IELTS Writing Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

tackling underlying issues

giải quyết các vấn đề cơ bản

2
New cards

fostering a better understanding of the law

nâng cao hiểu biết tốt hơn về pháp luật

3
New cards

enhancing public awareness

nâng cao nhận thức cộng đồng

4
New cards

reporting suspicious behavior

báo cáo hành vi đáng ngờ

5
New cards

vocational training programs

chương trình đào tạo nghề

6
New cards

social programs

chương trình xã hội

7
New cards

anti-discrimination measures

biện pháp chống phân biệt đối xử

8
New cards

rehabilitation programs

chương trình cải tạo

9
New cards

surveillance cameras

camera giám sát

10
New cards

DNA analysis

phân tích DNA

11
New cards

cybersecurity measures

biện pháp an ninh mạng

12
New cards

parenting education

giáo dục nuôi dạy con cái

13
New cards

gun control measures

biện pháp kiểm soát súng

14
New cards

legal reform

cải cách pháp luật

15
New cards

crime prevention strategies

chiến lược phòng chống tội phạm

16
New cards

gang-related violence

bạo lực băng đảng

17
New cards

cybercriminals

tội phạm mạng

18
New cards

car thefts

vụ trộm xe hơi

19
New cards

white-collar crimes

tội phạm là những người làm việc trong môi trường chuyên nghiệp

20
New cards

drug-related crimes

tội phạm ma túy

21
New cards

gun-related crimes

tội phạm súng

22
New cards

vandalism

hành vi phá hoại tài sản

23
New cards

online harassment

hành vi quấy rối trên mạng

24
New cards

property crimes

tội phạm tài sản

25
New cards

illegal firearms

vũ khí trái phép

26
New cards

juvenile delinquency

tội phạm vị thành niên

27
New cards

cybersecurity breaches

hành vi xâm nhập trái phép hệ thống mạng

28
New cards

struggling to make ends meet

vật lộn để xoay sở cuộc sống

29
New cards

budget constraints

ngân sách hạn chế

30
New cards

substance abuse

lạm dụng thuốc

31
New cards

unresolved traumas

những sang chấn chưa được giải quyết

32
New cards

engaging in illicit actions

tham gia hành vi bất hợp pháp

33
New cards

turning to minor theft

chuyển sang trộm cắp

34
New cards

resorting to violent methods

dùng đến bạo lực

35
New cards

engaging in unlawful activities

tham gia hành động phi pháp

36
New cards

turning to destructive behavior

chuyển sang hành vi huỷ hoại

37
New cards

increasing crime rates

mức độ tội phạm tăng

38
New cards

vigilance and caution

sự cảnh giác và thận trọng

39
New cards

law enforcement agencies

các cơ quan thực thi pháp luật

40
New cards

legal process

quy trình pháp lý

41
New cards

justice system

hệ thống tư pháp

42
New cards

verdict

phán quyết

43
New cards

fair and just proceedings

quy trình công bằng và hợp lý

44
New cards

deter criminal activities

ngăn chặn các hoạt động tội phạm

45
New cards

combating criminal behavior

chống lại hành vi tội phạm

46
New cards

addressing rising crime rates

giải quyết tình trạng gia tăng tội phạm

47
New cards

promoting safety and security

thúc đẩy sự an toàn và bảo mật

48
New cards

criminal trials

phiên toà hình sự

49
New cards

law courts

toà án

50
New cards

televised trials

"phiên tòa được phát sóng truyền hình

51
New cards

crime-solving efforts

nỗ lực giải quyết tội phạm

52
New cards

social order

trật tự xã hội

53
New cards

taking legal action

thực hiện hành động pháp lý

54
New cards

community outreach programs

các chương trình tiếp cận cộng đồng