Thẻ ghi nhớ: DESTINATION C1C2 - UNIT 10 - word formation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

declare

(v) tuyên bố, công bố

2
New cards

declaration

(n) sự tuyên bố, sự công bố

3
New cards

declared

(adj) công khai

4
New cards

edit

(v) biên tập

5
New cards

edition

(n) sự biên tập

6
New cards

editor

(n) người biên tập

7
New cards

editorship

(n) công tác thu thập và xuất bản

8
New cards

unedited

(adj) không biên tập, biên soạn

9
New cards

editorial

(adj) công tác biên tập

10
New cards

editorially

(adv) bằng xã luận

11
New cards

exclaim

(v) thốt lên, kêu lên

12
New cards

exclamation

(n) sự thốt lên

13
New cards

exclamatory

(adj) kêu lên, la lên

14
New cards

express

(v) bày tỏ, biểu lộ

15
New cards

expression

(n) sự biểu lộ, sự bày tỏ

16
New cards

expressiveness

(n) artistic style in which the artist seeks to depict not objective reality but rather the subjective emotions and responses: phong cách nghệ thuật người nghệ sĩ phát họa cảm xúc.

17
New cards

expressionism

(n) xu hướng biểu hiện

18
New cards

expressionist

(n) người theo chủ nghĩa biểu hiện

19
New cards

expressive

(adj) biểu cảm

20
New cards

expressively

(adv) một cách biểu cảm

21
New cards

expressionless

(adj) không có tinh thần

22
New cards

expressly

(adv) một cách dứt khoát

23
New cards

hear

(v) nghe thấy

24
New cards

overhear

(v) tình cờ nghe được,

25
New cards

hearing

(n) thính giác, tầm nghe

26
New cards

hearsay

(n) tin đồn

27
New cards

imply

(v) ngụ ý, hàm ý

28
New cards

implicate

(v) làm cho liên quan, làm cho dính líu

29
New cards

implication

(n) sự ngụ ý, sự ẩn ý

30
New cards

implicit

(adj) hoàn toàn, tuyệt đối; ngụ ý, ẩn ý, ngầm hiểu

31
New cards

implicitly

(adv) một cách tuyệt đối; một cách ngụ ý, gián tiếp, ngầm hiểu

32
New cards

insist

(v) nài nỉ, khăng khăng

33
New cards

insistence

(n) sự nài nỉ

34
New cards

insistent

(adj) cứ nhất định

35
New cards

mean

(v) có nghĩa là

36
New cards

meaning

(n) ý nghĩa

37
New cards

meaningless

(adj) vô nghĩa

38
New cards

meaningful

(adj) đầy ý nghĩa

39
New cards

phrase

(n) ngữ, nhóm từ

40
New cards

rephrase

(v) nói lại một cách khác

41
New cards

paraphrase

(v) diễn đạt bằng ngữ

42
New cards

phrasing

(n) cách viết, sự phân tiết (âm nhạc)

43
New cards

phraseology

(n) cách viết, quán ngữ học

44
New cards

print

(v) in ấn

45
New cards

reprint

(v) in lại, tái bản

46
New cards

printing

(n) sự in ấn

47
New cards

printer

(n) thợ in, máy in

48
New cards

printout

(n) bản in từ máy điện toán

49
New cards

imprint

(v) in vết, để lại dấu// có ảnh hưởng

50
New cards

printable

(adj) đáng được in, có thể in được

51
New cards

unprintable

(adj) chứa nội dung phản cảm

52
New cards

public

(adj) chung, công cộng

53
New cards

publicise

(v) quảng cáo, cho mọi người biết

54
New cards

publicity

(n) sự công khai

55
New cards

publication

(n) sự xuất bản, sự công bố

56
New cards

publicly

(adv) một cách công khai

57
New cards

say

(v) nói, bảo

58
New cards

gainsay

(v) chối cãi, phủ nhận

59
New cards

saying

(n) ngạn ngữ, tục ngữ

60
New cards

unsaid

(adj) không nói ra

61
New cards

speak

(v) nói

62
New cards

speech

(n) bài nói, lời thoại

63
New cards

speaker

(n) diễn giả, loa phóng thanh, loa nghe

64
New cards

spokesman

(n) người phát ngôn

65
New cards

outspokenness

(n) khí chất thẳng thắn

66
New cards

spoken

(v) past participle "speak"

67
New cards

unspoken

(adj) hiểu ngầm, không nói lên

68
New cards

speechless

(adj) không nói nên lời

69
New cards

unspeakable

(adj) không tả xiết

70
New cards

unspeakably

(adv) một cách không tả xiết

71
New cards

outspoken

(adj) nói thảng, thẳng thắn

72
New cards

outspokenly

(adv) một cách thẳng thắn

73
New cards

state

(v) phát biểu, trình bày

74
New cards

restate

(v) tuyên bố lại, phát biểu lại

75
New cards

overstate

(v) phóng đại

76
New cards

understate

(v) nói bớt, nói giảm

77
New cards

statement

(n) lời tuyên bố, lời phát biểu

78
New cards

understatement

(n) lời nói giảm nhẹ (không đúng sự thật)

79
New cards

overstatement

(n) sự phóng đại, lời phóng đại

80
New cards

understated

(adj) dễ hiểu

81
New cards

suggest

(v) gợi ý, đề nghị

82
New cards

suggestion

(n) sự gợi ý, sự đề nghị

83
New cards

suggestibility

(n) tính chất dễ bị ảnh hưởng

84
New cards

suggestive

(adj) làm liên tưởng

85
New cards

suggestively

(adv) gợi lên, làm liên tưởng

86
New cards

suggestible

(adj) dễ bị ảnh hưởng

87
New cards

talk

(n, v) cuộc nói chuyện, cuộc đàm phán, nói

88
New cards

talker

(n) người nói (suông)

89
New cards

talkie

(n) phim nói (không phải phim câm)

90
New cards

talkback

(n) cuộc bàn luận (phim, ảnh, kịch)

91
New cards

talkative

(adj) hay nói, ba hoa

92
New cards

type

(v) đánh máy

93
New cards

typeset

(v) sắp chữ

94
New cards

typecase

(n) khay chữ in

95
New cards

typify

(v) điển hình của, điển hình hóa

96
New cards

typist

(n) người đánh máy

97
New cards

typewriter

(n) máy đánh chữ

98
New cards

typeface

(n) kiểu chữ, dáng chữ

99
New cards

typesetting

(n) sự sắp chữ

100
New cards

typesetter

(n) máy sắp chữ, người sắp chữ