1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
code
(n) quy định, mật mã, điều lệ
>> dress code: quy định về trang phục
attire
(n) quần áo,trang phục
concern about/over
sự lo lắng, mối quan ngại
concerning
liên quan đến. SYN: regarding, related to, with regard to, pertaining to.
matter
(n) vấn đề. SYN: problem, issue
worry
lo lắng
involve
(v) ảnh hưởng, liên quan tới
policy
(n) chính sách
comply with
tuân thủ, tuân theo. SYN: obey/ adhere to/ abide by
regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ
exception
(n) ngoại lệ
adhere to
tuân thủ. SYN: comply with, abide by, obey
severely
(adv) nghiêm trọng
stringent, rigorous, strict
(adj) nghiêm khắc
refrain from
hạn chế làm gì
permission
(n) sự cho phép
permit
(v) cho phép/ (n.) giấy phép
access
(n)- v : Truy cập, tiếp cận, đường vào
accessible
có thể truy cập
accessibility
(n) Khả năng tiếp cận
thoroughly
(adv) một cách kỹ lưỡng
revise
(v) sửa đổi, thay đổi
revision
(n) sự sửa lại, sự thay đổi
approach
(v) tiếp cận
approve
(v) chấp thuận
approval
(n) sự chấp thuận
form
(n) kiểu, loại, hình thức
(v) hình thành
formal
(adj) trang trọng
formation
(n) sự hình thành
immediately
ngay lập tức
Upon arrival
khi tới nơi
inspection
(n) sự kiểm tra, sự thanh tra
inspect (thoroughly)
(v) xem xét, kiểm tra (một cách kỹ lưỡng). SYN: examine, check
arrangement
(n) sự sắp xếp, sắp đặt
make arrangements
sắp xếp
arrange
(v) sắp đặt. SYN: organize
procedure
(n) thủ tục
proceed
(v) tiến hành, tiếp diễn, đi về phía
negative
(adj) tiêu cực # positive
mandate
(v) ra lệnh, ủy quyền, ủy thác
effect
n. hiệu quả, kết quả, hiệu lực
in effect
có hiệu lực. SYN: come into effect/ put into effect
have an effect on
có ảnh hưởng đối với
effectively
một cách hiệu quả
drastically
một cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để
drastic
mạnh mẽ, quyết liệt
according to
theo như. SYN: as per
enable s.o to
cho phép ai làm gì
standard
(n) tiêu chuẩn
constant
liên tục
constantly
adv/ một cách liên tục
act
hành động
compensation
(n) sự bồi thường, sự đền bù. SYN: refund/ reimbursement
ban, prohibit, forbid
(n.) lệnh cấm, sự cấm đoán/ (v.) cấm
obligation
(n) nghĩa vụ, bổn phận,trách nhiệm
authorize
(v) ủy quyền, cho phép
authorization
(n) sự cho phép, sự cấp phép
authority
(n) quyền lực, quyền thế
prohibition
(n) sự cấm
prohibit s.o from V-ing
cấm ai đó (khỏi) làm gì
abolish
(v) bãi bỏ, hủy bỏ
abolition
sự bãi bỏ
enforce
(v) làm cho có hiệu lực, thúc ép, thi hành
enforcement
(n) sự thúc ép, sự bắt buộc
habit
n. thói quen, tập quán. SYN: convention
habitual
thường lệ, quen thuộc
legislation
(n.) pháp luật, pháp chế
legislate
(v) làm luật, lập pháp
legislator
(n) nhà lập pháp, người làm luật
restrict = limit
(v) hạn chế, giới hạn
restriction
(n) sự hạn chế, sự giới hạn
lift/raise a restriction
bãi bỏ/ tháo bỏ sự hạn chế
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!