từ vưng ôn thi topik 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

결재 절차

thủ tục phê duyệt

2
New cards

몸집

vóc dáng

3
New cards

의사 결정 속도

tốc độ đưa ra quyết định

4
New cards

계열사

công ty con

5
New cards

분리하다

phân li, chia cắt

6
New cards

넘기다

chuyển giao, vượt qua

7
New cards

신속히 대처하다

giải quyết một cách nhanh chóng

8
New cards

열의를 갖다

nhiệt tình, hăng hái

9
New cards

풀다

giải quyết, cởi

10
New cards

익히다

làm quen

11
New cards

즉각적

tính tức thì

12
New cards

부여되다

được ban, được trao

13
New cards

맞히다

đáp đúng, đoán đúng

14
New cards

획득하다

đạt được, giành được

15
New cards

세련되다

trau chuốt, tinh tế

16
New cards

드러내다

làm hiện ra, bộc lộ

17
New cards

문구

cụm từ

18
New cards

새겨지다

được điêu khắc, được chạm trổ

19
New cards

깨어지다

vỡ

20
New cards

파편

mảnh vỡ, mẩu

21
New cards

튀다

bắn lên

22
New cards

선반

giá đỡ, kệ

23
New cards

주목하다

theo dõi, quan tâm

24
New cards

산산조각

mảnh vụn

25
New cards

마르다

khô

26
New cards

용액

dung dịch

27
New cards

붙잡다

giữ chặt

28
New cards

màng

29
New cards

정반대

sự trái ngược hoàn toàn

30
New cards

무한대

vô cùng tận

31
New cards

시도되다

được thử nghiệm

32
New cards

여기다

cho rằng, xem như là

33
New cards

실험실

phòng thí nghiệm

34
New cards

착안하다

tập trung, nhấn mạnh

35
New cards

조각

miếng, mảnh

36
New cards

담기다

chứa