1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Extinction
n) sự tuyệt chủng
Extensive
adj) rộng lớn, bao quát
Drainage
n) sự thoát nước, hệ thống thoát nước
Imminent
adj) sắp xảy ra, cấp bách
Establish
v) thành lập, thiết lập
Conceal
v) che giấu, giấu kín
Standard methods
n) các phương pháp tiêu chuẩn
Reedbed vegetation
n) thảm thực vật lau sậy
Distinctive
adj) đặc biệt, khác biệt
Breeding
n) sự sinh sản, sự gây giống; (adj) liên quan đến sinh sản
Ideal
adj) lý tưởng
Rehabilitate
v) phục hồi, cải tạo
Refine
v) tinh chế, cải tiến
Fine-scale
adj) quy mô nhỏ, chi tiết
Quantitative
adj) định lượng
Prescriptions
n) các quy định, các chỉ dẫn
Indication
n) sự chỉ ra, dấu hiệu
Prescription
n) đơn thuốc; quy định
Spectacular
adj) ngoạn mục, đẹp mắt
Water-level lowering
n) sự hạ thấp mực nước
Phase
n) giai đoạn, pha
Dispersal
n) sự phân tán, sự phát tán
Fate
n) số phận, định mệnh
Fledging
n) chim non mọc lông cánh; (adj) non nớt, mới nổi
Demise
n) sự qua đời, sự kết thúc
Vulnerable
adj) dễ bị tổn thương
Occurred
v) đã xảy ra (quá khứ của "occur")
Derive
v) có nguồn gốc từ, rút ra từ
Waders
n) các loài chim lội (loài chim có chân dài sống ở vùng nước nông)
Implement
v) thực hiện, thi hành
Drastic
adj) quyết liệt, mạnh mẽ
Đang học (31)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!