thuốc nam

studied byStudied by 5 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Bá bệnh

1 / 84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

85 Terms

1

Bá bệnh

rễ - đắng, ôn - Thận, tỳ, vị - bổ khí huyết, ôn thận tỳ

New cards
2

Bìm bịp

thân cây - ngọt, bình - giải độc, thanh nhiệt

New cards
3

Cà gai leo

phần trên mặt đất - khổ, ôn, hơi độc - phát tán phong thấp, tiêu độc, trừ ho, giảm đau, cầm máu

New cards
4

Cỏ xước

rễ, cả thân - chua, đắng, bình Can, thận - hoạt huyết điều kinh, thanh nhiệt giải biểu, khu phong trừ thấp, lợi thủy thông lâm

New cards
5

Dây thần thông

thân - đắng, hàn - tả thực nhiệt, khử tích trệ, tiêu ứ huyết, tán ung độc, lợi tiểu, lợi tiêu hóa, thông kinh, hạ nhiệt

New cards
6

Dây đau xương

thân leo - đắng, lương - can, thận - khu phong thư cân, thanh nhiệt hoạt huyết, triệt ngược

New cards
7

Gấc

hạt đã bóc áo - khổ, cam, ôn, có độc - Can, tỳ, vị - tán kết tiêu sưng, giải độc

New cards
8

lá bồ ngót

lá và rễ tươi

lá vị ngọt, tính mát

rễ ngọt nhạt, đắng, tính mát

thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tăng tiết nước bọt, hoạt huyết hóa ứ, bổ huyết, cầm huyết, nhuận tràng, sát khuẩn, tiêu viêm, sinh cơ

New cards
9

Lá móng

lá phơi khô - đắng, chát, ấm - Can, thận - giải cảm hàn, thông kiếu, thống kinh bất dựng

New cards
10

Lá thông

lá - đắng, ngọt, ấm - thông kinh hoạt lạc, tán ứ hành huyết, tiêu viêm chỉ thống

New cards
11

rễ gối hạc

rễ - ngọt, đắng, mát - Phế, tỳ, vị - tiêu sưng, giảm đau, hành khí, hoạt huyết

New cards
12

Tua rễ si

Rễ phụ cây si - se, hơi đắng, mát - lợi tiểu, phát biểu, tiêu viêm, thanh nhiệt

New cards
13

Trâu cổ

thân lá - chua, chát, mát - giải độc, tiêu thũng

New cards
14

quả trâu cổ

quả - ngọt, mát, bình - tráng dương, cố tinh, lợi thấp, thông sữa

New cards
15

Bẹ móc

bẹ móc - đắng, chát, bình - thu liễm, cầm máu, làm sít ruột, tan hòn cục

New cards
16

nhận quả hạch cây bẹ móc

nhân hạch - cay, mát - giải khát và mệt mỏi

New cards
17

cỏ roi ngựa

phần trên mặt đất - đắng, mát - can, tỳ hoạt - huyết, tán ứ, thông kinh, thanh nhiệt, lợi tiểu, sát trùng, giải độc

New cards
18

Củ gai

rễ - cam, hàn - can, tâm - thanh nhiệt giải độc, chỉ huyết, an thai, lợi tiểu

New cards
19

Củ nâu

thân rễ - chua, ngọt, chát , bình - chỉ thống, lý huyết, hoạt huyết, cầm tiêu chảy, sát trùng, chỉ huyết

New cards
20

Lá huyết dụ

lá tươi - ngọt, bình - Can, thận - cầm máu, bổ huyết, làm mát huyết, tán ứ, chỉ thống, tiêu ứ

New cards
21

Liên phòng

đế hoa sen - đắng, chát, ôn - Can, tâm - bào tiêu ứ, chỉ huyết

New cards
22

Tiêu lốt

rễ và quả - vị cay, nóng - ôn trung tán hàn, hạ khí, chỉ thống

New cards
23

Cam thảo dây

thân và lá - ngọt, đắng, mát - hóa đờm, chỉ khái, giải biểu, giải độc

New cards
24

Cúc hoa trắng

hoa - đắng, bình - phế, can, thận - tán phong thấp, thanh đầu mục, giáng hỏa giải độc

New cards
25

Đại

hoa, vỏ thân - đắng, bình - phế, tỳ - thanh nhiệt, hòa vị, nhuận tràng, tiêu đờm, bổ phế

New cards
26

đơn đỏ

rễ - ngọt, đắng, mát - thanh nhiệt giải độc, hành khí giảm đau, hoạt huyết giảm đau

New cards
27

Kiến cò

rễ - ngọt dịu ,mùi hắc nhẹ, tính bình - Phế - Nhuận phế, giáng hỏa, trừ phong thấp

New cards
28

Phượng vĩ thảo

thân rễ và lá - ngọt nhạt, hơi đắng, mát - thận, BQ - thanh nhiệt, lợi thấp, lương huyết, chỉ lỵ

