công cộng và không gian xanh, những điều sẽ ảnh hưởng đến khả năng sống của môi trường đô thị trong nhiều thế hệ.
ảnh hưởng đến đường hướng phát triển của công ty.
influence the company's trajectory
Ex:
từ góc nhìn này
From this perspective,…
Ex: From this perspective, generous remuneration is seen as a reflection of the unique and high-stakes nature of their contributions.
mức thù lao hậu hĩnh
generous remuneration
Ex: Offering generous remuneration and research grants is a key strategy for universities to attract preeminent scientists and prevent "brain drain" to other countries.
Bản dịch: Việc cung cấp mức thù lao hậu hĩnh và các khoản tài trợ nghiên cứu là một chiến lược quan trọng để các trường đại học thu hút các nhà khoa học hàng đầu và ngăn chặn "chảy máu chất xám" sang các quốc gia khác.
được xem như là sự phản ánh của điều gì
be seen as a reflection of sth
Ex: A country's national cuisine can be seen as a reflection of its unique history and geographical circumstances; the prevalence of certain spices may tell stories of ancient trade routes and colonial influence, while traditional preservation methods like fermenting or salting reveal how ancestors creatively adapted to climatic constraints and ensured year-round food security.
Bản dịch: Nền ẩm thực dân tộc của một quốc gia có thể được xem như sự phản ánh lịch sử độc đáo và hoàn cảnh địa lý của nó; sự phổ biến của một số loại gia vị nhất định có thể kể những câu chuyện về các tuyến đường thương mại cổ xưa và ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân, trong khi các phương pháp bảo quản truyền thống như lên men hoặc ướp muối tiết lộ cách tổ tiên đã thích ứng một cách sáng tạo với những hạn chế về khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực quanh năm.
có rủi ro cao, có tính quyết định, quan trọng cao
high-stakes
Ex: The international negotiation of a pandemic preparedness treaty is an incredibly high-stakes endeavor, as any failure to establish a robust framework for vaccine distribution and information sharing could lead to a repeat of the catastrophic global health crises and profound economic disruptions witnessed in the past.
Bản dịch: Việc đàm phán quốc tế về một hiệp ước phòng chống đại dịch là một nỗ lực có tính chất cực kỳ quan trọng và rủi ro cao, vì bất kỳ thất bại nào trong việc thiết lập một khuôn khổ vững chắc cho việc phân phối vắc-xin và chia sẻ thông tin đều có thể dẫn đến sự lặp lại của các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu thảm khốc và những xáo trộn kinh tế sâu sắc đã từng chứng kiến trong quá khứ.
lập luận này có thể bị phản bác trên nhiều phương diện
this line of reasoning can be challenged on multiple fronts
Ex: On the other hand, this line of reasoning can be challenged on multiple fronts.
căng thẳng trong công việc
occupational stress
Ex: Firstly, occupational stress is not exclusive to leadership roles.
là độc quyền của ai/cái gì, chỉ dành riêng cho
be exclusive to sb/sth
Ex: The threat of job displacement due to automation will not be exclusive to manual laborers and factory workers; a range of white-collar professions, including paralegals, accountants, and even software developers, are increasingly susceptible to disruption by sophisticated AI, necessitating a fundamental societal shift in education and lifelong learning.
Bản dịch: Mối đe dọa về sự thay thế việc làm do tự động hóa sẽ không chỉ dành riêng cho người lao động chân tay và công nhân nhà máy; một loạt các ngành nghề lao động trí óc, bao gồm trợ lý luật sư, kế toán viên và thậm chí cả lập trình viên phần mềm, cũng đang ngày càng dễ bị ảnh hưởng bởi AI tinh vi, điều này đòi hỏi một sự thay đổi xã hội mang tính nền tảng trong giáo dục và học tập suốt đời.
các vai trò lãnh đạo
leadership roles
những nhân viên cấp thấp
Lower-level employees
Ex: Lower-level employees frequently face excessive workloads, limited autonomy, and job insecurity...
thường xuyên đối mặt với khối lượng công việc quá tải
frequently face excessive workload
quyền tự quyết bị hạn chế
limited autonomy
Ex: Educational systems that enforce a rigid, standardized curriculum often grant students very limited autonomy in their learning journey, a pedagogical practice that critics argue can stifle intellectual curiosity and hinder the development of divergent thinking—a crucial skill for innovation in the 21st century.
