1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adaptor (n)
bộ chuyển đổi
arrangement (n)
sự sắp xếp
changeover (n)
chuyển biến
(un)changing (adj)
(không )thay đổi
(un)changeable (adj)
dễ thay đổi, thất thường
conversion (n)
sự đảo lộn
electric (a)
tạo ra điện, do điện tạo ra
evolutionary (adj)
thuộc tiến hóa
placing (n)
sự sắp xếp
adapt (v)
thích nghi
adaptation (n)
sự thích nghi
adaptable (adj)
có thể thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh
readjust (v)
điều chỉnh lại
adjustment (n)
sự điều chỉnh
adjustable (adj)
có thể điều chỉnh
alter (v)
thay đổi, biến đổi
alteration (n)
sự thay đổi
Unaterable (adj)
không thể thay đổi ( ko có cái gì thay thế đc )
unaltered (adj)
không thay đổi
alternate (adj)
xen kẽ, luân phiên
alternative (n,adj)
vật thay thế, có tính thay thế
arrange (v)
sắp xếp
rearrange (v)
sắp xếp lại
arranged (adj)
được sắp xếp
capable (adj)
có khả năng
capability (n)
khả năng
incapable (Adj)
không có khả năng
capably (adv)
một cách thành thạo
change (v,n)
thay đổi
exchange (v)
trao đổi
interchangeable (adj)
có tính thay thế lẫn nhau
continue (v)
tiếp tục
discontinue (v)
đình chỉ, làm gián đoạn
continuity (n)
sự liên tiếp
continuation (n)
sự tiếp tục
continual (adj)
liên tiếp
continuous (adj)
liên tục, không ngừng
convert (v)
chuyển đổi
convertible (adj)
có thể thay đổi được
electrify (v)
làm nhiễm điện, điện khí hóa
electrician (n)
thợ điện
electricity (n)
điện
electrified (adj)
bị nhiễm điện
electrifying (adj)
gây nhiễm điện
electrical (adj)
về điện
endure (v)
chịu đựng, kéo dài
endurance (n)
sức chịu đựng
(un)endurable (adj)
có thể kéo dài
enduring (adj)
bền vững
evolve (v)
tiến hóa, phát triển
evolution (n)
sự tiến hóa
evolving (adj)
đang tiến hóa
flexible (adj)
linh hoạt
(in)flexibility (n)
tính linh hoạt
inflexible (adj)
cứng nhắc, thiếu linh hoạt
influence (n)
sự ảnh hưởng
influential (adj)
có ảnh hưởng lớn
mature (adj)
trưởng thành
(im)maturity (n)
sự trưởng thành
maturation (n)
sự chín, sự trưởng thành
immature (adj)
non nớt, chưa chín chắn
modern (adj)
hiện đại
modernise (v)
hiện đại hóa
modernisation (n)
sự hiện đại hóa
modernism (n)
chủ nghĩa tân thời, phương pháp hiện đại
modernity (n)
tính hiện đại
modernist (n)
người theo chủ nghĩa tân thời
new (adj)
mới
renew (v)
thay mới, làm mới
renewal (n)
sự thay mới, làm mới
newness (n)
tính mới mẻ
renewable (adj)
có thể hồi phục lại, có thể đổi mới
newly (adv)
gần đây
anew (adv)
lại, một lần nữa
persist (v)
kiên trì
persistence (n)
sự kiên trì
persistent (adj)
kiên trì, bền bỉ
place (v,n)
đặt,vị trí
replace (v)
thay thế
placement (n)
sự sắp xếp
replacement (n)
sự thay thế
(ir)replaceable (adj)
có thể thay thế
process (n)
quá trình
processor (n)
máy chế biến, bộ xử lí
processing (n)
sự chế biến
processed (adj)
được chế biến
revolt (v)
nổi dậy
revolutionise (v)
cách mạng hóa
revolution (n)
cuộc cách mạng
revolutionary (adj)
có tính cách mạng
revolting (adj)
gây phẫn nộ