grade 10

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/95

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A set of vocabulary flashcards derived from Pages 1-3 notes, each with a term and its definition.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

abstract

Existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence; theoretical.

Vietnamese: Trừu tượng (Tồn tại trong ý nghĩ hoặc là một ý tưởng nhưng không có sự tồn tại vật lý hoặc cụ thể; lý thuyết.)

2
New cards

admonish

To warn or reprimand firmly.

Vietnamese: Khuyên răn, cảnh cáo (Cảnh báo hoặc khiển trách một cách kiên quyết.)

3
New cards

advocate

A person who publicly supports a cause; to publicly recommend or support.

Vietnamese: Người biện hộ/ủng hộ; Biện hộ/ủng hộ công khai một lý do. (Một người công khai ủng hộ một lý do; công khai giới thiệu hoặc ủng hộ.)

4
New cards

alternative

One of two or more available options; a substitute.

Vietnamese: Thay thế, lựa chọn khác (Một trong hai hoặc nhiều lựa chọn có sẵn; một sự thay thế.)

5
New cards

ambiguous

Open to more than one interpretation; unclear.

Vietnamese: Mơ hồ, không rõ ràng (Mở ra nhiều hơn một cách giải thích; không rõ ràng.)

6
New cards

analogy

A comparison between two things to explain or clarify.

Vietnamese: Phép loại suy, sự tương tự (Sự so sánh giữa hai thứ để giải thích hoặc làm rõ.)

7
New cards

anarchy

Absence of government or order; a state of disorder.

Vietnamese: Vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn (Sự vắng mặt của chính phủ hoặc trật tự; một trạng thái hỗn loạn.)

8
New cards

assiduous

Showing great care, attention, and effort; diligent.

Vietnamese: Siêng năng, chuyên cần (Thể hiện sự quan tâm, chú ý và nỗ lực lớn; siêng năng.)

9
New cards

assimilate

To absorb and integrate into a larger system or culture.

Vietnamese: Đồng hóa (Hấp thụ và hội nhập vào một hệ thống hoặc văn hóa lớn hơn.)

10
New cards

augment

To make something greater by adding to it; increase.

Vietnamese: Tăng cường, bổ sung (Làm cho cái gì đó lớn hơn bằng cách thêm vào; tăng lên.)

11
New cards

authentic

Genuine or real; not counterfeit.

Vietnamese: Xác thực, chính hãng (Thật hoặc có thật; không phải hàng giả.)

12
New cards

belligerent

Hostile and aggressive; engaged in conflict or war.

Vietnamese: Hiếu chiến, gây chiến (Thù địch và hung hăng; tham gia vào xung đột hoặc chiến tranh.)

13
New cards

bolster

To support or strengthen.

Vietnamese: Củng cố, tăng cường (Hỗ trợ hoặc làm cho mạnh hơn.)

14
New cards

bureaucratic

Related to rigidly following official rules and procedures.

Vietnamese: Quan liêu (Liên quan đến việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục chính thức.)

15
New cards

circumvent

To find a way around a difficulty or obstacle; bypass.

Vietnamese: Né tránh, lẩn tránh (Tìm cách vượt qua một khó khăn hoặc trở ngại; đi vòng.)

16
New cards

coalition

A temporary alliance of groups formed for a common purpose.

Vietnamese: Liên minh (Một liên minh tạm thời của các nhóm được thành lập vì một mục đích chung.)

17
New cards

cohesive

Sticking together; united.

Vietnamese: Gắn kết, chặt chẽ (Dính chặt vào nhau; đoàn kết.)

18
New cards

collaborate

To work jointly with others on a task or project.

Vietnamese: Hợp tác (Làm việc chung với người khác trong một nhiệm vụ hoặc dự án.)

19
New cards

comply

To act in accordance with a rule, order, or request; obey.

Vietnamese: Tuân thủ, chấp hành (Hành động theo một quy tắc, mệnh lệnh hoặc yêu cầu; tuân theo.)

20
New cards

concurrent

Happening at the same time; simultaneous.

Vietnamese: Đồng thời, song song (Xảy ra cùng một lúc; đồng thời.)

21
New cards

connotation

An associated or secondary meaning of a word beyond its literal sense.

Vietnamese: Hàm ý, nghĩa bóng (Một ý nghĩa liên quan hoặc thứ cấp của một từ ngoài nghĩa đen của nó.)

22
New cards

constituent

A component or part of something; a member of a group or body.

Vietnamese: Thành phần, cử tri (Một thành phần hoặc một phần của cái gì đó; một thành viên của một nhóm hoặc cơ quan.)

23
New cards

contingent

Conditional; dependent on certain events; a group united by a shared interest.

