Thẻ ghi nhớ: Destination B1 Unit 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Past perfect simple - Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

(+) S + had + P2

(-) S + hadn't + P2

(?) Had S + P2?

2
New cards

Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành

by, by the time, before, after, just, when

3
New cards

Past Perfect Continuous - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạng tính tiếp diễn)

(+) S + had been Ving

(-) S + hadn't been Ving

(?) Had S + been Ving?

4
New cards

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

for, since, before, all day/night

5
New cards

break down

hư hỏng, hết hoạt động

6
New cards

accident (n. /'æksidənt/ )

tai nạn, rủi ro

7
New cards

suggest + Ving

đề xuất làm gì

8
New cards

crash

(v,n) va chạm, sự va chạm

9
New cards

do the washing-up

rửa bát

10
New cards

offer O to V

yêu cầu ai làm gì

11
New cards

realise (v. /ˈrɪə.laɪz/)

Nhận ra

12
New cards

cancel (v. /´kænsəl/ )

hủy bỏ, xóa bỏ

13
New cards

a fantastic experience

1 trải nghiệm tuyệt vời

14
New cards

result

kết quả

15
New cards

expect (v. /ik'spekt/)

chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

16
New cards

have a chance to V

có cơ hội làm gì

17
New cards

immediately (adv. /i'mi:djətli/)

ngay lập tức

18
New cards

shout (v., n. /ʃaʊt/)

hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

19
New cards

envelope (n. /'enviloup/)

phong bì

20
New cards

run up

chạy lên (tầng)

21
New cards

pull sth out

giật cái gì khỏi ai, lấy cái gì ra khỏi

eg. She pull the pen out of my hand

22
New cards

Geography (n. /dʒi´ɔgrəfi/)

địa lý, khoa địa lý

23
New cards

Biology (n. /bai'ɔlədʤi/)

sinh vật học

24
New cards

(to) make sure (about something)

chắc chắn về điều gì

25
New cards

company (n. /´kʌmpəni/ )

công ty, bạn đồng hành,

26
New cards

leave left left

rời khỏi

27
New cards

see saw seen

thấy, nhìn thấy

28
New cards

eat ate eaten

ăn

29
New cards

think thought thought

suy nghĩ

30
New cards

flooded (/ˈflʌdɪd/ adj)

Bị ngập lụt

The government is trying hard to help the flooded area.

31
New cards

start + Ving/ toV

bắt đầu làm gì

32
New cards

break down

hư hỏng, hết hoạt động

33
New cards

set off

khởi hành

34
New cards

postpone + ing

trì hoãn làm gì

35
New cards

cancell

hủy bỏ

36
New cards

fantastic

adj. tuyệt vời = great, wonderful

37
New cards

interview

phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

38
New cards

interviewer

người phỏng vấn

39
New cards

interviewee

['intəvju'i] (n) người được phỏng vấn

40
New cards

company

người bạn đồng hành

41
New cards

flood

(n) lũ lụt

42
New cards

flooded

(a) bị ngập lụt

43
New cards

several = some

một vài

44
New cards

experience

(n) kinh nghiệm, trải nghiệm

45
New cards

fantastic = wonderful = great = awesome = amazing

(a) tuyệt vời

46
New cards

sure

(a) chắc chắn

47
New cards

start/begin + Ving/to Vo

bắt đầu làm gì