1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tax revenue
doanh thu từ thuế
tax income
thu nhập từ thuế
government revenue from taxes
doanh thu của chính phủ từ nhiều thuế
revenue generated from taxes
doanh thu tạo ra từ nhiều thuế
tax proceeds
tiền thu thuế
taxation income
thu nhập từ việc đánh thuế
amount of tax levied
số thuế được đánh
tax obtained
thuế thu được
tax gathered
thuế được thu thập
tax receipts
khoản thu từ thuế (dạng danh từ số nhiều)
money raised through taxation
tiền thu được thông qua đánh thuế