1/95
A set of vocabulary flashcards derived from Pages 1-3 notes, each with a term and its definition.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abstract
Existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence; theoretical.
Vietnamese: Trừu tượng (Tồn tại trong ý nghĩ hoặc là một ý tưởng nhưng không có sự tồn tại vật lý hoặc cụ thể; lý thuyết.)
admonish
To warn or reprimand firmly.
Vietnamese: Khuyên răn, cảnh cáo (Cảnh báo hoặc khiển trách một cách kiên quyết.)
advocate
A person who publicly supports a cause; to publicly recommend or support.
Vietnamese: Người biện hộ/ủng hộ; Biện hộ/ủng hộ công khai một lý do. (Một người công khai ủng hộ một lý do; công khai giới thiệu hoặc ủng hộ.)
alternative
One of two or more available options; a substitute.
Vietnamese: Thay thế, lựa chọn khác (Một trong hai hoặc nhiều lựa chọn có sẵn; một sự thay thế.)
ambiguous
Open to more than one interpretation; unclear.
Vietnamese: Mơ hồ, không rõ ràng (Mở ra nhiều hơn một cách giải thích; không rõ ràng.)
analogy
A comparison between two things to explain or clarify.
Vietnamese: Phép loại suy, sự tương tự (Sự so sánh giữa hai thứ để giải thích hoặc làm rõ.)
anarchy
Absence of government or order; a state of disorder.
Vietnamese: Vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn (Sự vắng mặt của chính phủ hoặc trật tự; một trạng thái hỗn loạn.)
assiduous
Showing great care, attention, and effort; diligent.
Vietnamese: Siêng năng, chuyên cần (Thể hiện sự quan tâm, chú ý và nỗ lực lớn; siêng năng.)
assimilate
To absorb and integrate into a larger system or culture.
Vietnamese: Đồng hóa (Hấp thụ và hội nhập vào một hệ thống hoặc văn hóa lớn hơn.)
augment
To make something greater by adding to it; increase.
Vietnamese: Tăng cường, bổ sung (Làm cho cái gì đó lớn hơn bằng cách thêm vào; tăng lên.)
authentic
Genuine or real; not counterfeit.
Vietnamese: Xác thực, chính hãng (Thật hoặc có thật; không phải hàng giả.)
belligerent
Hostile and aggressive; engaged in conflict or war.
Vietnamese: Hiếu chiến, gây chiến (Thù địch và hung hăng; tham gia vào xung đột hoặc chiến tranh.)
bolster
To support or strengthen.
Vietnamese: Củng cố, tăng cường (Hỗ trợ hoặc làm cho mạnh hơn.)
bureaucratic
Related to rigidly following official rules and procedures.
Vietnamese: Quan liêu (Liên quan đến việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục chính thức.)
circumvent
To find a way around a difficulty or obstacle; bypass.
Vietnamese: Né tránh, lẩn tránh (Tìm cách vượt qua một khó khăn hoặc trở ngại; đi vòng.)
coalition
A temporary alliance of groups formed for a common purpose.
Vietnamese: Liên minh (Một liên minh tạm thời của các nhóm được thành lập vì một mục đích chung.)
cohesive
Sticking together; united.
Vietnamese: Gắn kết, chặt chẽ (Dính chặt vào nhau; đoàn kết.)
collaborate
To work jointly with others on a task or project.
Vietnamese: Hợp tác (Làm việc chung với người khác trong một nhiệm vụ hoặc dự án.)
comply
To act in accordance with a rule, order, or request; obey.
Vietnamese: Tuân thủ, chấp hành (Hành động theo một quy tắc, mệnh lệnh hoặc yêu cầu; tuân theo.)
concurrent
Happening at the same time; simultaneous.
Vietnamese: Đồng thời, song song (Xảy ra cùng một lúc; đồng thời.)
connotation
An associated or secondary meaning of a word beyond its literal sense.
Vietnamese: Hàm ý, nghĩa bóng (Một ý nghĩa liên quan hoặc thứ cấp của một từ ngoài nghĩa đen của nó.)
constituent
A component or part of something; a member of a group or body.
Vietnamese: Thành phần, cử tri (Một thành phần hoặc một phần của cái gì đó; một thành viên của một nhóm hoặc cơ quan.)
contingent
Conditional; dependent on certain events; a group united by a shared interest.