Vietnamese: Tùy thuộc, ngẫu nhiên; Đội quân, đoàn đại biểu (Có điều kiện; phụ thuộc vào các sự kiện nhất định; một nhóm đoàn kết bởi một lợi ích chung.)

24
New cards

criteria

Standards by which something is judged or decided.

Vietnamese: Tiêu chí (Các tiêu chuẩn mà theo đó cái gì đó được đánh giá hoặc quyết định.)

25
New cards

demeanor

Outward behavior or conduct.

Vietnamese: Phong thái, cử chỉ (Hành vi hoặc cách cư xử bên ngoài.)

26
New cards

deplore

To condemn or express strong disapproval of.

Vietnamese: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ (Lên án hoặc bày tỏ sự không đồng tình mạnh mẽ.)

27
New cards

derogatory

Showing a disrespectful or insulting attitude.

Vietnamese: Xúc phạm, miệt thị (Thể hiện thái độ thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ.)

28
New cards

disparity

A great difference or inequality.

Vietnamese: Sự chênh lệch, sự khác biệt lớn (Một sự khác biệt hoặc bất bình đẳng lớn.)

29
New cards

disseminate

To spread or distribute widely.

Vietnamese: Phổ biến, gieo rắc (Lan truyền hoặc phân phối rộng rãi.)

30
New cards

dissident

A person who opposes official policy or authority.

Vietnamese: Kẻ bất đồng chính kiến (Một người phản đối chính sách hoặc quyền lực chính thức.)

31
New cards

distraught

Deeply distressed or agitated.

Vietnamese: Hoang mang, bối rối (Đau khổ sâu sắc hoặc kích động.)

32
New cards

docile

Easily taught, controlled, or managed; obedient.

Vietnamese: Dễ bảo, ngoan ngoãn (Dễ dạy dỗ, kiểm soát hoặc quản lý; vâng lời.)

33
New cards

divert

To redirect or amuse; to turn aside from a course.

Vietnamese: Chuyển hướng, làm chệch hướng (Chuyển hướng hoặc giải trí; rẽ sang một hướng khác.)

34
New cards

dormant

Inactive or resting; temporarily not active.

Vietnamese: Ngủ đông, tiềm ẩn (Không hoạt động hoặc đang nghỉ ngơi; tạm thời không hoạt động.)

35
New cards

egocentric

Self-centered; focused on oneself.

Vietnamese: Tự cao tự đại, ích kỷ (Tự cho mình là trung tâm; tập trung vào bản thân.)

36
New cards

elusive

Difficult to find, catch, or understand.

Vietnamese: Khó nắm bắt, khó hiểu (Khó tìm, khó bắt hoặc khó hiểu.)

37
New cards

emulate

To imitate with the intent of equaling or surpassing.

Vietnamese: Cạnh tranh, thi đua (Bắt chước với ý định bằng hoặc vượt trội.)

38
New cards

equitable

Fair and just; impartial.

Vietnamese: Công bằng, chính đáng (Công bằng và chính đáng; vô tư.)

39
New cards

eradicate

To completely remove or destroy.

Vietnamese: Diệt trừ, xóa bỏ hoàn toàn (Loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn.)

40
New cards

estrange

To cause someone to become hostile or distant.

Vietnamese: Xa lánh, ghẻ lạnh (Khiến ai đó trở nên thù địch hoặc xa cách.)

41
New cards

exacerbate

To make a problem or situation worse.

Vietnamese: Làm trầm trọng thêm (Làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên tồi tệ hơn.)

42
New cards

expedite

To speed up a process or action.

Vietnamese: Xúc tiến, đẩy nhanh (Tăng tốc một quá trình hoặc hành động.)

43
New cards

fabricate

To invent or manufacture something, often dishonestly.

Vietnamese: Bịa đặt, chế tạo (Phát minh hoặc sản xuất cái gì đó, thường là không trung thực.)

44
New cards

facilitate

To make an action or process easier.

Vietnamese: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn (Làm cho một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn.)

45
New cards

fortuitous

Happening by chance, often fortunate.

Vietnamese: Ngẫu nhiên, may mắn (Xảy ra một cách tình cờ, thường là may mắn.)

46
New cards

fraudulent

Deceptive or illegal; not genuine.

Vietnamese: Gian lận, lừa đảo (Lừa dối hoặc bất hợp pháp; không thật.)

47
New cards

heinous

Extremely bad or wicked; shockingly evil.

Vietnamese: Tàn ác, ghê tởm (Cực kỳ tệ hoặc độc ác; độc ác đến mức gây sốc.)

48
New cards

hypothetical

Based on a hypothesis or assumed for the sake of argument; not real.

Vietnamese: Giả định, giả thuyết (Dựa trên một giả thuyết hoặc được giả định để tranh luận; không có thật.)

49
New cards

illicit

Not permitted by law or rules; illegal.

