Gãy xương (N)
Fracture
Vi trùng, mầm bệnh
Germ
Không chứa gluten (Adj)
Gluten-free
Thiếu nhiệt tình, không toàn tâm (Adj)
Half-hearted
Chứng ợ nóng
Heartburn
Vệ sinh để bảo đảm sức khoẻ, tránh lan truyền bệnh (N)
Hygiene
Sự thôi miên
Hypnosis
Sự nhiễm bệnh
Infection
Rất thú vị, gây kinh ngạc
Mind-blowing
Chất khoáng
Mineral
Ti thể (N)
Mitochondrion
(Thức ăn) ngon lành (Adj)
Mouth-watering
Chuyện hoang đường
Myth
Phá vỡ chuyện hoang đường (N)
Myth busting
Buồn nôn (Adj)
Nauseous
Sự chảy máu cam
Nosebleed
Chất dinh dưỡng
Nutrient
Sự béo phì
Obesity
Thuốc giảm đau
Painkiller
Bệnh dịch hạch
Plague
Khẩu phần ăn
Portion
Chất bảo quản
Prevervative
Hạt đậu
Pulses
Chứng phát ban
Rash
Phá kỉ lục (Adj)
Record-breaking
Được tinh chế, tinh luyện
Refined
Thải ra
Release
Vị mặn
Savoury
Người mộng du
Sleepwalker
Sự bong gân, trật khớp
Sprain
Vết đốt, châm chích
Sting
Khâu (V)
Chỉ khâu (N)
Stitch
Dễ hiểu, đơn giản
Straightforward
Cuộc phẫu thuật
Surgery
Bị sưng, phù
Swollen
Viên thuốc
Tablet
Phương pháp trị liệu
Therapy
Kích thích tư duy
Thought-provoking
Viên ngậm thông họng, trị ho
Throat sweet
Đãng trí
Absent-minded
Nghiện (adj)
Addicted
Chất phụ gia (N)
Addictive
(Làm) theo, áp dụng
Adopt
Thuốc mê
Anaesthetic
Thuốc làm giảm acid dạ dày
Antacid
Thuốc kháng sinh
Antibiotic
Khử trùng, sát trùng (adj)
Antiseptic
Thuốc trị dị ứng
Antihistamine
Thuốc kháng viêm
Anti-inflammatory
Cách thức, phương thức
Approach
Băng cứu thương
Bandage
Mắt lờ mờ (adj)
Bleary-eyed
Cải tiến, thúc đẩy
Boost
Trên diện rộng (adj)
Broad-based
Thức ăn nhiều chất bột đường (N)
Carbohydrates
Thảm khốc, thê thảm
Catastrophic
Bệnh không hấp thụ được thực phẩm chứa gluten
Coeliac disease
Ngất xỉu, đổ rạp (V)
Collapse
Sung huyết, ứ dịch (adj)
Congested
Chỉ trích, phê phán
Criticise
Sự tận tuỵ
Dedication
Chế độ ăn uống
Diet
Tiêu hoá
Digest
Chóng mặt, choáng váng
Dizzy
Loại bỏ
Eliminate
Bệnh dịch
Epidemic
Kiệt sức
Fatigued
Vượt mức (N)
Excess
Xa vời, khó tin
Far-fetched
Có ảnh hưởng sâu rộng
Far-reaching
Chất xơ
Fibre