New cards
29

Nhàu

quả và rễ

chát

Thận, BQ

rễ chữa phong thấp, chữa nhức mỏi, đau lưng quả nhuận tràng, lợi tiểu, điều kinh, hoạt huyết

lá chữa mụn nhọt, chữa lỵ, đi ngoài, sốt, làm thuốc bổ

quả nhuận tràng, lợi tiểu, điều kinh, hoạt huyết

New cards
30

Bố chính sâm

rễ - ngọt, bình - Phế, tâm, tỳ - bổ khí, ích huyết, sinh tân

New cards
31

Đinh lăng

rễ - ngọt, bình - bổ ngũ tạng, tiêu thực, lợi sữa

New cards
32

Hà thủ ô trắng

rễ - khổ, sáp, lương - Can, thận - bổ huyết, bổ can thận

New cards
33

Liên nhục

hạt - ngọt, bình - Tâm, tỳ, thận - bổ dưỡng, kiện tỳ vị, ích thận, dưỡng tâm

New cards
34

Thịt cóc

thịt - mặn, ngọt, mát - Tỳ, vị bổ dưỡng, chữa cam tích

New cards
35

Cỏ sữa

toàn cây - cay, chua, mát, độc - Phế, BQ, ĐT - thanh nhiệt giải độc, thu liễm, giảm ngứa

New cards
36

Mơ lông

lá - ngọt, đắng, bình - Tỳ, ĐT - kiện tỳ, hóa thấp thanh nhiệt, sát trùng, tiêu viêm, hóa đàm, khu phong

New cards
37

Ổi

lá - đắng, chát, hơi chua, ấm - Vị, ĐT - sát trường chỉ tả, sát trùng

New cards
38

Rau sam

toàn cây - chua, hàn - vị, ĐT, phế - thanh nhiệt giải độc, lương huyết, chỉ huyết, lợi niệu

New cards
39

Actiso

lá - đắng, mát - Can, đởm - Lợi mật, chỉ thống

New cards
40

Xích đồng nam

rễ - đắng, mát - Tâm ,tỳ - thanh nhiệt giải độc, khu phong trừ thấp, tiêu viêm, lợi mật

New cards
41

Bí đỏ

hạt hay vỏ khô - ngọt, ấm - vị, ĐT - trừ giun sán, nhuận trường

New cards
42

Phèn chua

tinh thể - chua, lạnh - Tỳ - táo thấp, giải độc, sát trùng, tẩy sổ

New cards
43

Binh lang

hạt - cay, đắng, ấm - vị, ĐT - sát trùng, tiêu tích, hành khí thông tiện, lợi thủy

New cards
44

Dứa dại rễ

rễ - ngọt, nhạt, ấm - công năng phát hãn, giải nhiệt lợi thủy, hóa thấp

New cards
45

dứa dại quả

quả - ngọt, bình, mát - thanh nhiệt lương huyết, tiêu viêm, giải độc, lợi tiểu

New cards
46

dứa dại hoa

hoa - ngọt, hàn - thanh nhiệt, lợi thủy, khu thấp nhiệt, chỉ nhiệt tả

New cards
47

rau má

toàn thân - đắng, nhạt, mát - Tâm, can, tỳ - thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu

New cards
48

Xơ mướp

xơ của quả già - ngọt, bình - thông kinh, hoạt lạc, thanh nhiệt, hóa đàm, lợi thủy, tiêu thũng

New cards
49

Đậu săng

rễ, lá, hạt - đắng, mát - phế, tỳ - ôn phế, trợ tỳ, tiêu thực, làm thông huyết mạch

New cards
50

Sả

thân rễ và lá - cay, ấm - Phế, tỳ, vị - kích thích tiêu hóa, giải cảm

New cards
51

Riềng

thân rễ - cay, nóng - Tỳ, vị - ôn trung tán hàn, tiêu thực, chỉ thống

New cards
52

Rụt

vỏ thân - đắng, chát, ấm - Tỳ, vị - kích thích tiêu hóa, cầm tiêu chảy, kiết lỵ

New cards
53

Khôi tía

lá - nhạt, bình - tỳ, vị - giáng vị khí, hòa vị, chỉ thống

New cards
54

Khổ sâm

lá và cành - đắng, ngọt, chát, ấm - Can, ĐT - thanh nhiệt, tiêu độc, sát trùng

New cards
55

Uất kim

củ con cây nghệ - đắng, lạnh - Tâm, can, đởm - hành khí, hành huyết, thanh can lợi mật, chỉ huyết, giải đàm chỉ uất