Vietnamese: Tùy thuộc, ngẫu nhiên; Đội quân, đoàn đại biểu (Có điều kiện; phụ thuộc vào các sự kiện nhất định; một nhóm đoàn kết bởi một lợi ích chung.)
criteria
Standards by which something is judged or decided.
Vietnamese: Tiêu chí (Các tiêu chuẩn mà theo đó cái gì đó được đánh giá hoặc quyết định.)
demeanor
Outward behavior or conduct.
Vietnamese: Phong thái, cử chỉ (Hành vi hoặc cách cư xử bên ngoài.)
deplore
To condemn or express strong disapproval of.
Vietnamese: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ (Lên án hoặc bày tỏ sự không đồng tình mạnh mẽ.)
derogatory
Showing a disrespectful or insulting attitude.
Vietnamese: Xúc phạm, miệt thị (Thể hiện thái độ thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ.)
disparity
A great difference or inequality.
Vietnamese: Sự chênh lệch, sự khác biệt lớn (Một sự khác biệt hoặc bất bình đẳng lớn.)
disseminate
To spread or distribute widely.
Vietnamese: Phổ biến, gieo rắc (Lan truyền hoặc phân phối rộng rãi.)
dissident
A person who opposes official policy or authority.
Vietnamese: Kẻ bất đồng chính kiến (Một người phản đối chính sách hoặc quyền lực chính thức.)
distraught
Deeply distressed or agitated.
Vietnamese: Hoang mang, bối rối (Đau khổ sâu sắc hoặc kích động.)
docile
Easily taught, controlled, or managed; obedient.
Vietnamese: Dễ bảo, ngoan ngoãn (Dễ dạy dỗ, kiểm soát hoặc quản lý; vâng lời.)
divert
To redirect or amuse; to turn aside from a course.
Vietnamese: Chuyển hướng, làm chệch hướng (Chuyển hướng hoặc giải trí; rẽ sang một hướng khác.)
dormant
Inactive or resting; temporarily not active.
Vietnamese: Ngủ đông, tiềm ẩn (Không hoạt động hoặc đang nghỉ ngơi; tạm thời không hoạt động.)
egocentric
Self-centered; focused on oneself.
Vietnamese: Tự cao tự đại, ích kỷ (Tự cho mình là trung tâm; tập trung vào bản thân.)
elusive
Difficult to find, catch, or understand.
Vietnamese: Khó nắm bắt, khó hiểu (Khó tìm, khó bắt hoặc khó hiểu.)
emulate
To imitate with the intent of equaling or surpassing.
Vietnamese: Cạnh tranh, thi đua (Bắt chước với ý định bằng hoặc vượt trội.)
equitable
Fair and just; impartial.
Vietnamese: Công bằng, chính đáng (Công bằng và chính đáng; vô tư.)
eradicate
To completely remove or destroy.
Vietnamese: Diệt trừ, xóa bỏ hoàn toàn (Loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn.)
estrange
To cause someone to become hostile or distant.
Vietnamese: Xa lánh, ghẻ lạnh (Khiến ai đó trở nên thù địch hoặc xa cách.)
exacerbate
To make a problem or situation worse.
Vietnamese: Làm trầm trọng thêm (Làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên tồi tệ hơn.)
expedite
To speed up a process or action.
Vietnamese: Xúc tiến, đẩy nhanh (Tăng tốc một quá trình hoặc hành động.)
fabricate
To invent or manufacture something, often dishonestly.
Vietnamese: Bịa đặt, chế tạo (Phát minh hoặc sản xuất cái gì đó, thường là không trung thực.)
facilitate
To make an action or process easier.
Vietnamese: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn (Làm cho một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn.)
fortuitous
Happening by chance, often fortunate.
Vietnamese: Ngẫu nhiên, may mắn (Xảy ra một cách tình cờ, thường là may mắn.)
fraudulent
Deceptive or illegal; not genuine.
Vietnamese: Gian lận, lừa đảo (Lừa dối hoặc bất hợp pháp; không thật.)
heinous
Extremely bad or wicked; shockingly evil.
Vietnamese: Tàn ác, ghê tởm (Cực kỳ tệ hoặc độc ác; độc ác đến mức gây sốc.)
hypothetical
Based on a hypothesis or assumed for the sake of argument; not real.
Vietnamese: Giả định, giả thuyết (Dựa trên một giả thuyết hoặc được giả định để tranh luận; không có thật.)
illicit
Not permitted by law or rules; illegal.
