1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
functional (A)
practical, useful
the daily essentials
nhu yếu phẩm hằng ngày
washing-up liquid
nước rửa chén
vending machine
máy bán hàng tự động
tuck into my breakfast
thưởng thức bữa ăn sáng của tôi
march (N)
Cuộc diễu hành
court (V)
thu hút
ageing population
dân số già
inventory (N)
hàng tồn kho
bóp méo sự thật distort the truth
Báo K14 bóp mẹo sự thât về cuộc sống riêng tư của Negav và lan truyền những thông tin sai lệch tới khán giả.
K14 newspaper distorted Negav's private ife and spread disinformation to audiences.
fuel (V)
dấy lên, làm thổi bùng
Lời nói của anh ấy đã khơi dậy quyết tâm thành công của anh ấy.
His words fueled his determination to succeed.
Vụ bê bối đã khơi mào về quá khứ của cô ấy.
The scandal fueled her past.
Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội thúc đẩy việc lan truyền tin giả.
The widespread use of social media has fueled the spread of fake news
Những phát ngôn gây tranh cãi của nhà chính trị gia đã khơi dậy sự phẫn nộ của công chúng.
The politician's controversial remarks fueled anger among public.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo nhanh chóng dấy lên sự lo ngại về mất việc làm và khả năng máy móc vượt qua trí thông minh con người.
The rapid development of artificial intelligence has fueled concerns about job losses and the potential for machines to surpass human intelligence.
opaque (A)
không rõ ràng, minh bạch
functional (A)
practical, useful
the daily essentials
nhu yếu phẩm hằng ngày
washing-up liquid
nước rửa chén
vending machine
máy bán hàng tự động
rút tiền mặt
withdraw cash
march (N)
Cuộc diễu hành
court (V)
thu hút
ageing population
dân số già
inventory (N)
hàng tồn kho
bóp méo sự thật distort the truth
Báo K14 bóp mẹo sự thât về cuộc sống riêng tư của Negav và lan truyền những thông tin sai lệch tới khán giả.
K14 newspaper distorted Negav's private ife and spread disinformation to audiences.
fuel (V)
dấy lên, làm thổi bùng
Lời nói của anh ấy đã khơi dậy quyết tâm thành công của anh ấy.
His words fueled his determination to succeed.
Vụ bê bối đã khơi mào về quá khứ của cô ấy.
The scandal fueled her past.
Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội thúc đẩy việc lan truyền tin giả.
The widespread use of social media has fueled the spread of fake
Những phát ngôn gây tranh cãi của nhà chính trị gia đã khơi dậy sự phẫn nộ của công chúng.
The politician's controversial remarks fueled anger among public.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo nhanh chóng dấy lên sự lo ngại về mất việc làm và khả năng máy móc vượt qua trí thông minh con người.
The rapid development of artificial intelligence has fueled concerns about job losses and the potential for machines to surpass human intelligence.
opaque (A)
không rõ ràng, minh bạch
Chưa học (36)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!