Vietnamese: Bất hợp pháp, trái phép (Không được phép bởi luật pháp hoặc quy tắc; bất hợp pháp.)

50
New cards

imminent

About to happen very soon.

Vietnamese: Sắp xảy ra, cận kề (Sắp xảy ra rất sớm.)

51
New cards

impetuous

Acting quickly and without careful thought; impulsive.

Vietnamese: Bốc đồng, hấp tấp (Hành động nhanh chóng và không suy nghĩ cẩn thận; bốc đồng.)

52
New cards

incongruous

Not in harmony or keeping with the surroundings; out of place.

Vietnamese: Không phù hợp, không tương thích (Không hài hòa hoặc không phù hợp với môi trường xung quanh; lạc lõng.)

53
New cards

indigenous

Native to a particular region or environment.

Vietnamese: Bản địa, thổ dân (Bản xứ của một vùng hoặc môi trường cụ thể.)

54
New cards

indiscriminate

Done at random without careful judgment or selection.

Vietnamese: Bừa bãi, không phân biệt (Được thực hiện ngẫu nhiên mà không có sự đánh giá hoặc lựa chọn cẩn thận.)

55
New cards

inherent

Existing as a natural and permanent part of something.

Vietnamese: Cố hữu, vốn có (Tồn tại như một phần tự nhiên và vĩnh viễn của cái gì đó.)

56
New cards

jurisdiction

The official power to make legal decisions and judgments.

Vietnamese: Quyền tài phán, thẩm quyền (Quyền lực chính thức để đưa ra các quyết định và phán xét pháp lý.)

57
New cards

lax

Not strict or careful enough; loose.

Vietnamese: Lỏng lẻo, không nghiêm ngặt (Không đủ nghiêm khắc hoặc cẩn thận; lỏng lẻo.)

58
New cards

meticulous

Showing great attention to detail; very careful.

Vietnamese: Tỉ mỉ, cẩn thận (Thể hiện sự chú ý lớn đến chi tiết; rất cẩn thận.)

59
New cards

negligent

Careless or failing to take proper care.

Vietnamese: Cẩu thả, lơ đễnh (Bất cẩn hoặc không chăm sóc đúng mức.)

60
New cards

nonchalant

Casually calm and relaxed; indifferent.

Vietnamese: Thờ ơ, bất cần (Điềm tĩnh và thoải mái một cách tình cờ; thờ ơ.)

61
New cards

oblivious

Not aware of or not concerned about what is happening.

Vietnamese: Quên lãng, không chú ý (Không nhận thức được hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra.)

62
New cards

obscure

Not clear or easily understood; not well known; hidden.

Vietnamese: Tối tăm, khó hiểu (Không rõ ràng hoặc khó hiểu; không nổi tiếng; ẩn giấu.)

63
New cards

omnipotent

All-powerful; having unlimited power.

Vietnamese: Toàn năng, toàn quyền (Có sức mạnh tuyệt đối; có quyền lực vô hạn.)

64
New cards

opportune

Suitable or favorable for a particular purpose.

Vietnamese: Thích hợp, đúng lúc (Phù hợp hoặc thuận lợi cho một mục đích cụ thể.)

65
New cards

oppose

To disagree with or resist.

Vietnamese: Phản đối, chống đối (Không đồng ý hoặc chống lại.)

66
New cards

panacea

A universal remedy or solution for all problems.

Vietnamese: Thuốc chữa bách bệnh (Một phương thuốc hoặc giải pháp phổ quát cho mọi vấn đề.)

67
New cards

perfunctory

Carried out with minimal effort or routine; superficial.

Vietnamese: Qua loa, chiếu lệ (Thực hiện với nỗ lực tối thiểu hoặc theo thói quen; hời hợt.)

68
New cards

preposterous

Ridiculously absurd or contrary to common sense.

Vietnamese: Vô lý, phi lý (Vô lý một cách nực cười hoặc trái với lẽ thường.)

69
New cards

precarious

Not secure or stable; risky.

Vietnamese: Bấp bênh, không an toàn (Không an toàn hoặc ổn định; rủi ro.)

70
New cards

precipitate

To cause something to happen suddenly or prematurely; or acting hastily.

Vietnamese: Thúc đẩy, kết tủa; Xảy ra đột ngột (Gây ra điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc sớm; hoặc hành động hấp tấp.)

71
New cards

preclude

To prevent something from happening; make impossible.

Vietnamese: Ngăn chặn, loại trừ (Ngăn chặn điều gì đó xảy ra; làm cho không thể.)

72
New cards

proficient

Highly competent or skilled.

Vietnamese: Khôn ngoan, tài giỏi (Có năng lực cao hoặc có kỹ năng.)

73
New cards

propensity

A natural inclination or tendency.