Vietnamese: Bất hợp pháp, trái phép (Không được phép bởi luật pháp hoặc quy tắc; bất hợp pháp.)
imminent
About to happen very soon.
Vietnamese: Sắp xảy ra, cận kề (Sắp xảy ra rất sớm.)
impetuous
Acting quickly and without careful thought; impulsive.
Vietnamese: Bốc đồng, hấp tấp (Hành động nhanh chóng và không suy nghĩ cẩn thận; bốc đồng.)
incongruous
Not in harmony or keeping with the surroundings; out of place.
Vietnamese: Không phù hợp, không tương thích (Không hài hòa hoặc không phù hợp với môi trường xung quanh; lạc lõng.)
indigenous
Native to a particular region or environment.
Vietnamese: Bản địa, thổ dân (Bản xứ của một vùng hoặc môi trường cụ thể.)
indiscriminate
Done at random without careful judgment or selection.
Vietnamese: Bừa bãi, không phân biệt (Được thực hiện ngẫu nhiên mà không có sự đánh giá hoặc lựa chọn cẩn thận.)
inherent
Existing as a natural and permanent part of something.
Vietnamese: Cố hữu, vốn có (Tồn tại như một phần tự nhiên và vĩnh viễn của cái gì đó.)
jurisdiction
The official power to make legal decisions and judgments.
Vietnamese: Quyền tài phán, thẩm quyền (Quyền lực chính thức để đưa ra các quyết định và phán xét pháp lý.)
lax
Not strict or careful enough; loose.
Vietnamese: Lỏng lẻo, không nghiêm ngặt (Không đủ nghiêm khắc hoặc cẩn thận; lỏng lẻo.)
meticulous
Showing great attention to detail; very careful.
Vietnamese: Tỉ mỉ, cẩn thận (Thể hiện sự chú ý lớn đến chi tiết; rất cẩn thận.)
negligent
Careless or failing to take proper care.
Vietnamese: Cẩu thả, lơ đễnh (Bất cẩn hoặc không chăm sóc đúng mức.)
nonchalant
Casually calm and relaxed; indifferent.
Vietnamese: Thờ ơ, bất cần (Điềm tĩnh và thoải mái một cách tình cờ; thờ ơ.)
oblivious
Not aware of or not concerned about what is happening.
Vietnamese: Quên lãng, không chú ý (Không nhận thức được hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra.)
obscure
Not clear or easily understood; not well known; hidden.
Vietnamese: Tối tăm, khó hiểu (Không rõ ràng hoặc khó hiểu; không nổi tiếng; ẩn giấu.)
omnipotent
All-powerful; having unlimited power.
Vietnamese: Toàn năng, toàn quyền (Có sức mạnh tuyệt đối; có quyền lực vô hạn.)
opportune
Suitable or favorable for a particular purpose.
Vietnamese: Thích hợp, đúng lúc (Phù hợp hoặc thuận lợi cho một mục đích cụ thể.)
oppose
To disagree with or resist.
Vietnamese: Phản đối, chống đối (Không đồng ý hoặc chống lại.)
panacea
A universal remedy or solution for all problems.
Vietnamese: Thuốc chữa bách bệnh (Một phương thuốc hoặc giải pháp phổ quát cho mọi vấn đề.)
perfunctory
Carried out with minimal effort or routine; superficial.
Vietnamese: Qua loa, chiếu lệ (Thực hiện với nỗ lực tối thiểu hoặc theo thói quen; hời hợt.)
preposterous
Ridiculously absurd or contrary to common sense.
Vietnamese: Vô lý, phi lý (Vô lý một cách nực cười hoặc trái với lẽ thường.)
precarious
Not secure or stable; risky.
Vietnamese: Bấp bênh, không an toàn (Không an toàn hoặc ổn định; rủi ro.)
precipitate
To cause something to happen suddenly or prematurely; or acting hastily.
Vietnamese: Thúc đẩy, kết tủa; Xảy ra đột ngột (Gây ra điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc sớm; hoặc hành động hấp tấp.)
preclude
To prevent something from happening; make impossible.
Vietnamese: Ngăn chặn, loại trừ (Ngăn chặn điều gì đó xảy ra; làm cho không thể.)
proficient
Highly competent or skilled.
Vietnamese: Khôn ngoan, tài giỏi (Có năng lực cao hoặc có kỹ năng.)
propensity
A natural inclination or tendency.
