1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take medicine
Uống thuốc
fit into st
phù hợp
stimulate = encourage
kích thích, khuyến khích
weed
cỏ dại
insect
côn trùng
a wee + N
một cái gì đó nhỏ xíu
stomp
dậm châm
mutter
lầm bầm
show sth to sb
cho ai xem cái gì
once-in-a-lifetime
chỉ xảy ra một lần trong đời
start V-ing
bắt đầu làm gì đó ở thời điểm hiện tại
another + N(số ít)
một cái/điều/người khác
other + N(số nhiều)
những cái/điều/người khác
commercial
trao đổi thương mại
workshop
hội thảo thực hành
seminar
hội thảo học thuật
life span
tuổi thọ, vòng đời
potential
tiềm năng
regulation
quy định, điều lệ
chronic disease
bệnh mãn tính
associated to
liên quan đến
related in
liên quan đến
attributed to
quy cho là do
diabetes
bệnh tiểu đường
keep away
tránh xa, giữ cho khỏi