Vietnamese: Xu hướng, thiên hướng (Một khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên.)

74
New cards

qualitative

Relating to the quality or characteristics rather than quantity.

Vietnamese: Định tính (Liên quan đến chất lượng hoặc đặc điểm chứ không phải số lượng.)

75
New cards

quantitative

Relating to the amount or number; measurable numerically.

Vietnamese: Định lượng (Liên quan đến số lượng hoặc con số; có thể đo lường bằng số.)

76
New cards

recalcitrant

Stubbornly resisting authority or control; uncooperative.

Vietnamese: Bất trị, ngoan cố (Cứng đầu chống lại quyền lực hoặc sự kiểm soát; không hợp tác.)

77
New cards

redeem

To regain possession or worth; to compensate for faults; to save.

Vietnamese: Chuộc lại, đền bù, cứu chuộc (Lấy lại quyền sở hữu hoặc giá trị; bù đắp lỗi lầm; cứu rỗi.)

78
New cards

rejuvenate

To restore youthfulness or vitality; to refresh.

Vietnamese: Trẻ hóa, làm tươi mới (Khôi phục sự trẻ trung hoặc sức sống; làm mới.)

79
New cards

relegate

To assign to an inferior position or place; to demote.

Vietnamese: Giáng cấp, đẩy xuống (Gán cho một vị trí hoặc chỗ ở thấp hơn; giáng chức.)

80
New cards

relinquish

To voluntarily give up or surrender.

Vietnamese: Từ bỏ, nhượng lại (Tự nguyện từ bỏ hoặc đầu hàng.)

81
New cards

repugnant

Extremely distasteful or unacceptable.

Vietnamese: Ghê tởm, đáng ghét (Cực kỳ khó chịu hoặc không thể chấp nhận.)

82
New cards

resilient

Able to recover quickly from difficulties; adaptable.

Vietnamese: Kiên cường, đàn hồi (Có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; thích nghi.)

83
New cards

retrospect

A survey or contemplation of past things; looking back.

Vietnamese: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ (Một cuộc khảo sát hoặc suy ngẫm về những điều trong quá khứ; nhìn lại.)

84
New cards

sanction

Official permission or approval; or a penalty or measure for disobeying.

Vietnamese: Lệnh trừng phạt, sự phê chuẩn (Sự cho phép hoặc chấp thuận chính thức; hoặc một hình phạt hoặc biện pháp để trừng phạt sự không tuân thủ.)

85
New cards

spontaneous

Occurring without planning; arising naturally.

Vietnamese: Tự phát, ngẫu hứng (Xảy ra mà không có kế hoạch; phát sinh tự nhiên.)

86
New cards

static

Lacking in movement or change; stationary.

Vietnamese: Tĩnh, không thay đổi (Thiếu chuyển động hoặc thay đổi; đứng yên.)

87
New cards

stringent

Strict or severe; rigorously exacting.

Vietnamese: Nghiêm ngặt, chặt chẽ (Nghiêm khắc hoặc nghiêm trọng; đòi hỏi khắt khe.)

88
New cards

subordinate

Lower in rank or position; to place under authority.

Vietnamese: Cấp dưới, phụ thuộc (Thấp hơn về cấp bậc hoặc vị trí; đặt dưới quyền.)

89
New cards

subsidize

To support financially; to grant subsidies.

Vietnamese:Trợ cấp (Hỗ trợ tài chính; cấp trợ cấp.)

90
New cards

tenuous

Very weak or insubstantial; lacking clarity.

Vietnamese: Mỏng manh, yếu ớt (Rất yếu hoặc không đáng kể; thiếu rõ ràng.)

91
New cards

travesty

A distorted or mock representation of something serious.

Vietnamese: Sự xuyên tạc, trò hề (Một sự biểu hiện méo mó hoặc nhạo báng của một cái gì đó nghiêm trọng.)

92
New cards

tumult

A loud, confused noise; disorder or commotion.

Vietnamese: Sự huyên náo, hỗn loạn (Một tiếng ồn lớn, lộn xộn; sự rối loạn hoặc náo động.)

93
New cards

unilateral

Done by or affecting one side or party; not mutual.

Vietnamese: Đơn phương (Được thực hiện bởi hoặc ảnh hưởng đến một bên hoặc một đảng; không tương hỗ.)

94
New cards

validate

To check or prove validity; to confirm.

Vietnamese: Xác nhận, chứng thực (Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ; xác nhận.)

95
New cards

vindicate

To clear from blame or suspicion; to justify.

Vietnamese: Minh oan, chứng minh (Làm sáng tỏ tội lỗi hoặc nghi ngờ; biện minh.)

96
New cards

zealot

A fanatical or uncompromising follower of a cause.

Vietnamese: Người cuồng tín, người nhiệt huyết