1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
annual (adj)
Hằng năm
aptly-named (adj)
Được đặt tên một cách thích hợp
arrange for (v + prep)
Sắp xếp, thu xếp cho ai đó
campus (n)
Khuôn viên trường học
certainly (adv)
Chắc chắn, không nghi ngờ gì
consult (v)
Tham khảo, hỏi ý kiến
discounted trip (n)
Chuyến đi được giảm giá
election (n)
Cuộc bầu cử
exclusively (adv)
Dành riêng cho
faculty (n)
Giảng viên
fellow (adj)
Đồng nghiệp, bạn học
fraternity (n)
Hội nam sinh
governed (v - passive)**
Được quản lý, điều hành
legal consultation (n)
Tư vấn pháp lý
make use of (v + prep)
Tận dụng
manned (adj)
Được điều hành, vận hành (bởi ai đó)
negotiate (v)
Đàm phán
obviously (adv)
Rõ ràng, hiển nhiên
overwhelmed (adj)
Choáng ngợp, quá tải cảm xúc
prides (oneself) on (v)
Tự hào về điều gì đó
registered (adj)
Được đăng ký
semester break (n)
Kỳ nghỉ giữa học kỳ
senior (n)
Sinh viên năm cuối
session (n)
Buổi họp, buổi học, phiên
sorority (n)
Hội nữ sinh
staff (n)
Nhân viên
submission (n)
Sự nộp (giấy tờ, đơn từ)
tuition (n)
Học phí
violated (v - passive)
Bị xâm phạm, bị vi phạm