1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
asses
đánh giá, tính toán giá trị một cái gì đấy
assume
cho rằng
baffle
khó để hiểu hoặc giải quyết một vấn đề
biased
thiên vị
concentrate
tập trung
Consider
cân nhắc
Contemplate
dự tính,dự định; lên kế hoạch
Cynical
cay độc, vị kì
Deduce
kết luận
Deliberate
bàn luận
Dilemma
vấn đề khó khăn
Discriminate
phân biệt
Dubious
không rõ ràng
Estimate
tính toán
Faith
niềm tin
Gather
tin chắc rằng
Genius
thiên tài
grasp
hiểu rõ
Guesswork
quá trình tìm ra câu trả lời bằng cách suy đoán
Hunch
linh cảm
ideology
chủ nghĩa
ingenious
thông minh
inspiration
nguồn cảm hứng
intuition
trực giác
justify
biện hộ
naive
ngây thơ; newbie,nghiệp dư
notion
ý tưởng
optimistic
lạc quan
paradox
Sự ngược đời
pessimistic
bi quan
plausible
hợp lý
ponder
suy nghĩ kĩ
prejudiced
mang tính định kiến
presume
cho rằng mặc dù không chắc chắn
query
hỏi gì không chắc chắn
reckon
=consider: cân nhắc
sceptical/skeptical
nghi hoặc, đáng nghi ngờ
speculate
cân nhắc, bàn luận
suppose
giả thiết, giả sử, nhận điều gì đấy là thật/ cho rằng
academic
mang tính học thuật/học tốt/không thực tế/giáo sư
concientious
chăm chỉ
cram
nhồi nhét (kiến thức vào đầu)
curriculum
chương trình giảng dạy
distance learning
n. học qua mạng, học từ xa
graduate
tốt nghiệp, người tốt nghiệp
ignorant
không để tâm/ mờ nhạt
inattentive
không chú ý
intellectual
thuộc trí tuệ (=intelligent)
intensive
căng thẳng về lịch trình
lecture
bài giảng,giảng bài
mock exam
bài thi thử
plagiarise
ăn cắp ý tưởng (=copy)
self-study
tự học
seminar
kì học, buổi bàn luận
special needs
nhu cầu đặc biệt của các học sinh khuyết tật
tuition
học phí/ quá trình gia sư/ sự dạy học
tutorial
tiết học mà có một nhóm học sinh bàn luận