Unit 6. Lifestyles

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

dogsled

(n): xe chó kéo

<p>(n): xe chó kéo</p>
2
New cards

experience

(n/v): trải nghiệm, kinh nghiệm

3
New cards

greet

(v): chào hỏi

<p>(v): chào hỏi</p>
4
New cards

greeting

(n): lời chào hỏi

<p>(n): lời chào hỏi</p>
5
New cards

habit

(n): thói quen

<p>(n): thói quen</p>
6
New cards

hurry, in a hurry

(n/v): vội vàng, đang vội

<p>(n/v): vội vàng, đang vội</p>
7
New cards

igloo

(n): lều tuyết

<p>(n): lều tuyết</p>
8
New cards

impact

(v): ảnh hưởng, tác động

9
New cards

independent

(adj): độc lập

10
New cards

interact

(v): tương tác

<p>(v): tương tác</p>
11
New cards

lifestyle

(n): lối sống

12
New cards

make crafts

(vp): làm đồ thủ công

<p>(vp): làm đồ thủ công</p>
13
New cards

musher

(n): người lái xe trượt tuyết do chó kéo

<p>(n): người lái xe trượt tuyết do chó kéo</p>
14
New cards

nomadic

(adj): du mục

<p>(adj): du mục</p>
15
New cards

offline

(adj, adv): trực tiếp, ngoại tuyến

<p>(adj, adv): trực tiếp, ngoại tuyến</p>
16
New cards

online

(adj, adv): trực tuyến

<p>(adj, adv): trực tuyến</p>
17
New cards

online learning

(phr.n): Học trực tuyến

<p>(phr.n): Học trực tuyến</p>
18
New cards

revive

(v): làm sống lại

<p>(v): làm sống lại</p>
19
New cards

serve

(v): phục vụ

<p>(v): phục vụ</p>
20
New cards

staple

(adj): chính, chủ yếu

21
New cards

street food

(np): đồ ăn đường phố

<p>(np): đồ ăn đường phố</p>
22
New cards

tribal

(adj): thuộc về bộ lạc

<p>(adj): thuộc về bộ lạc</p>
23
New cards

interaction

(n): sự tương tác

24
New cards

fascinating

(adj): mê hoặc

25
New cards

difference

(n): sự khác nhau

26
New cards

waiter

(n): bồi bàn nam

<p>(n): bồi bàn nam</p>
27
New cards

waitress

(n): bồi bàn nữ

<p>(n): bồi bàn nữ</p>
28
New cards

shake hands

(v): bắt tay

<p>(v): bắt tay</p>
29
New cards

bow

(v): cúi chào

<p>(v): cúi chào</p>
30
New cards

hug

(v): ôm

<p>(v): ôm</p>
31
New cards

normally

(adv): thông thường

32
New cards

native

(adj): bản địa

<p>(adj): bản địa</p>
33
New cards

leisurely

(adv): rỗi rãi, nhàn nhã

<p>(adv): rỗi rãi, nhàn nhã</p>
34
New cards

craft

(n): nghề thủ công

<p>(n): nghề thủ công</p>
35
New cards

precious

(adj): quý giá

<p>(adj): quý giá</p>
36
New cards

programme

(n): chương trình

<p>(n): chương trình</p>
37
New cards

broccoli

(n): bông cải xanh

<p>(n): bông cải xanh</p>
38
New cards

algeba

(n): đại số

<p>(n): đại số</p>
39
New cards

Tribal Dances

(np): vũ điệu dân tộc

40
New cards

take exams

(vp): đi thi

41
New cards

lab

(n): phòng thí nghiệm

<p>(n): phòng thí nghiệm</p>
42
New cards

ethnology

(n): dân tộc học

43
New cards

semester

(n): học kỳ

44
New cards

kilt

(n): váy ca-rô của đàn ông Scotland

<p>(n): váy ca-rô của đàn ông Scotland</p>
45
New cards

stay healthy

(vp): giữ gìn sức khỏe

46
New cards

sore

(adj): đau nhức

<p>(adj): đau nhức</p>
47
New cards

get into

(vp): lâm vào, mắc vào

48
New cards

turn on

(vp): bật

49
New cards

famous for

(adj): nổi tiếng về

50
New cards

avoid

(v): tránh

<p>(v): tránh</p>
51
New cards

favour

(n): gia vị

52
New cards

weak

(adj): yếu

<p>(adj): yếu</p>
53
New cards

Power

(n): quyền lực

54
New cards

concentrate

(v): tập trung

55
New cards

freedom

(n): sự tự do

56
New cards

common practice

(np): thói quen phổ biến

57
New cards

education

(n): giáo dục

<p>(n): giáo dục</p>
58
New cards

explain

(v): giải thích

59
New cards

organisers

(n): người tổ chức

60
New cards

hurry up

(vp): nhanh lên

<p>(vp): nhanh lên</p>