1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ANNUAL
(a) hàng năm
breathtaking
(a) đẹp xiêu lòng
cable car
(np) cáp treo
camel
(n) lạc đà
cave
(n) hang động
cliff
(n) vách đá
charming
(a) cuốn hút
dune
(n) cồn cát
fine
(n) tiền phạt
float
(v) nổi
flora and fauna
(n) thảm động vật
form
(v) hình thành
formation
(n) sự hình thành
get away
(vp) đi nghỉ
rời xa khỏi
get on
get off
(vp) lên (tàu, xe bus,..)
xuống (tàu, xe bus,..)
get in
get out
(v) lên (xe hơi, taxi,..)
xuống (xe hơi, taxi,..)
hesitate
(v) chần chừ, lưỡng lự
hesitation
(n) sự lưỡng lự
impress
impression
impressive
(v) ấn tượng
(a) gây ấn tượng
(n) sự ấn tượng
landscape
(n) phong cảnh
locate
(v) nằm ở
location
(n) vị trí
magnificient
(a) lộng lẫy
majestic
(a) tráng lệ, huy hoàng
massive
(a) to lớn
mountain range
(n) rặng núi
nomadic
(a) du cư
outstanding
(a) nổi bật, vượt trội
paradise
(n) thiên đường
peak = summit
(n) đỉnh núi
permit
allow
(v) cho phép
possess
(v) sở hữu
possession
(n) của cải, tài sản
rainforest
(n) rừng mưa
risk
risky
(v) liều
(a) mạo hiểm
scenery
(n) cảnh đẹp
scenic
(a) đẹp (cảnh)
spectacular
(a) ngoạn ngục
spoil
(v) llàm hỏng, hủy hoại
sustainable
(a) bền vững
take off
cởi đồ
tourist attraction
điểm thu hút khách du lịch
travel agent
đại lí du lịch
underground
(a) ngầm, dưới lòng đất
urgent
(a) khẩn cấp
valley
(n) thung lũng
volume
(n) thể tích
be amazed by sth
kinh ngạc bởi
can’t help ving
không thể ngừng
eager to v
háo hức là gì
see sb off
tiễn ai