Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Youtube 2
Youtube 2
0.0
(0)
Rate it
Studied by 3 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/85
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
86 Terms
View all (86)
Star these 86
1
New cards
야무지게
ra trò
2
New cards
자랑
khoe khoang
3
New cards
군것질
ăn vặt
4
New cards
5
New cards
낮
Ban ngày, Trưa
6
New cards
경유하다
Quá cảnh, Ghé qua
7
New cards
선선하다
Mát mẻ, Dễ chịu
8
New cards
다가오다
Đến gần, Tiếp cận
9
New cards
기사님
Bác tài xế (kính ngữ)
10
New cards
창
Thương, giáo
11
New cards
방패
Khiên, mộc
12
New cards
바톤터치
Chuyển giao
13
New cards
포근하다
Ấm áp, Êm ái
14
New cards
감싸주다
Bao bọc, Che chở
15
New cards
차례
Lần lượt
16
New cards
수능금지곡
Bài hát cấm thi đại học
17
New cards
한적하다
Vắng vẻ, Yên tĩnh
18
New cards
날리다
Bỏ phí, Lãng phí
19
New cards
가성비
Đáng tiền
20
New cards
바깥
Bên ngoài
21
New cards
방충망
Màn chống muỗi
22
New cards
우기
Mùa mưa
23
New cards
생리
Kinh nguyệt, Hành kinh
24
New cards
터지다
Bị, Bùng nổ, Xảy ra
25
New cards
빡치다
Bực mình, Tức giận
26
New cards
우비
Áo mưa
27
New cards
로비
Sảnh đợi, Hành lang
28
New cards
가려지다
Che khuất
29
New cards
덩치
Thân hình, Dáng vóc (to lớn)
30
New cards
몰다
Mang đến, Kéo đến
31
New cards
유형
Kiểu, Dạng
32
New cards
나시
Áo hai dây
33
New cards
바람막이
Áo khoác gió
34
New cards
수수료
Phí dịch vụ, Phí
35
New cards
출금
Rút tiền
36
New cards
건기
Mùa khô
37
New cards
왔다갔다 하다
Đi đi lại lại, Xen kẽ, Luân phiên
38
New cards
깔끔하다
Thanh mát
39
New cards
부들부들
Mềm mại, mềm tan
40
New cards
싱싱하다
Tươi ngon
41
New cards
로메인 상추
Xà lách Romaine
42
New cards
향신료
Gia vị (thơm)
43
New cards
폭풍 먹방
ăn uống như vũ bão, ăn nhiều và ngon miệng
44
New cards
꽉 차다
Đầy ắp
45
New cards
툭 치고 들어오다
Bất ngờ ập đến
46
New cards
시큼하다
Chua
47
New cards
48
New cards
노포
Quán xưa cũ
49
New cards
뚫다
Vượt qua, xuyên qua, đội mưa
50
New cards
나름
Cũng có chút, phần nào
51
New cards
쪼리
Dép xỏ ngón
52
New cards
워터파크
Công viên nước
53
New cards
머드온천
Suối bùn
54
New cards
진하다
Đậm đà
55
New cards
빵 부스러기
Vụn bánh mì
56
New cards
모레
ngày kia
57
New cards
58
New cards
작업하다
làm việc / hợp tác
59
New cards
가져가다
Giữ lại / Tận dụng
60
New cards
특유
Độc đáo / Riêng biệt
61
New cards
연출
Cách dàn dựng / Thể hiện
62
New cards
따라하다
Làm theo / Bắt chước
63
New cards
종종
Thường xuyên
64
New cards
화제
Chủ đề nóng / Sự chú ý
65
New cards
접하다
Tiếp xúc / Biết đến
66
New cards
맞추다
Lắp ráp / Hoàn thành (xếp hình)
67
New cards
68
New cards
꾸미다
trang trí
69
New cards
티격태격
Cãi cọ, Lời qua tiếng lại, Tranh cãi lặt vặt
70
New cards
부스러기
vụn, mảnh nhỏ
71
New cards
줍다
nhặt lên, thu gom
72
New cards
속눈썹
lông mi
73
New cards
자랑
khoe, khoe khoang, tự hào
74
New cards
넘어가다
chuyển sang, thuộc về
75
New cards
영양
dinh dưỡng
76
New cards
주장하다
khẳng định, cho rằng, nhấn mạnh
77
New cards
가공되다
được xử lý, được gia công
78
New cards
나름
theo cách riêng, cũng khá, cũng có phần
79
New cards
타당하다
hợp lý, chính đáng, xác đáng
80
New cards
경청
lắng nghe chăm chú
81
New cards
82
New cards
비누방울
bong bóng xà phòng
83
New cards
쥐어지다
được nắm, được giữ (bởi ai đó)
84
New cards
꽃가루
vụn kim tuyến, cánh hoa
85
New cards
털다
rũ, lắc, phủi
86
New cards
Explore top notes
Elementary Logic
Updated 487d ago
Note
Preview
Social Psychology: Persuasion
Updated 956d ago
Note
Preview
Physical Science - Chapter 4
Updated 704d ago
Note
Preview
Unit - 8 Inference for Categorical Data: Chi-Square
Updated 760d ago
Note
Preview
Nepal Earthquake - Case Study
Updated 743d ago
Note
Preview
AP MODERN HUMAN GEO UNIT 2
Updated 456d ago
Note
Preview
Chapter 12 - Political Evolution in the Age of Jackson
Updated 959d ago
Note
Preview
Stages of the Cell Cycle for AP Biology (AP)
Updated 146d ago
Note
Preview
Explore top flashcards
bio 1111 || lab 3 exam
Updated 157d ago
Flashcards (48)
Preview
Spainsh thing
Updated 905d ago
Flashcards (63)
Preview
Le Petit Nicolas; Choix de textes (1)
Updated 444d ago
Flashcards (105)
Preview
Arts 10 QT2 - Technology Based Works
Updated 534d ago
Flashcards (20)
Preview
nurs 116 - lec 6
Updated 433d ago
Flashcards (107)
Preview
Thẻ ghi nhớ: Unit 3 : Fun and Games | Quizlet
Updated 239d ago
Flashcards (86)
Preview
pastoral counseling exam 2
Updated 764d ago
Flashcards (52)
Preview
Herps crocs&turtles
Updated 800d ago
Flashcards (28)
Preview