1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
speculate (v)
suy đoán, phỏng đoán
presume (v)
Đoán chừng
Dubious (adj)
đáng ngờ
grasp (v)
hiểu thấu
guesswork (n)
sự phỏng đoán
ideology (n)
hệ tư tưởng
ingenious (adj)
khéo léo, tài tình
notion (n)
khái niệm
plausible (adj)
hợp lí, đáng tin cậy, khả thi
ponder (v)
cân nhắc
prejudiced (adj)
có thành kiến
query (n, v)
câu hỏi, hỏi
reckon (v)
cho rằng
reflect (v)
phản chiếu/ suy ngẫm
sceptical = skeptical (adj)
hoài nghi