1/115
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
declare
(v) tuyên bố, công bố
declaration
(n) sự tuyên bố, sự công bố
declared
(adj) công khai
edit
(v) biên tập
edition
(n) sự biên tập
editor
(n) người biên tập
editorship
(n) công tác thu thập và xuất bản
unedited
(adj) không biên tập, biên soạn
editorial
(adj) công tác biên tập
editorially
(adv) bằng xã luận
exclaim
(v) thốt lên, kêu lên
exclamation
(n) sự thốt lên
exclamatory
(adj) kêu lên, la lên
express
(v) bày tỏ, biểu lộ
expression
(n) sự biểu lộ, sự bày tỏ
expressiveness
(n) artistic style in which the artist seeks to depict not objective reality but rather the subjective emotions and responses: phong cách nghệ thuật người nghệ sĩ phát họa cảm xúc.
expressionism
(n) xu hướng biểu hiện
expressionist
(n) người theo chủ nghĩa biểu hiện
expressive
(adj) biểu cảm
expressively
(adv) một cách biểu cảm
expressionless
(adj) không có tinh thần
expressly
(adv) một cách dứt khoát
hear
(v) nghe thấy
overhear
(v) tình cờ nghe được,
hearing
(n) thính giác, tầm nghe
hearsay
(n) tin đồn
imply
(v) ngụ ý, hàm ý
implicate
(v) làm cho liên quan, làm cho dính líu
implication
(n) sự ngụ ý, sự ẩn ý
implicit
(adj) hoàn toàn, tuyệt đối; ngụ ý, ẩn ý, ngầm hiểu
implicitly
(adv) một cách tuyệt đối; một cách ngụ ý, gián tiếp, ngầm hiểu
insist
(v) nài nỉ, khăng khăng
insistence
(n) sự nài nỉ
insistent
(adj) cứ nhất định
mean
(v) có nghĩa là
meaning
(n) ý nghĩa
meaningless
(adj) vô nghĩa
meaningful
(adj) đầy ý nghĩa
phrase
(n) ngữ, nhóm từ
rephrase
(v) nói lại một cách khác
paraphrase
(v) diễn đạt bằng ngữ
phrasing
(n) cách viết, sự phân tiết (âm nhạc)
phraseology
(n) cách viết, quán ngữ học
(v) in ấn
reprint
(v) in lại, tái bản
printing
(n) sự in ấn
printer
(n) thợ in, máy in
printout
(n) bản in từ máy điện toán
imprint
(v) in vết, để lại dấu// có ảnh hưởng
printable
(adj) đáng được in, có thể in được
unprintable
(adj) chứa nội dung phản cảm
public
(adj) chung, công cộng
publicise
(v) quảng cáo, cho mọi người biết
publicity
(n) sự công khai
publication
(n) sự xuất bản, sự công bố
publicly
(adv) một cách công khai
say
(v) nói, bảo
gainsay
(v) chối cãi, phủ nhận
saying
(n) ngạn ngữ, tục ngữ
unsaid
(adj) không nói ra
speak
(v) nói
speech
(n) bài nói, lời thoại
speaker
(n) diễn giả, loa phóng thanh, loa nghe
spokesman
(n) người phát ngôn
outspokenness
(n) khí chất thẳng thắn
spoken
(v) past participle "speak"
unspoken
(adj) hiểu ngầm, không nói lên
speechless
(adj) không nói nên lời
unspeakable
(adj) không tả xiết
unspeakably
(adv) một cách không tả xiết
outspoken
(adj) nói thảng, thẳng thắn
outspokenly
(adv) một cách thẳng thắn
state
(v) phát biểu, trình bày
restate
(v) tuyên bố lại, phát biểu lại
overstate
(v) phóng đại
understate
(v) nói bớt, nói giảm
statement
(n) lời tuyên bố, lời phát biểu
understatement
(n) lời nói giảm nhẹ (không đúng sự thật)
overstatement
(n) sự phóng đại, lời phóng đại
understated
(adj) dễ hiểu
suggest
(v) gợi ý, đề nghị
suggestion
(n) sự gợi ý, sự đề nghị
suggestibility
(n) tính chất dễ bị ảnh hưởng
suggestive
(adj) làm liên tưởng
suggestively
(adv) gợi lên, làm liên tưởng
suggestible
(adj) dễ bị ảnh hưởng
talk
(n, v) cuộc nói chuyện, cuộc đàm phán, nói
talker
(n) người nói (suông)
talkie
(n) phim nói (không phải phim câm)
talkback
(n) cuộc bàn luận (phim, ảnh, kịch)
talkative
(adj) hay nói, ba hoa
type
(v) đánh máy
typeset
(v) sắp chữ
typecase
(n) khay chữ in
typify
(v) điển hình của, điển hình hóa
typist
(n) người đánh máy
typewriter
(n) máy đánh chữ
typeface
(n) kiểu chữ, dáng chữ
typesetting
(n) sự sắp chữ
typesetter
(n) máy sắp chữ, người sắp chữ