1/157
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire sb for sth/ doing sth
ngưỡng mộ ai về cái gì/ làm gì
quan tâm về cái gì
bị phạt vì cái gì/ làm gì
bị trừng phạt vì điều gì/ làm gì
buộc tội ai vì đã làm gì
nảy ra, nghĩ ra
chỉ trích ai vì đã làm gì
cắt giảm
do/ bởi
đổ/ thải cái gì vào đâu
cân bằng sinh thái
thải ra
kiểm tra, trải qua
dẫn tới
giúp ai hiểu cái gì
nhường chỗ, dọn chỗ cho
chỉ ra
cắt giảm, hạn chế lượng rác thải
hấp thụ, hít vào
dùng hết, dùng cạn kiệt cái gì
cảnh báo ai về điều gì
warn sb against doing sth = warn sb not to do sth
cảnh báo ai không làm gìbe suitable for sb/sth
Nghĩa
phù hợp với ai/cái gì
Nghĩa
có nguồn gốc từ, có từ (thời điểm nào đó)
Nghĩa
đi ngắm cảnh
Nghĩa
tưởng nhớ (ai đó/điều gì đó)
Nghĩa
bị phá hủy hoàn toàn (đối lập với) còn nguyên vẹn
Nghĩa
giữ khoảng cách với ai đó
Nghĩa
hứa làm gì
Nghĩa
khám phá, phát hiện
Nghĩa
đạt được cái gì từ ai/cái gì
O. pull down
Nghĩa
ủi đồ, phá bỏbe added to
có liên quan, liên kết với
bị thu hút bởi ai/cái gì
được so sánh với cái gì
bao gồm, gồm có
được trang trí với cái gì
nằm ở (đâu)
được trưng bày
hoàn hảo cho, phù hợp với
được công nhận làMake (st) clean
Make way for
Nhường chỗ cho
Point out
Chỉ ra
Take in = absorb
Hấp thu
Use up (st)
Dùng hết (cái gì)
Be added to
Được thêm vào
Be associated with
Được liên kết với
Be attracted by
Bị thu hút bởi
Be compared to
Được so sánh với
Be comprised of = consist of
Bao gồm
Be decorated with
Được trang trí bằng
Be located in
Nằm ở
Be on display
Được trưng bày
Be perfect for
Hoàn hảo cho
Be recognized as
Được công nhận làbe committed to doing sth
be worth doing sth
đáng làm gì
be no use/good/point in doing sth
không đáng làm gì, vô ích
can't bear/stand doing sth
không thể chịu đựng được (rất ghét)
can't help doing sth
không thể tránh/ngăn chặn được
come/enter into force
có hiệu lực
consist of
bao gồm
depend on sb/sth
phụ thuộc vào ai/cái gì
feel like doing sth
cảm thấy thích làm gì
finish doing sth
hoàn thành việc làm gì
focus on = concentrate on
tập trung vào
hold on = wait
đợi
in accordance with
theo, tuân theo, phù hợp với
insist on
khăng khăng, nhất quyết
permit/allow sb to do sth
cho phép ai làm gì
recommend sb to do sth
đề xuất cho ai làm gì
regret to do sth
lấy làm tiếc để làm gì
regret doing sth
nuối tiếc, hối tiếc vì đã làm gì
stand for
viết tắt của, tượng trưngaccount for
Giải thích, chiếm bao nhiêu phần trăm
agree to do sth
đồng ý làm gì
agree with sb/sth
đồng ý với ai/cái gì
aim to do sth
hướng tới việc làm gì
= aim at doing sth
hướng tới việc làm gì
Xin lỗi ai vì cái gì/vì đã làm gìadmire sb for sth/ doing sth
ngưỡng mộ ai về cái gì/ làm gì
quan tâm về cái gì
bị phạt vì cái gì/ làm gì
bị trừng phạt vì điều gì/ làm gì
buộc tội ai vì đã làm gì
nảy ra, nghĩ ra
chỉ trích ai vì đã làm gì
cắt giảm
do/ bởi
đổ/ thải cái gì vào đâu