1/267
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
做客
làm khách ( tố khách)
越来越
càng ngày càng
打的
đi xe taxi ( đả đích)
空
Không, trống ( không)
四合院
Tứ hợp viện
院子
sân ( viện tử)
种
Trồng , cấy ( chủng)
棵
Cái ( lượng từ của cây ) ( khoả)
枣
táo ( táo, tảo)
结
Kết , ra ( kết)
尝
nếm, thử ( thường)
甜
ngọt ( điềm)
越。。。越。。。
Càng .... càng ...
盖
Làm, dựng, xây ( cái)
住宅
Nhà ở ( trú trạch)
小区
khu dân cư ( tiểu khu)
建
Xây( kiến)
搬
chuyển, dời ( ban)
遗憾
Tiếc, đáng tiếc ( di hám)
舍不得
không nỡ rời ( xả bất đắc)
离开
rời khỏi, rời bỏ ( li khai)
现代化
hiện đại hóa
圣诞节
Lễ Giáng Sinh ( thánh tiết đản )
新年
năm mới (tân niên)
随便
Tuỳ tiện, tuỳ ý, dễ dàng
感想
Cảm tưởng
体会
Hiểu biết ( thể hội)
意见
ý kiến
建议
kiến nghị
提
Nắm lấy, nhắc lên ( đề)
出门
Đi ra ( xuất môn)
人们
Mọi người, ngưởi ta ( nhân môn)
丰富
phong phú
打扮
trang điểm , ăn vận ( đả ban)
装饰
trang trí ( trang sức)
礼物
quà tặng , lễ vật ( lễ vật)
欢乐
Hoan hỉ, vui mừng ( hoan lạc)
节日
ngày lễ ( tiết nhật)
春节
Tết Nguyên Đán ( xuân tiết)
开
mở tiệc , khai hội ( khai)
联欢会
Bữa tiệc ( liên hoan hội)
品尝
Nếm, thưởng thức ( phẩm thưởng)
特色
Sắc thái riêng ( đặc sắc)
亲手
tự tay, đích thân ( thân thủ)
最好
tốt nhất ( tối hảo)
把
Cầm , nắm giữ ( bả)
它
nó ( dùng cho đồ vật, con vật) ( tha)
布置
Bố trí, sắp xếp
会场
hội trường
管理员
Nhân viên quản lý ( quản lý viên)
管理
Quản lý
告诉
nói, bảo ( cáo tố)
答应
đồng ý , đáp ứng ( đáp ứng)
打扫
Quét dọn, thu dọn ( đả tảo)
窗户
cửa sổ ( song hộ)
窗
cửa sổ ( song)
擦
lau chùi , cọ ( sát)
桌子
cái bàn ( trác tử)
圆圈
vòng tròn ( viên khuôn)
黑板
bảng đen ( hắc bản)
音响
Loa, dàn âm thanh ( âm hưởng)
彩灯
Đèn màu , đèn điện ( thái đăng)
彩带
Dây màu ( thái đới)
惊喜
Niềm vui bất ngờ ( kinh hỉ)
宾馆
khách sạn, nhà nghỉ ( tân quán)
夫人
Phu nhân , vợ
幅
Bức , tấm ( tranh) ( bức)
水仙
hoa thủy tiên
开
Nở ( hoa) ( khai)
福
Hạnh phúc ( phúc)
字
Chữ ( tự)
对联
câu đối ( đối liên)
新春
Tân xuân , mùa xuân ( tân xuân)
吉祥
Vận may , tốt lành ( cát tường)
行业
nghề nghiệp ( hàng nghề)
兴旺
thịnh vượng ( hưng vượng)
哦
À, ồ
可不是
Đúng thế , đúng vậy
仔细
tỉ mỉ, kĩ lưỡng ( tử tế)
认识
quen biết, nhận thức ( nhận thức)
声音
âm thanh, tiếng ( thanh âm )
椅子
cái ghế ( ỷ tử)
幸福
Hạnh phúc
倒
Đảo, ngược ( đảo)
沙发
ghế sofa , Sa lông ( sa phát)
冰箱
tủ lạnh ( băng tương)
洗衣机
máy giặt ( tẩy y cơ)
空调
điều hoà ( không điều)
国外
nước ngoài ( quốc ngoại)
乘
Đạp, cưỡi, đi ( xe) ( thừa)
办理
xử lý, giải quyết ( biện lý)
登机
lên máy bay ( đăng cơ)
手续
thủ tục
行李
hành lý
托运
gửi vận chuyển ( thác vận)
机票
vé máy bay ( cơ phiếu)
票
vé, phiếu ( phiếu)
登机牌
thẻ lên máy bay ( đăng cơ bài )
通过
thông qua
安全
An toàn