giao trinh han ngu 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/267

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

268 Terms

1
New cards

做客

làm khách ( tố khách)

2
New cards

越来越

càng ngày càng

3
New cards

打的

đi xe taxi ( đả đích)

4
New cards

Không, trống ( không)

5
New cards

四合院

Tứ hợp viện

6
New cards

院子

sân ( viện tử)

7
New cards

Trồng , cấy ( chủng)

8
New cards

Cái ( lượng từ của cây ) ( khoả)

9
New cards

táo ( táo, tảo)

10
New cards

Kết , ra ( kết)

11
New cards

nếm, thử ( thường)

12
New cards

ngọt ( điềm)

13
New cards

越。。。越。。。

Càng .... càng ...

14
New cards

Làm, dựng, xây ( cái)

15
New cards

住宅

Nhà ở ( trú trạch)

16
New cards

小区

khu dân cư ( tiểu khu)

17
New cards

Xây( kiến)

18
New cards

chuyển, dời ( ban)

19
New cards

遗憾

Tiếc, đáng tiếc ( di hám)

20
New cards

舍不得

không nỡ rời ( xả bất đắc)

21
New cards

离开

rời khỏi, rời bỏ ( li khai)

22
New cards

现代化

hiện đại hóa

23
New cards

圣诞节

Lễ Giáng Sinh ( thánh tiết đản )

24
New cards

新年

năm mới (tân niên)

25
New cards

随便

Tuỳ tiện, tuỳ ý, dễ dàng

26
New cards

感想

Cảm tưởng

27
New cards

体会

Hiểu biết ( thể hội)

28
New cards

意见

ý kiến

29
New cards

建议

kiến nghị

30
New cards

Nắm lấy, nhắc lên ( đề)

31
New cards

出门

Đi ra ( xuất môn)

32
New cards

人们

Mọi người, ngưởi ta ( nhân môn)

33
New cards

丰富

phong phú

34
New cards

打扮

trang điểm , ăn vận ( đả ban)

35
New cards

装饰

trang trí ( trang sức)

36
New cards

礼物

quà tặng , lễ vật ( lễ vật)

37
New cards

欢乐

Hoan hỉ, vui mừng ( hoan lạc)

38
New cards

节日

ngày lễ ( tiết nhật)

39
New cards

春节

Tết Nguyên Đán ( xuân tiết)

40
New cards

mở tiệc , khai hội ( khai)

41
New cards

联欢会

Bữa tiệc ( liên hoan hội)

42
New cards

品尝

Nếm, thưởng thức ( phẩm thưởng)

43
New cards

特色

Sắc thái riêng ( đặc sắc)

44
New cards

亲手

tự tay, đích thân ( thân thủ)

45
New cards

最好

tốt nhất ( tối hảo)

46
New cards

Cầm , nắm giữ ( bả)

47
New cards

nó ( dùng cho đồ vật, con vật) ( tha)

48
New cards

布置

Bố trí, sắp xếp

49
New cards

会场

hội trường

50
New cards

管理员

Nhân viên quản lý ( quản lý viên)

51
New cards

管理

Quản lý

52
New cards

告诉

nói, bảo ( cáo tố)

53
New cards

答应

đồng ý , đáp ứng ( đáp ứng)

54
New cards

打扫

Quét dọn, thu dọn ( đả tảo)

55
New cards

窗户

cửa sổ ( song hộ)

56
New cards

cửa sổ ( song)

57
New cards

lau chùi , cọ ( sát)

58
New cards

桌子

cái bàn ( trác tử)

59
New cards

圆圈

vòng tròn ( viên khuôn)

60
New cards

黑板

bảng đen ( hắc bản)

61
New cards

音响

Loa, dàn âm thanh ( âm hưởng)

62
New cards

彩灯

Đèn màu , đèn điện ( thái đăng)

63
New cards

彩带

Dây màu ( thái đới)

64
New cards

惊喜

Niềm vui bất ngờ ( kinh hỉ)

65
New cards

宾馆

khách sạn, nhà nghỉ ( tân quán)

66
New cards

夫人

Phu nhân , vợ

67
New cards

Bức , tấm ( tranh) ( bức)

68
New cards

水仙

hoa thủy tiên

69
New cards

Nở ( hoa) ( khai)

70
New cards

Hạnh phúc ( phúc)

71
New cards

Chữ ( tự)

72
New cards

对联

câu đối ( đối liên)

73
New cards

新春

Tân xuân , mùa xuân ( tân xuân)

74
New cards

吉祥

Vận may , tốt lành ( cát tường)

75
New cards

行业

nghề nghiệp ( hàng nghề)

76
New cards

兴旺

thịnh vượng ( hưng vượng)

77
New cards

À, ồ

78
New cards

可不是

Đúng thế , đúng vậy

79
New cards

仔细

tỉ mỉ, kĩ lưỡng ( tử tế)

80
New cards

认识

quen biết, nhận thức ( nhận thức)

81
New cards

声音

âm thanh, tiếng ( thanh âm )

82
New cards

椅子

cái ghế ( ỷ tử)

83
New cards

幸福

Hạnh phúc

84
New cards

Đảo, ngược ( đảo)

85
New cards

沙发

ghế sofa , Sa lông ( sa phát)

86
New cards

冰箱

tủ lạnh ( băng tương)

87
New cards

洗衣机

máy giặt ( tẩy y cơ)

88
New cards

空调

điều hoà ( không điều)

89
New cards

国外

nước ngoài ( quốc ngoại)

90
New cards

Đạp, cưỡi, đi ( xe) ( thừa)

91
New cards

办理

xử lý, giải quyết ( biện lý)

92
New cards

登机

lên máy bay ( đăng cơ)

93
New cards

手续

thủ tục

94
New cards

行李

hành lý

95
New cards

托运

gửi vận chuyển ( thác vận)

96
New cards

机票

vé máy bay ( cơ phiếu)

97
New cards

vé, phiếu ( phiếu)

98
New cards

登机牌

thẻ lên máy bay ( đăng cơ bài )

99
New cards

通过

thông qua

100
New cards

安全

An toàn