1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dogsled
(n): xe chó kéo
experience
(n/v): trải nghiệm, kinh nghiệm
greet
(v): chào hỏi
greeting
(n): lời chào hỏi
habit
(n): thói quen
hurry, in a hurry
(n/v): vội vàng, đang vội
igloo
(n): lều tuyết
impact
(v): ảnh hưởng, tác động
independent
(adj): độc lập
interact
(v): tương tác
lifestyle
(n): lối sống
make crafts
(vp): làm đồ thủ công
musher
(n): người lái xe trượt tuyết do chó kéo
nomadic
(adj): du mục
offline
(adj, adv): trực tiếp, ngoại tuyến
online
(adj, adv): trực tuyến
online learning
(phr.n): Học trực tuyến
revive
(v): làm sống lại
serve
(v): phục vụ
staple
(adj): chính, chủ yếu
street food
(np): đồ ăn đường phố
tribal
(adj): thuộc về bộ lạc
interaction
(n): sự tương tác
fascinating
(adj): mê hoặc
difference
(n): sự khác nhau
waiter
(n): bồi bàn nam
waitress
(n): bồi bàn nữ
shake hands
(v): bắt tay
bow
(v): cúi chào
hug
(v): ôm
normally
(adv): thông thường
native
(adj): bản địa
leisurely
(adv): rỗi rãi, nhàn nhã
craft
(n): nghề thủ công
precious
(adj): quý giá
programme
(n): chương trình
broccoli
(n): bông cải xanh
algeba
(n): đại số
Tribal Dances
(np): vũ điệu dân tộc
take exams
(vp): đi thi
lab
(n): phòng thí nghiệm
ethnology
(n): dân tộc học
semester
(n): học kỳ
kilt
(n): váy ca-rô của đàn ông Scotland
stay healthy
(vp): giữ gìn sức khỏe
sore
(adj): đau nhức
get into
(vp): lâm vào, mắc vào
turn on
(vp): bật
famous for
(adj): nổi tiếng về
avoid
(v): tránh
favour
(n): gia vị
weak
(adj): yếu
Power
(n): quyền lực
concentrate
(v): tập trung
freedom
(n): sự tự do
common practice
(np): thói quen phổ biến
education
(n): giáo dục
explain
(v): giải thích
organisers
(n): người tổ chức
hurry up
(vp): nhanh lên