1/367
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
她
cô ấy
你
(nhĩ) bạn
您
(nĩn) ngài
好
(hảo) tốt, đẹp, hay,…
我
(ngã) tôi
爱
(ái) yêu
他
(tha) anh ấy
她
(tha) cô ấy
们
hậu tố số nhiều
吗
(ma) … không?… à?
不
(bất) không, chẳng
大
(đại) to
小
(tiểu) nhỏ
口
(khẩu) miệng, nhân khẩu
日
(nhật) ngày, mặt trời
白
(bạch) trắng
百
(bách) trăm
八
(bát) tám
老师
(lão sư) thầy, cô giáo
女
(nữ) nữ
你好
xin chào
六
(lục) sáu
七
(thất) bảy
九
(cửu) chín
十
(thập) mười
男
(nam) nam
妈妈
(ma ma) mẹ
姐姐
(tỷ tỷ) chị gái
妹妹
(muội muội) em gái
爸爸
(ba ba) bố
哥哥
(ca ca) anh trai
弟弟
(đệ đệ) em trai
忙
(mang) bận
很
(ngận, hấn) rất
太
(thái) quá, hơi
不太。。。
không… lắm
太。。。 了
quá…
汉语
(hán ngữ) tiếng hán
难
(nan) khó
对不起
(đối bất khởi) xin lỗi
没关系
không sao, không vấn đề gì
谢谢
(tạ tạ) cảm ơn
不客气
(bất khách khí) đừng khách khí
再见
(tái kiến) hẹn gặp lại
天
(thiên) trời, ngày
年
(niên) năm
今
(kim) hiện nay, thời nay
明
(minh) sáng, ngày mai
月
(nguyệt) mặt trăng, tháng
去
(khứ) đi
学
(học) học
国
(quốc) quốc, nước
北京
bắc kinh
法国
(pháp quốc) nước pháp
法语
(pháp ngữ) tiếng pháp
语法
(ngữ pháp) ngữ pháp
日本
(nhật bản) nhật bản
日语
(nhật ngữ) tiếng nhật
英国
(anh quốc) nước anh
英语
(anh ngữ) tiếng anh
俄国
(nga quốc) nước nga
俄语
(nga ngữ) tiếng nga
德国
(đức quốc) nước đức
德语
(đức ngữ) tiếng đức
韩国
(hàn quốc) hàn quốc
韩语
(hàn ngữ) tiếng hàn
西班牙语
(tây ban nha ngữ) tiếng tây ban nha
邮局
bưu cục, bưu điện
信
(tin) tin tưởng, thư từ
寄信
(ký tin) gửi thư
银行
ngân hàng
取
(thủ) rút, lấy
钱
tiền
对
(đối) đúng
见
(kiến) gặp
哪儿= 哪里
đâu, ở đâu
去哪儿= 去哪里
đi đâu
干吗
làm gì
叫
tên là
什么
cái gì
名字
tên
李月
lý nguyệt
是
là
学生
học sinh
人
người
中国
Trung Quốc
越南
việt nam
美国
mỹ
今日
hôm nay
明日
ngày mai
生日
sinh nhật
号
ngày
昨
hôm, hôm qua
昨天
hôm qua
星期
tuần, thứ
星期一
thứ hai
星期二
thứ ba
星期三
thứ tư
星期四
thứ năm
星期五
thứ sáu