1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
recruit
/rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng
recruitment
/rɪˈkruːt.mənt/ (n) sự tuyển dụng
resume
/ˈrez.əˌmeɪ/ (n) hồ sơ xin việc
applicant
/ˈæp.lɪ.kənt/ (n) ứng viên
interview
/ˈɪn.tə.vjuː/ (n/v) cuộc phỏng vấn / phỏng vấn
hire
/haɪər/ (v/n) thuê / người được thuê
training
/ˈtreɪ.nɪŋ/ (n) đào tạo
promotion
/prəˈməʊ.ʃən/ (n) thăng chức, khuyến mãi
payroll
/ˈpeɪ.rəʊl/ (n) bảng lương
benefit
/ˈben.ɪ.fɪt/ (n) phúc lợi
orientation
/ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ (n) định hướng
resignation
/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (n) đơn từ chức