1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arson
(n) tội cố ý gây hỏa hoạn
Child abuse
(n) tội lạm dụng trẻ em
Burglary
(n) tội ăn trộm
Murder
(n) tội giết người
Pickpocketing
(n) tội móc túi
Vandalism
(n) tội phá hoại của công
Assault
(n) tội hành hung
White-collar crimes
(n) tội phạm cổ cồn trắng (liên quan đến tiền bạc, tài chính)
Tax evasion
(n) tội trốn thuế
Fraud
(n) tội lừa đảo
Smuggling
(n) tội buôn lậu
Terrorist
(n) kẻ khủng bố
Extortion / Blackmail
(n) tội tống tiền
Juvenile crimes
(n) tội phạm vị thành niên
Kidnapping
(n) tội bắt cóc
Shoplifter
(n) kẻ trộm cắp trong cửa hàng
Corruption
(n) tội tham nhũng
Sexual harassment
(n) tội quấy rối tình dục
Incarceration
(n) sự giam giữ
Fine
(n) tiền phạt
Social isolation
(n) sự cô lập về mặt xã hội
Community service
(n) lao động công ích
Life imprisonment
(n) tù chung thân
Rehabilitation programmes
(n) những chương trình cải tạo
Capital punishment
(n) tử hình
A suspended sentence
(n) án treo (hoãn thi hành án)
Forfeiture
(n) sự tịch thu tài sản
House arrest
(n) sự quản thúc tại gia (giam giữ tại nhà)
Non-custodial sentence
(n) án treo (không phải ngồi tù)
Alibi
(n) bằng chứng ngoại phạm
Judge
(n) thẩm phán
Jury
(n) bồi thẩm đoàn
Court reporter
(n) thư ký tòa án
Prosecutor
(n) công tố viên
Defense
(n) luật sư biện hộ / bên bào chữa
Conviction
(n) bản án, sự kết tội
Circumstantial evidence
(n) chứng cứ gián tiếp
Extenuating circumstances
(n) tình tiết giảm nhẹ tội
Serve a prison sentence
(v) chấp hành án tù
To revoke a license
(v) tịch thu bằng
Take part in unlawful activities
(v) tham gia vào các hoạt động phạm pháp
To reoffend
(v) tái phạm
To turn somebody in
(v) giao nộp ai (cho cảnh sát)
To bail someone out
(v) bảo lãnh cho ai
To fight crime
(v) đấu tranh chống tội phạm
Mimic violent behavior
(v) bắt chước hành vi bạo lực
To create a violent culture
(v) tạo ra một nền văn hóa bạo lực
To breed future offenders
(v) tạo ra những kẻ phạm tội trong tương lai
Administer public propagation programs
(v) thực hiện các chương trình tuyên truyền cộng đồng
Heighten social awareness and intellect
(v) nâng cao nhận thức và hiểu biết xã hội
Prevent juvenile delinquency
(v) ngăn chặn tội phạm vị thành niên
Be brought to justice
(v) bị đưa ra xét xử
Be wrongly convicted and executed
(v) bị kết tội và xử tử oan
Crime prevention programmes
(n) các chương trình phòng chống tội phạm
Security cameras and home surveillance equipment
(n) camera an ninh và thiết bị giám sát tại nhà
Pose a serious threat to society
(v) gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Turn to illegal acts to generate income
(v) phạm tội để kiếm tiền
Behind bars
(idiom) trong tù, sau song sắt
To cover your tracks
(idiom) che giấu vết tích, dấu vết
To come clean
(idiom) thú nhận, nói ra sự thật
To catch somebody red-handed
(idiom) bắt quả tang, bắt tại trận
To keep your nose clean
(idiom) tránh xa rắc rối, sống đứng đắn
To get away with murder
(idiom) làm điều sai trái mà không bị trừng phạt
To turn a blind eye
(idiom) nhắm mắt làm ngơ, cố tình lờ đi
To brush something under the carpet
(idiom) che giấu, giấu nhẹm một vấn đề
Grease someone’s palm
(idiom) đút lót, hối lộ ai đó
To carry the can
(idiom) nhận lỗi thay người khác, gánh vác hậu quả