New cards
56

Bình vôi

thân củ - đắng, ngọt, mát - Can, tỳ - an thần, kiện vị, tiêu độc

New cards
57

Hạt dẻ

hạt - ngọt, ấm - tỳ, vị, thận - an thần, bổ tỳ kiện vị, bổ thận cứng gân

New cards
58

Nhài

hoa, rễ - cay, ngọt, ôn; rễ vị đắng - lý khí, khai uất, hòa trung, trừ uế

New cards
59

sì to

rễ - ngọt, cay, ấm - Tâm, can - minh tâm, an thần, hoạt huyết, thông kinh

New cards
60

ngọc trai

ngọc trai - mặn, hàn - can, thận - giải nhiệt, trấn tâm, an thần

New cards
61

Tâm sen

cây mầm trong hạt - đắng, lạnh - Can, tỳ, vị - thanh tâm, an thần trừ phiền

New cards
62

lá hẹ

lá - cay, ôn - can, vị, thận - tiêu đờm, giải độc, tán ứ, bổ thận tráng dương

New cards
63

Lá chanh

lá và quả - cay, đắng, ôn - vị, phế - hóa đàm, chỉ khái, sát khuẩn, tiêu đờm

New cards
64

Lá húng cây

lá - cay, ấm - thanh nhiệt giải độc, chỉ khái

New cards
65

Mã đề

lá - ngọt, mát - can, thận - tiêu nhũng, lợi tiểu, kháng viêm, giải độc

New cards
66

Chua me đất

toàn cây - chua, mát - giải nhiệt, kháng sinh, tiêu viêm, làm hạ huyết áp và lợi tiêu hóa

New cards
67

Ô mai

sản phẩm từ cây mơ - chua, chát, ấm - Can, Tỳ, phế - liễm phế, sát trùng, chỉ tả

New cards
68

phật thủ

quả - cay, đắng, chua, ôn - Phế, tỳ - lý khí, cầm nôn mửa, mạnh tỳ, hóa đờm

New cards
69

Cây cóc mẫn

toàn cây - cay, ấm - trừ phong, tán hàn, thắng thấp, thông mũi

New cards
70

Thuốc dòi

toàn cây - ngọt, nhạt, mát - tiêu đờm, chỉ khái, tiêu viêm

New cards
71

cỏ mần trầu

toàn cây - ngọt, mát - Tâm, can, BQ - thanh nhiệt, phát hãn, hạ sốt, giải độc mát gan, lợi tiểu

New cards
72

cối xay

lá - đắng, ngọt, bình - Tâm, đởm - giải biểu nhiệt, hoạt huyết, lợi tiểu, giải độc

New cards
73

Rẻ quạt

lá - đắng, lạnh - phế, can - thanh nhiệt giải độc, hóa đàm bình suyễn

New cards
74

Bồ kết

gai ở thân và cành - cay, ấm Can, vị - tiêu thũng, trừ độc, trừ mũ, sát trùng

New cards
75

Cam thảo đất

toàn cây - ngọt, hơi đắng, lạnh - Phế, can, tỳ, vị - bổ tỳ, sinh tân, nhuận phế, thanh nhiệt giải độc, lợi niệu

New cards
76

Vòi voi

toàn cây - đắng nhạt, hơi cay, mùi hăng, tính mát - Can, thận - thông huyết, trừ phong thấp, thanh nhiệt, tiêu viêm

New cards
77

Xoan

vỏ rễ - đắng, lạnh, có độc - trừ giun, tiêu độc

New cards
78

vỏ bưởi

vỏ - đắng, cay, mùi thơm, tính bình - Tỳ, vị, phế trừ phong, hóa đờm, tiêu báng (lách to), tiêu phù thũng, hòa huyết, giảm đau

New cards
79

Lá bưởi

lá - đắng, cay, mùi thơm, tính ôn - tỳ, vị, phế - trừ hàn, tán khí, thông kinh lạc, giải cảm, trừ đờm, tiêu thực, hoạt huyết, tiêu sưng

New cards
80

lá đơn mặt trời

lá - đắng nhạt, mát - thanh nhiệt giải độc, khu phong trừ thấp, lợi tiểu, giảm đau

New cards
81

Lá sen

lá bánh tẻ - khổ, lương - can, tỳ, vị - thanh thử, lợi thấp, lương huyết, chỉ huyết

New cards
82

Lá tre

lá - đắng, mát - giải nhiệt, hạ sốt, giảm nôn, thanh âm, tiêu đờm cầm huyết

New cards
83

Lức

lá - đắng, hàn - can, đởm - phát tán phong nhiệt, giúp tiêu hóa, trấn thống

New cards
84

Ngũ trảo

toàn thân trên mặt đất - cay, thơm, bình - giải biểu hóa thấp, lợi tiểu, điều kinh, trừ giun

New cards
85

Rau dệu

toàn cây - ngọt, mát - lợi tiểu, tiêu viêm sưng, lương huyết, chống ngứa

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 4607 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 86 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 244 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 20 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard152 terms
studied byStudied by 1 person
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard74 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard137 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard272 terms
studied byStudied by 23 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard44 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard132 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard93 terms
studied byStudied by 54 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)