1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be in charge of
Chịu trách nhiệm
Publicity (n)
Sự quảng bá
Advert (v)
Quảng cáo
Presence (n)
Sự hiện diện
Put up posters
Dán áp phích
Run commercials
Chiếu quảng cáo
Bias (v)
Thiên vị
Billboard (n)
Biển quảng cáo
As opposed to
Trái ngược với
Broadcast (v)
Phát sóng
Instant (a)
Ngay lập tức
Mass media (n)
Truyền thông đại chúng
Loudspeaker (n)
Loa phát thanh
Target customer (n)
Mục tiêu khách hàng
The press (n)
Báo chí
Profit -making
Sinh lời
Distribute (v)
Phân phối