cụm từ Moon part 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/157

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

158 Terms

1
New cards

admire sb for sth/ doing sth

ngưỡng mộ ai về cái gì/ làm gì

2
New cards
  1. be concerned about sth

quan tâm về cái gì

3
New cards
  1. be fined for sth/ doing sth

bị phạt vì cái gì/ làm gì

4
New cards
  1. be punished for sth/ doing sth

bị trừng phạt vì điều gì/ làm gì

5
New cards
  1. blame sb for doing sth = accuse sb of doing sth

buộc tội ai vì đã làm gì

6
New cards
  1. come up with

nảy ra, nghĩ ra

7
New cards
  1. criticize sb for doing sth

chỉ trích ai vì đã làm gì

8
New cards
  1. cut down on

cắt giảm

9
New cards
  1. due to = because of

do/ bởi

10
New cards
  1. dump sth into sth

đổ/ thải cái gì vào đâu

11
New cards
  1. ecological balance

cân bằng sinh thái

12
New cards
  1. give off = release

thải ra

13
New cards
  1. go through

kiểm tra, trải qua

14
New cards
  1. lead to = result in

dẫn tới

15
New cards
  1. make sth clear to sb

giúp ai hiểu cái gì

16
New cards
  1. make way/room for

nhường chỗ, dọn chỗ cho

17
New cards
  1. point out

chỉ ra

18
New cards
  1. reduce emissions

cắt giảm, hạn chế lượng rác thải

19
New cards
  1. take in = absorb

hấp thụ, hít vào

20
New cards
  1. use up sth

dùng hết, dùng cạn kiệt cái gì

21
New cards
  1. warn sb about sth

cảnh báo ai về điều gì

22
New cards

warn sb against doing sth = warn sb not to do sth

cảnh báo ai không làm gìbe suitable for sb/sth

23
New cards

Nghĩa

phù hợp với ai/cái gì

24
New cards
  1. date back to = date from
25
New cards

Nghĩa

có nguồn gốc từ, có từ (thời điểm nào đó)

26
New cards
  1. go sightseeing
27
New cards

Nghĩa

đi ngắm cảnh

28
New cards
  1. in memory of
29
New cards

Nghĩa

tưởng nhớ (ai đó/điều gì đó)

30
New cards
  1. in ruin >>> intact
31
New cards

Nghĩa

bị phá hủy hoàn toàn (đối lập với) còn nguyên vẹn

32
New cards
  1. keep sb at a distance
33
New cards

Nghĩa

giữ khoảng cách với ai đó

34
New cards
  1. make a promise to do sth = promise to do sth
35
New cards

Nghĩa

hứa làm gì

36
New cards
  1. make discovery = discover
37
New cards

Nghĩa

khám phá, phát hiện

38
New cards
  1. obtain sth from sb/sth
39
New cards

Nghĩa

đạt được cái gì từ ai/cái gì

40
New cards

O. pull down

41
New cards

Nghĩa

ủi đồ, phá bỏbe added to

42
New cards
  1. be associated with

có liên quan, liên kết với

43
New cards
  1. be attracted by sb/sth

bị thu hút bởi ai/cái gì

44
New cards
  1. be compared to sth

được so sánh với cái gì

45
New cards
  1. be comprised of = consist of

bao gồm, gồm có

46
New cards
  1. be decorated with sth

được trang trí với cái gì

47
New cards
  1. be located in

nằm ở (đâu)

48
New cards
  1. be on display

được trưng bày

49
New cards
  1. be perfect for

hoàn hảo cho, phù hợp với

50
New cards
  1. be recognized as

được công nhận làMake (st) clean

51
New cards

Make way for

Nhường chỗ cho

52
New cards

Point out

Chỉ ra

53
New cards

Take in = absorb

Hấp thu

54
New cards

Use up (st)

Dùng hết (cái gì)

55
New cards

Be added to

Được thêm vào

56
New cards

Be associated with

Được liên kết với

57
New cards

Be attracted by

Bị thu hút bởi

58
New cards

Be compared to

Được so sánh với

59
New cards

Be comprised of = consist of

Bao gồm

60
New cards

Be decorated with

Được trang trí bằng

61
New cards

Be located in

Nằm ở

62
New cards

Be on display

Được trưng bày

63
New cards

Be perfect for

Hoàn hảo cho

64
New cards

Be recognized as

Được công nhận làbe committed to doing sth

65
New cards

be worth doing sth

đáng làm gì

66
New cards

be no use/good/point in doing sth

không đáng làm gì, vô ích

67
New cards

can't bear/stand doing sth

không thể chịu đựng được (rất ghét)

68
New cards

can't help doing sth

không thể tránh/ngăn chặn được

69
New cards

come/enter into force

có hiệu lực

70
New cards

consist of

bao gồm

71
New cards

depend on sb/sth

phụ thuộc vào ai/cái gì

72
New cards

feel like doing sth

cảm thấy thích làm gì

73
New cards

finish doing sth

hoàn thành việc làm gì

74
New cards

focus on = concentrate on

tập trung vào

75
New cards

hold on = wait

đợi

76
New cards

in accordance with

theo, tuân theo, phù hợp với

77
New cards

insist on

khăng khăng, nhất quyết

78
New cards

permit/allow sb to do sth

cho phép ai làm gì

79
New cards

recommend sb to do sth

đề xuất cho ai làm gì

80
New cards

regret to do sth

lấy làm tiếc để làm gì

81
New cards

regret doing sth

nuối tiếc, hối tiếc vì đã làm gì

82
New cards

stand for

viết tắt của, tượng trưngaccount for

83
New cards

Giải thích, chiếm bao nhiêu phần trăm

84
New cards
  1. agree to do sth / agree with sb/sth
85
New cards

agree to do sth

đồng ý làm gì

86
New cards

agree with sb/sth

đồng ý với ai/cái gì

87
New cards
  1. aim to do sth / = aim at doing sth
88
New cards

aim to do sth

hướng tới việc làm gì

89
New cards

= aim at doing sth

hướng tới việc làm gì

90
New cards
  1. apologize to sb for sth/ doing sth
91
New cards

Xin lỗi ai vì cái gì/vì đã làm gìadmire sb for sth/ doing sth

ngưỡng mộ ai về cái gì/ làm gì

92
New cards
  1. be concerned about sth

quan tâm về cái gì

93
New cards
  1. be fined for sth/ doing sth

bị phạt vì cái gì/ làm gì

94
New cards
  1. be punished for sth/ doing sth

bị trừng phạt vì điều gì/ làm gì

95
New cards
  1. blame sb for doing sth = accuse sb of doing sth

buộc tội ai vì đã làm gì

96
New cards
  1. come up with

nảy ra, nghĩ ra

97
New cards
  1. criticize sb for doing sth

chỉ trích ai vì đã làm gì

98
New cards
  1. cut down on

cắt giảm

99
New cards
  1. due to = because of

do/ bởi

100
New cards
  1. dump sth into sth

đổ/ thải cái gì vào đâu