hsk

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/367

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

368 Terms

1
New cards

cô ấy

2
New cards

(nhĩ) bạn

3
New cards

(nĩn) ngài

4
New cards

(hảo) tốt, đẹp, hay,…

5
New cards

(ngã) tôi

6
New cards

(ái) yêu

7
New cards

(tha) anh ấy

8
New cards

(tha) cô ấy

9
New cards

hậu tố số nhiều

10
New cards

(ma) … không?… à?

11
New cards

(bất) không, chẳng

12
New cards

(đại) to

13
New cards

(tiểu) nhỏ

14
New cards

(khẩu) miệng, nhân khẩu

15
New cards

(nhật) ngày, mặt trời

16
New cards

(bạch) trắng

17
New cards

(bách) trăm

18
New cards

(bát) tám

19
New cards

老师

(lão sư) thầy, cô giáo

20
New cards

(nữ) nữ

21
New cards

你好

xin chào

22
New cards

(lục) sáu

23
New cards

(thất) bảy

24
New cards

(cửu) chín

25
New cards

(thập) mười

26
New cards

(nam) nam

27
New cards

妈妈

(ma ma) mẹ

28
New cards

姐姐

(tỷ tỷ) chị gái

29
New cards

妹妹

(muội muội) em gái

30
New cards

爸爸

(ba ba) bố

31
New cards

哥哥

(ca ca) anh trai

32
New cards

弟弟

(đệ đệ) em trai

33
New cards

(mang) bận

34
New cards

(ngận, hấn) rất

35
New cards

(thái) quá, hơi

36
New cards

不太。。。

không… lắm

37
New cards

太。。。 了

quá…

38
New cards

汉语

(hán ngữ) tiếng hán

39
New cards

(nan) khó

40
New cards

对不起

(đối bất khởi) xin lỗi

41
New cards

没关系

không sao, không vấn đề gì

42
New cards

谢谢

(tạ tạ) cảm ơn

43
New cards

不客气

(bất khách khí) đừng khách khí

44
New cards

再见

(tái kiến) hẹn gặp lại

45
New cards

(thiên) trời, ngày

46
New cards

(niên) năm

47
New cards

(kim) hiện nay, thời nay

48
New cards

(minh) sáng, ngày mai

49
New cards

(nguyệt) mặt trăng, tháng

50
New cards

(khứ) đi

51
New cards

(học) học

52
New cards

(quốc) quốc, nước

53
New cards

北京

bắc kinh

54
New cards

法国

(pháp quốc) nước pháp

55
New cards

法语

(pháp ngữ) tiếng pháp

56
New cards

语法

(ngữ pháp) ngữ pháp

57
New cards

日本

(nhật bản) nhật bản

58
New cards

日语

(nhật ngữ) tiếng nhật

59
New cards

英国

(anh quốc) nước anh

60
New cards

英语

(anh ngữ) tiếng anh

61
New cards

俄国

(nga quốc) nước nga

62
New cards

俄语

(nga ngữ) tiếng nga

63
New cards

德国

(đức quốc) nước đức

64
New cards

德语

(đức ngữ) tiếng đức

65
New cards

韩国

(hàn quốc) hàn quốc

66
New cards

韩语

(hàn ngữ) tiếng hàn

67
New cards

西班牙语

(tây ban nha ngữ) tiếng tây ban nha

68
New cards

邮局

bưu cục, bưu điện

69
New cards

(tin) tin tưởng, thư từ

70
New cards

寄信

(ký tin) gửi thư

71
New cards

银行

ngân hàng

72
New cards

(thủ) rút, lấy

73
New cards

tiền

74
New cards

(đối) đúng

75
New cards

(kiến) gặp

76
New cards

哪儿= 哪里

đâu, ở đâu

77
New cards

去哪儿= 去哪里

đi đâu

78
New cards

干吗

làm gì

79
New cards

tên là

80
New cards

什么

cái gì

81
New cards

名字

tên

82
New cards

李月

lý nguyệt

83
New cards

84
New cards

学生

học sinh

85
New cards

người

86
New cards

中国

Trung Quốc

87
New cards

越南

việt nam

88
New cards

美国

mỹ

89
New cards

今日

hôm nay

90
New cards

明日

ngày mai

91
New cards

生日

sinh nhật

92
New cards

ngày

93
New cards

hôm, hôm qua

94
New cards

昨天

hôm qua

95
New cards

星期

tuần, thứ

96
New cards

星期一

thứ hai

97
New cards

星期二

thứ ba

98
New cards

星期三

thứ tư

99
New cards

星期四

thứ năm

100
New cards

星期五

thứ sáu