1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Past perfect simple - Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
(+) S + had + P2
(-) S + hadn't + P2
(?) Had S + P2?
Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành
by, by the time, before, after, just, when
Past Perfect Continuous - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạng tính tiếp diễn)
(+) S + had been Ving
(-) S + hadn't been Ving
(?) Had S + been Ving?
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
for, since, before, all day/night
break down
hư hỏng, hết hoạt động
accident (n. /'æksidənt/ )
tai nạn, rủi ro
suggest + Ving
đề xuất làm gì
crash
(v,n) va chạm, sự va chạm
do the washing-up
rửa bát
offer O to V
yêu cầu ai làm gì
realise (v. /ˈrɪə.laɪz/)
Nhận ra
cancel (v. /´kænsəl/ )
hủy bỏ, xóa bỏ
a fantastic experience
1 trải nghiệm tuyệt vời
result
kết quả
expect (v. /ik'spekt/)
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
have a chance to V
có cơ hội làm gì
immediately (adv. /i'mi:djətli/)
ngay lập tức
shout (v., n. /ʃaʊt/)
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
envelope (n. /'enviloup/)
phong bì
run up
chạy lên (tầng)
pull sth out
giật cái gì khỏi ai, lấy cái gì ra khỏi
eg. She pull the pen out of my hand
Geography (n. /dʒi´ɔgrəfi/)
địa lý, khoa địa lý
Biology (n. /bai'ɔlədʤi/)
sinh vật học
(to) make sure (about something)
chắc chắn về điều gì
company (n. /´kʌmpəni/ )
công ty, bạn đồng hành,
leave left left
rời khỏi
see saw seen
thấy, nhìn thấy
eat ate eaten
ăn
think thought thought
suy nghĩ
flooded (/ˈflʌdɪd/ adj)
Bị ngập lụt
The government is trying hard to help the flooded area.
start + Ving/ toV
bắt đầu làm gì
break down
hư hỏng, hết hoạt động
set off
khởi hành
postpone + ing
trì hoãn làm gì
cancell
hủy bỏ
fantastic
adj. tuyệt vời = great, wonderful
interview
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
interviewer
người phỏng vấn
interviewee
['intəvju'i] (n) người được phỏng vấn
company
người bạn đồng hành
flood
(n) lũ lụt
flooded
(a) bị ngập lụt
several = some
một vài
experience
(n) kinh nghiệm, trải nghiệm
fantastic = wonderful = great = awesome = amazing
(a) tuyệt vời
sure
(a) chắc chắn
start/begin + Ving/to Vo
bắt đầu làm gì