Thẻ ghi nhớ: CỤM ĐÔNG TỪ TRANG ANH | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

break away

1 / 369

flashcard set

Earn XP

370 Terms

1

break away

trốn thoát, thoát khỏi

<p>trốn thoát, thoát khỏi</p>
New cards
2

break down

hỏng, ngất xỉu , sụp đổ

<p>hỏng, ngất xỉu , sụp đổ</p>
New cards
3

break in

xông vào , ngắt lời , cắt ngang cây chuyện

<p>xông vào , ngắt lời , cắt ngang cây chuyện</p>
New cards
4

break off with sb

cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai

<p>cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai</p>
New cards
5

break out

bùng nổ, bùng phát

<p>bùng nổ, bùng phát</p>
New cards
6

break up

chia lìa, chia li, chia tay

<p>chia lìa, chia li, chia tay</p>
New cards
7

account for

giải thích, Chiếm bao nhiêu %

<p>giải thích, Chiếm bao nhiêu %</p>
New cards
8

ask about sth

hỏi về cái gì

<p>hỏi về cái gì</p>
New cards
9

ask after

hỏi thăm

<p>hỏi thăm</p>
New cards
10

ask sb out

mời ai đi chơi

<p>mời ai đi chơi</p>
New cards
11

break into

đột nhập vào

New cards
12

bring about

làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

<p>làm xảy ra, dẫn đến, gây ra</p>
New cards
13

bring back

đem lại, mang trả lại , gợi nhớ

<p>đem lại, mang trả lại , gợi nhớ</p>
New cards
14

bring down

hạ xuống, làm tụt xuống

<p>hạ xuống, làm tụt xuống</p>
New cards
15

bring forward

đưa ra , nêu ra , đề ra

<p>đưa ra , nêu ra , đề ra</p>
New cards
16

bring in

đưa vào , mang vào

<p>đưa vào , mang vào</p>
New cards
17

bring off

thành công

<p>thành công</p>
New cards
18

bring on

dẫn đến, gây ra , làm cho phải bàn cãi

New cards
19

bring out

dẫn đến , làm nổi bật

New cards
20

bring over

Thuyết phục, làm thay đổi suy nghĩ

<p>Thuyết phục, làm thay đổi suy nghĩ</p>
New cards
21

bring round

làm cho tỉnh lại

<p>làm cho tỉnh lại</p>
New cards
22

bring round to

làm cho thay đổi ý kiến theo

New cards
23

bring though

giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo

New cards
24

blow about

lan truyền, tung ra

<p>lan truyền, tung ra</p>
New cards
25

blow down

thổi ngã, làm đổ rạp xuống

<p>thổi ngã, làm đổ rạp xuống</p>
New cards
26

blow in

thổi vào đến bất chợt thình lình

New cards
27

blow off

thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí

New cards
28

blow out

thổi tắt

<p>thổi tắt</p>
New cards
29

blow over

bỏ qua, quên đi

New cards
30

blow up

bơm căng lên = inflate sth; phóng lớn (ảnh) = enlarge; phát nổ = explode, go off; (at sb) nổi điên lên

New cards
31

bear out

xác nhận, chứng thực=confirm

<p>xác nhận, chứng thực=confirm</p>
New cards
32

break down

hư hỏng, hết hoạt động

New cards
33

catch on

nổi tiếng , trở thành mốt , đc ưa chuộng

New cards
34

catch out

bất chợt bắt được ai đang làm gì

<p>bất chợt bắt được ai đang làm gì</p>
New cards
35

catch up

bắt kịp

<p>bắt kịp</p>
New cards
36

call out

gọi to

<p>gọi to</p>
New cards
37

call on /upon

kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm

<p>kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm</p>
New cards
38

call for

gọi, tìm đến ai để lấy cái gì

<p>gọi, tìm đến ai để lấy cái gì</p>
New cards
39

call at

dừng lại, đỗ lại, ghé thăm

New cards
40

call in

mời đến , triệu đến

<p>mời đến , triệu đến</p>
New cards
41

call off

hoãn lại, đình lại

New cards
42

call up

gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ

New cards
43

come about

xảy đến, xảy ra

New cards
44

come across

tình cờ gặp

New cards
45

come after

theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục

New cards
46

come aganist

đụng phải , va phải

New cards
47

come apart

tách ra, rời ra, bung ra

<p>tách ra, rời ra, bung ra</p>
New cards
48

come at

nắm được, xông vào

New cards
49

come back

quay trở lại

New cards
50

come away

đi xa, đi khỏi

<p>đi xa, đi khỏi</p>
New cards
51

come between

can thiệp vào, xen vào

New cards
52

come by

đi qua, kiếm được, vớ được

New cards
53

come down

sa sút, xuống dốc

New cards
54

come down on/upon

mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt

<p>mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt</p>
New cards
55

come down with

mắc bệnh

New cards
56

come in

đi vào

New cards
57

come in for

có phần, nhận lấy

New cards
58

come into

thừa hưởng, thừa kế

New cards
59

come on

đi tiếp, đi tới, tiến lên

New cards
60

come off

được thực hiện, được hoàn thành

New cards
61

come out

Lộ ra, xuất bản

New cards
62

come over

trùm lên, bao trùm

New cards
63

come round

hồi phục

New cards
64

come up

xảy ra

New cards
65

come up with

nảy ra, tìm ra ý tưởng

New cards
66

come up to

đạt tới , mong đợi

New cards
67

cut away

cắt, chặt đi

New cards
68

cut back

tỉa bớt, cắt bớt

New cards
69

cut down

chặt , đốn

New cards
70

cut in

nói xen vào , chen ngang

New cards
71

cut off

cắt, cúp, ngừng hoạt động

New cards
72

cut out

cắt ra, bớt ra

New cards
73

cut up

chỉ trích gay gắt , phê bình nghiêm khắc

New cards
74

cut down on

cắt giảm

New cards
75

carry away

mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say

New cards
76

carry off

chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được

New cards
77

carry on

tiếp tục

New cards
78

carry out

tiến hành, thực hiện

New cards
79

carry over

mang sang bên kia

New cards
80

carry through

Hoàn thành, vượt qua

New cards
81

drop across

tình cờ, ngẫu nhiên gặp

New cards
82

drop in

tạt qua thăm , nhân tiện đi qua ghé vào thăm

New cards
83

drop on

mắng nhiếc , sỉ vả trừng phạt

New cards
84

drop out

bỏ cuộc, bỏ giữa chừng

New cards
85

die of

chết vì bệnh gì

New cards
86

die for

hi sinh cho cái gì

New cards
87

die down

chết dần chết mòn

New cards
88

die off

chết lần lượt

New cards
89

die out

tuyệt chủng

New cards
90

do away with

bãi bỏ, thủ tiêu

New cards
91

do by

xử sự, đối xử

New cards
92

do over

làm lại, bắt đầu lại

New cards
93

do up

trang trí, sửa lại

New cards
94

fall out of

rơi ra khỏi

New cards
95

fall back

ngã ngửa, rút lui

New cards
96

fall back on

phải cần đến , phải dùng đến

New cards
97

fall behind

thụt lùi, tụt lại

New cards
98

fall down

rơi xuống, thất bại

New cards
99

fall for

mê tít , bị bịp , chơi xỏ

New cards
100

fall in with

tán đồng theo quan điểm của ai

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 74 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 49 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 86 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8096 people
... ago
4.9(40)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
robot