1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lay off
sa thải ai
turn down sb/sth
từ chối ai/ cái gì
put off sb
làm ai không thích
play (sb) up
gây đau, gây vấn đề cho ai
go off
thiu, nổ, reng, không còn thích
run out
hết, cạn kiệt
pick up
học cái gì
get around
thuyết phục ai
ward off sth
bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm, bệnh tật
put aside
gạt sang một bên, để dành
keep apart
tránh xa ai, cái gì
take place
diễn ra
set off
tiễn ai
put off
trì hoãn
turn off
tắt đi