Bake(v)
Nướng bằng lò
Collect(v) (2)
Sưu tầm
Figure (n) (1)
Số liệu
Hang out with friends
Đi chơi với bạn bè
Make clothes
May quần áo
Text(v)
Gửi tin nhắn điện thoại cho ai
Social media (1)
Phương tiện truyền thông xã hội
Ballet(n) (1)
Múa ba lê
Ballroom dancing(n) (1)
Điệu khiêu vũ đôi
Board games (n)
Trò chơi có bàn cờ
Bowling(n) (1)
Môn bowling
Camping (n) (1)
Sự cắm trại
Cards (1)
Trò đánh bài
Chess(n) (1)
Cờ vua
Cycling (n) (1)
Môn đua xe đạp
Drama (n) (1)
Kịch
Gymnastics (n) (1)
Môn thể dục dụng cụ
Ice hockey (n) (2)
Môn khúc côn cầu trên băng
Martial arts (n) (1)
Võ thuật
Musical instrument (n)
Nhạc cụ
Rollerblading (n) (1)
Môn thể thao với giày có gắn 1 hàng bánh xe bên dưới có thể di chuyển được
Weight (n)
Trọng lượng
Flood light (n) (1)
Đèn pha
Football pitch(n) (1)
Sân bóng đá
Main road(n)
Đường chính
Mountain range (n) (1)
Dãy núi
Safety net(n) (1)
Lưới an toàn
Seashore(n) (1)
Bờ biển
Tower block(n) (1)
Cao ốc chung cư
Tennis court (n) (1)
Sân quần vợt
Bowling alley(n) (1)
Khu vực chơi bóng bowl
Golf course (n)
Sân gôn
Ice rink(n)
Sân trượt băng
Athletics track (n) (2)
Đường chạy điền kinh
Air-conditioned (a) (1)
Có máy lạnh
Open-air (a) (3)
Ở ngoài trời
Eight-lane
Tám làn
Brightly lit (1)
Thắp sáng rực rỡ
Solar-heated (a) (1) (1)
Sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời
Soundproof (a) (1)
Cách âm
Well-equipped (a) (3)
Trang bị tốt
All-weather(a) (2)
Thích hợp mọi thời tiết
State-of-the-art(a) (4)
Tiên tiến