Vietnamese: Xu hướng, thiên hướng (Một khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên.)
qualitative
Relating to the quality or characteristics rather than quantity.
Vietnamese: Định tính (Liên quan đến chất lượng hoặc đặc điểm chứ không phải số lượng.)
quantitative
Relating to the amount or number; measurable numerically.
Vietnamese: Định lượng (Liên quan đến số lượng hoặc con số; có thể đo lường bằng số.)
recalcitrant
Stubbornly resisting authority or control; uncooperative.
Vietnamese: Bất trị, ngoan cố (Cứng đầu chống lại quyền lực hoặc sự kiểm soát; không hợp tác.)
redeem
To regain possession or worth; to compensate for faults; to save.
Vietnamese: Chuộc lại, đền bù, cứu chuộc (Lấy lại quyền sở hữu hoặc giá trị; bù đắp lỗi lầm; cứu rỗi.)
rejuvenate
To restore youthfulness or vitality; to refresh.
Vietnamese: Trẻ hóa, làm tươi mới (Khôi phục sự trẻ trung hoặc sức sống; làm mới.)
relegate
To assign to an inferior position or place; to demote.
Vietnamese: Giáng cấp, đẩy xuống (Gán cho một vị trí hoặc chỗ ở thấp hơn; giáng chức.)
relinquish
To voluntarily give up or surrender.
Vietnamese: Từ bỏ, nhượng lại (Tự nguyện từ bỏ hoặc đầu hàng.)
repugnant
Extremely distasteful or unacceptable.
Vietnamese: Ghê tởm, đáng ghét (Cực kỳ khó chịu hoặc không thể chấp nhận.)
resilient
Able to recover quickly from difficulties; adaptable.
Vietnamese: Kiên cường, đàn hồi (Có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; thích nghi.)
retrospect
A survey or contemplation of past things; looking back.
Vietnamese: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ (Một cuộc khảo sát hoặc suy ngẫm về những điều trong quá khứ; nhìn lại.)
sanction
Official permission or approval; or a penalty or measure for disobeying.
Vietnamese: Lệnh trừng phạt, sự phê chuẩn (Sự cho phép hoặc chấp thuận chính thức; hoặc một hình phạt hoặc biện pháp để trừng phạt sự không tuân thủ.)
spontaneous
Occurring without planning; arising naturally.
Vietnamese: Tự phát, ngẫu hứng (Xảy ra mà không có kế hoạch; phát sinh tự nhiên.)
static
Lacking in movement or change; stationary.
Vietnamese: Tĩnh, không thay đổi (Thiếu chuyển động hoặc thay đổi; đứng yên.)
stringent
Strict or severe; rigorously exacting.
Vietnamese: Nghiêm ngặt, chặt chẽ (Nghiêm khắc hoặc nghiêm trọng; đòi hỏi khắt khe.)
subordinate
Lower in rank or position; to place under authority.
Vietnamese: Cấp dưới, phụ thuộc (Thấp hơn về cấp bậc hoặc vị trí; đặt dưới quyền.)
subsidize
To support financially; to grant subsidies.
Vietnamese:Trợ cấp (Hỗ trợ tài chính; cấp trợ cấp.)
tenuous
Very weak or insubstantial; lacking clarity.
Vietnamese: Mỏng manh, yếu ớt (Rất yếu hoặc không đáng kể; thiếu rõ ràng.)
travesty
A distorted or mock representation of something serious.
Vietnamese: Sự xuyên tạc, trò hề (Một sự biểu hiện méo mó hoặc nhạo báng của một cái gì đó nghiêm trọng.)
tumult
A loud, confused noise; disorder or commotion.
Vietnamese: Sự huyên náo, hỗn loạn (Một tiếng ồn lớn, lộn xộn; sự rối loạn hoặc náo động.)
unilateral
Done by or affecting one side or party; not mutual.
Vietnamese: Đơn phương (Được thực hiện bởi hoặc ảnh hưởng đến một bên hoặc một đảng; không tương hỗ.)
validate
To check or prove validity; to confirm.
Vietnamese: Xác nhận, chứng thực (Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ; xác nhận.)
vindicate
To clear from blame or suspicion; to justify.
Vietnamese: Minh oan, chứng minh (Làm sáng tỏ tội lỗi hoặc nghi ngờ; biện minh.)
zealot
A fanatical or uncompromising follower of a cause.
Vietnamese: Người cuồng tín, người nhiệt huyết