1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
factory worker
công nhân nhà máy
scuba diver
thợ lặn có bình khí
teaching assistant
trợ giảng
application letter
thư xin việc
business trip
chuyến đi công tác
computer programming
lập trình máy tính
hospitality industry
ngành công nghiệp khách sạn
on-the-job training
đào tạo tại chỗ
time management
quản lý thời gian
window display
đồ trưng bày trước cửa sổ
check attendance
điểm danh
follow one’s footsteps
theo truyền thống gia đình
interfere with
ảnh hưởng, can thiệp
take order
nhận gọi món
wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
put up
đề xuất, đưa ra (ý tưởng)
give up
bỏ cuộc
look after
chăm sóc
in person
trực tiếp
on average
trung bình
applicant (n)
người xin việc
application (n)
hồ sơ xin việc
attach (v)
gắn
attachment (n)
sự gắn, sự buộc
promote (v)
thúc đẩy
promotion (n)
sự lên chức
responsibility (n)
trách nhiệm
review (n/v)
bài đánh giá/ đánh giá
reviewer (n)
người phê bình, người nhận xét
reward (n)
phần thưởng
supervise (v)
giám sát
supervisor (n)
người giám sát
unpaid (adj)
không được trả lương
well-paid (adj)
được trả lương cao