1/6
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hovel(n),(v)
xẻng/ di chuyển bằng xẻng
Mitten
Găng tay
Scarf(n)
khăn quàng cổ
He was wearing a hat and scarf against (chống lại) the cold.
Zipper
Khóa kéo
Put on
Mặc (quần áo)
Angel
Thiên thần
driveway
Đường cho xe đi vào gara