QUANITY AND MONEY C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

abundant (adj)

Phong phú, dồi dào

2
New cards

amount (n)

Số lượng (dùng cho danh từ không đếm được)

3
New cards

area (n, adj)

Diện tích, khu vực; thuộc về một khu vực

4
New cards

average (n, adj)

Trung bình, số trung bình

5
New cards

batch (n)

Lô, mẻ (một nhóm hoặc số lượng hàng hóa được sản xuất cùng một lúc)

6
New cards

bulk (n)

Số lượng lớn

7
New cards

considerable (adj)

Đáng kể, đáng để xem xét

8
New cards

countless (adj)

Vô số, không đếm xuể

9
New cards

dimension (n)

Kích thước (chiều dài, chiều rộng, chiều cao); khía cạnh

10
New cards

diminish (v)

Giảm bớt, làm suy giảm

11
New cards

equation (n)

Phương trình

12
New cards

estimate (v)

Ước tính, ước lượng

13
New cards

extent (n)

Mức độ, phạm vi

14
New cards

fraction (n)

Phân số; một phần nhỏ

15
New cards

force (v, n)

Lực (vật lý); cưỡng ép

16
New cards

great (n)

Số lượng lớn (dùng trong một số cụm từ như "a great deal of")

17
New cards

immense (adj)

Rộng lớn, bao la, to lớn

18
New cards

intensify (v)

Tăng cường, làm mạnh thêm

19
New cards

magnitude (n)

Độ lớn, tầm quan trọng

20
New cards

major (adj)

Chính, lớn, quan trọng

21
New cards

mass (n)

Khối lượng

22
New cards

meagre (adj)

Ít ỏi, nghèo nàn, không đủ

23
New cards

minor (adj)

Nhỏ, thứ yếu, không quan trọng

24
New cards

multiple (n, adj)

Bội số; nhiều, đa dạng

25
New cards

proportion (n)

Tỷ lệ, tỷ trọng

26
New cards

quantify (v)

Định lượng, xác định số lượng

27
New cards

rate (v, n)

Đánh giá, xếp hạng; tỷ lệ

28
New cards

ratio (n)

Tỷ số, tỷ lệ giữa hai số lượng

29
New cards

reduce (v)

Giảm, cắt giảm

30
New cards

shrink (v)

Co lại, thu nhỏ

31
New cards

sufficient (adj)

Đủ, đầy đủ

32
New cards

sum (n)

Tổng số

33
New cards

total (adj)

Tổng cộng, toàn bộ

34
New cards

volume (n)

Thể tích; âm lượng

35
New cards

widespread (adj)

Lan rộng, phổ biến rộng rãi

36
New cards
37
New cards
compensation (n)
Khoản bồi thường (thường là tiền được trả cho ai đó để đền bù cho một tổn thất hoặc thương tích)
38
New cards
damages (n)
Tiền bồi thường thiệt hại (khoản tiền được tòa án quyết định phải trả cho ai đó)
39
New cards
deduct (v)
Khấu trừ, trừ đi (một khoản tiền từ tổng số)
40
New cards
deposit (v, n)
Gửi tiền (vào ngân hàng); tiền gửi, tiền đặt cọc
41
New cards
direct debit (n phr)
Ghi nợ trực tiếp (hệ thống thanh toán tự động, cho phép ngân hàng rút tiền từ tài khoản của bạn)
42
New cards
dividend (n)
Cổ tức (một phần lợi nhuận công ty trả cho các cổ đông)
43
New cards
down payment (n phr)
Tiền đặt cọc, trả trước (một phần của tổng số tiền, được trả ban đầu khi mua một thứ gì đó)
44
New cards
finance (v, n)
Cấp vốn, tài trợ; tài chính
45
New cards
insurance (n)
Bảo hiểm
46
New cards
interest (n)
Lãi suất
47
New cards
investment (n)
Sự đầu tư
48
New cards
lump sum (n phr)
Khoản tiền lớn được trả một lần duy nhất
49
New cards
mortgage (n)
Khoản thế chấp (khoản vay từ ngân hàng để mua nhà)
50
New cards
overdraft (n)
Thấu chi (số tiền bạn nợ ngân hàng khi đã chi tiêu nhiều hơn số tiền có trong tài khoản)
51
New cards
pension (n)
Lương hưu
52
New cards
share (n)
Cổ phiếu
53
New cards
speculate (v)
Đầu cơ, đầu tư mạo hiểm (mua bán để kiếm lời nhanh)
54
New cards
withdraw (v)
Rút tiền (từ ngân hàng)