Bản dịch: Các hệ thống giáo dục thực thi một chương trình giảng dạy cứng nhắc, được tiêu chuẩn hóa thường chỉ cho phép học sinh có quyền tự chủ rất hạn chế trong hành trình học tập của mình, một phương pháp sư phạm mà các nhà phê bình cho rằng có thể bóp nghẹt sự tò mò trí tuệ và cản trở sự phát triển của tư duy phân kỳ—một kỹ năng thiết yếu cho sự đổi mới trong thế kỷ 21.
sự bấp bênh trong công việc
job insecurity
Ex:
trong những giai đoạn suy thoái của tổ chức
during periods of organizational downturn
Ex:
Cấu trúc câu chẻ
It is sth that V
Ex: It is the collective effort of the entire workforce that ultimately transforms strategic visions into tangible outcomes.
biến những tầm nhìn chiến lược thành kết quả hữu hình
transform strategic visions into tangible outcomes
Ex: The primary challenge for the international NGO was to transform its strategic vision of eradicating child illiteracy in the region into tangible outcomes, a multi-year process that required securing funding, developing a culturally-sensitive curriculum, training a cohort of local educators, and overcoming significant logistical hurdles in remote areas.
Bản dịch: Thách thức chính đối với tổ chức phi chính phủ quốc tế này là biến tầm nhìn chiến lược xóa mù chữ cho trẻ em trong khu vực thành những kết quả hữu hình, một quá trình kéo dài nhiều năm đòi hỏi phải đảm bảo nguồn tài trợ, phát triển một chương trình giảng dạy nhạy bén về mặt văn hóa, đào tạo một đội ngũ các nhà giáo dục địa phương, và vượt qua những trở ngại hậu cần đáng kể ở các vùng sâu vùng xa.
một cách không tương xứng
disproportionately
Ex:
thưởng, tưởng thưởng
reward (v)
Ex:
một nhóm tinh hoa nhỏ
a small elite
Ex: For centuries, access to higher education, particularly at prestigious universities, was the exclusive privilege of a small elite comprised of the aristocracy and the wealthy, effectively creating a self-perpetuating cycle where knowledge and power were concentrated within a single social stratum.
Bản dịch: Trong nhiều thế kỷ, việc tiếp cận giáo dục đại học, đặc biệt là tại các trường đại học danh tiếng, là đặc quyền riêng của một nhóm tinh hoa nhỏ bao gồm tầng lớp quý tộc và người giàu, điều này đã tạo ra một vòng lặp tự duy trì một cách hiệu quả, nơi kiến thức và quyền lực bị tập trung trong một tầng lớp xã hội duy nhất.
đánh giá thấp, coi thường giá trị
undervalue
Ex: Societies that prioritize financial professions often undervalue the essential contributions of teachers, caregivers, and sanitation workers, whose work is the bedrock of a functioning community.
Bản dịch: Các xã hội ưu tiên các ngành nghề tài chính thường đánh giá thấp những đóng góp thiết yếu của giáo viên, người chăm sóc và nhân viên vệ sinh, những người mà công việc của họ là nền tảng của một cộng đồng vận hành tốt.
những đóng góp thiết yếu của số đông
the essential contributions of the majority
Ex: Conventional historical accounts have a tendency to glorify the actions of singular great figures, such as monarchs and generals, while frequently overlooking the essential contributions of the majority—the farmers, artisans, and laborers whose collective toil formed the socio-economic bedrock of their societies and fueled gradual but profound social transformations.
Bản dịch: Các tường thuật lịch sử thông thường có xu hướng tôn vinh hành động của các nhân vật vĩ đại đơn lẻ, như vua chúa và tướng lĩnh, trong khi thường xuyên bỏ qua những đóng góp thiết yếu của số đông—những người nông dân, thợ thủ công và người lao động mà công sức tập thể của họ đã hình thành nên nền tảng kinh tế-xã hội của các nền văn minh và thúc đẩy những chuyển đổi xã hội tuy từ từ nhưng sâu sắc.
không những... mà còn…
not only... but also
Ex: …to disproportionately reward a small elite while undervaluing the essential contributions of the majority is not only inequitable but also detrimental to long-term morale and success.
các giám đốc điều hành
executives
Ex:
một cơ cấu lương thưởng cân bằng hơn
a more balance pay structure
Ex:
doanh nghiệp, hãng, xí nghiệp.
enterprise
Ex:
một thành tựu có được nhờ hợp tác
a collaborative achievement
Ex: The International Space Station (ISS) stands as perhaps the most potent symbol of a collaborative achievement in modern history; it is an orbiting laboratory whose construction would have been financially and technologically prohibitive for any single nation, but was realized through the pooled resources and synergistic expertise of five different international space agencies over two decades.
Bản dịch: Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) có lẽ là biểu tượng mạnh mẽ nhất của một thành tựu tập thể trong lịch sử hiện đại; đó là một phòng thí nghiệm trên quỹ đạo mà việc xây dựng nó sẽ là bất khả thi về mặt tài chính và công nghệ đối với bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào, nhưng đã được hiện thực hóa thông qua nguồn lực chung và chuyên môn hiệp đồng của năm cơ quan vũ trụ quốc tế khác nhau trong hơn hai thập kỷ.
được xây dựng dựa trên điều gì
be built upon sth
Ex: Every modern medical breakthrough, from gene editing with CRISPR to the development of mRNA vaccines, is an intellectual achievement that is built upon the cumulative and often anonymous labor of countless scientists who came before, highlighting that scientific progress is fundamentally an iterative and collaborative process, not a series of isolated strokes of genius.
Bản dịch: Mỗi đột phá y học hiện đại, từ chỉnh sửa gen bằng CRISPR đến việc phát triển vắc-xin mRNA, là một thành tựu trí tuệ được xây dựng dựa trên công sức tích lũy và thường là vô danh của vô số nhà khoa học đi trước, điều này nhấn mạnh rằng tiến bộ khoa học về cơ bản là một quá trình lặp đi lặp lại và mang tính hợp tác, chứ không phải một chuỗi những khoảnh khắc thiên tài đơn lẻ.
sự chăm chỉ và tận tâm/cống hiến của ai đó
hard work and dedication of sb
Ex: The final victory on the Olympic podium, witnessed by millions as a moment of national pride and personal triumph, is merely the visible pinnacle of a mountain of unseen effort, built entirely upon the relentless hard work and dedication of the athlete and their support team, a process involving years of grueling training regimens, immense personal sacrifice, and an unwavering commitment to excellence.
Bản dịch: Chiến thắng cuối cùng trên bục vinh quang Olympic, được hàng triệu người chứng kiến như một khoảnh khắc của niềm tự hào dân tộc và thành công cá nhân, thực chất chỉ là đỉnh cao hữu hình của một ngọn núi nỗ lực vô hình, được xây dựng hoàn toàn dựa trên sự chăm chỉ và cống hiến không ngừng nghỉ của vận động viên và đội ngũ hỗ trợ của họ, một quá trình bao gồm nhiều năm luyện tập theo chế độ khắc nghiệt, sự hy sinh cá nhân to lớn, và một cam kết không lay chuyển đối với sự xuất sắc.
nhân viên ở mọi cấp bậc
employees at all levels
Ex:
hệ thống lương thưởng
compensation system
Ex:
có nguy cơ làm gì.
risk (v) Ving
Ex: A compensation system that fails to acknowledge this collective effort risks creating a divide that ultimately undermines the very foundation of the organization it claims to strengthen.
sự chia rẽ
a divide
Ex: The accelerated pace of technological innovation has created a pronounced divide between digitally native youths and older generations, a gap that extends beyond mere technical skills to encompass fundamental differences in communication norms, information consumption habits, and even the very concept of personal privacy in an interconnected world.
Bản dịch: Tốc độ tăng tốc của đổi mới công nghệ đã tạo ra một sự chia rẽ rõ rệt giữa giới trẻ bản địa kỹ thuật số và các thế hệ lớn tuổi, một khoảng cách không chỉ dừng lại ở kỹ năng kỹ thuật đơn thuần mà còn bao gồm những khác biệt cơ bản trong chuẩn mực giao tiếp, thói quen tiêu thụ thông tin, và thậm chí cả chính khái niệm về quyền riêng tư cá nhân trong một thế giới kết nối.
làm suy yếu, phá hoại ngầm
undermine
Ex: : The spread of disinformation through social media algorithms has the potential to undermine public trust in democratic institutions and polarize society.
Bản dịch: Sự lan truyền của thông tin sai lệch thông qua các thuật toán mạng xã hội có khả năng làm suy yếu lòng tin của công chúng vào các thể chế dân chủ và làm xã hội phân cực.
"chính", "ngay chính", "đích thực"
very (adj)
Ex: Preserving indigenous languages is crucial because when a language dies, we lose the very fabric of a culture's unique worldview and accumulated wisdom.
Bản dịch: Việc bảo tồn các ngôn ngữ bản địa là cực kỳ quan trọng bởi vì khi một ngôn ngữ chết đi, chúng ta mất đi chính tấm màn dệt nên thế giới quan độc đáo và trí tuệ tích lũy của một nền văn hóa.
vốn được cho là để
tuyên bố hoặc tự nhận có mục đích cụ thể
Ex: A compensation system that fails to acknowledge this collective effort risks creating a divide that ultimately undermines the very foundation of the organization it claims to strengthen.