CHUYÊN ĐỀ GIỚI TỪ 01 - GRADE 9 (1-5)

5.0(1)
studied byStudied by 115 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

break down

ngừng hoạt động

2
New cards

come back

trở lại, trở về

3
New cards

cut down on

cắt giảm

4
New cards

find out

tìm thấy

5
New cards

get on with

có quan hệ tốt với

6
New cards

go out

rời đi

7
New cards

hand down

truyền lại

8
New cards

look around

ngắm nghía xung quanh

9
New cards

pass down

truyền lại

10
New cards

put in

cài đặt, thiết lập

11
New cards

remind somebody of

nhắc ai về

12
New cards

run out of

hết, cạn kiệt

13
New cards

take care of

quan tâm, chăm sóc = look after = care for

14
New cards

carry out

tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

15
New cards

come down with

bị ốm (vì bệnh gì)

16
New cards

hang out with sb

đi chơi cùng ai

17
New cards

pick up sb

đón

18
New cards

pick sth up

nhặt cái gì đó lên

19
New cards

drop off

trốn học

20
New cards

throw away

vứt bỏ

21
New cards

by accident

một cách tình cờ, vô tình

22
New cards

set up

thành lập = found (v)

23
New cards

take off

cởi bỏ (quần áo); cất cánh (máy bay)

24
New cards

grow up

trưởng thành

25
New cards

stressed out

căng thẳng (adj)

26
New cards

the amount of + N không đếm được

khối lượng của

27
New cards

willing to

sẵn lòng

28
New cards

focus on

tập trung vào

29
New cards

concentrate on

tập trung vào

30
New cards

keep away

tránh xa

31
New cards

turn off

tắt

32
New cards

sign out

đăng xuất

33
New cards

wait for sb

chờ đợi ai

34
New cards

be able to

có khả năng làm gì

35
New cards

pay attention to

tập trung vào

36
New cards

worry about

lo lắng về việc gì

37
New cards

put on

mặc vào = wear

38
New cards

communicate with

giao tiếp với

39
New cards

keep away from

giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó/cái gì đó

40
New cards

suitable for

phù hợp với

41
New cards

deal with

xử lí, giải quyết

42
New cards

contribute to Ving

đóng góp

43
New cards

break out

bùng phát (dịch bệnh, mụn)

44
New cards

be proud of

tự hào về

45
New cards

associate with

liên quan tới

46
New cards

be interested in

thấy thú vị về

47
New cards

argue with sb

tranh cãi với ai

48
New cards

at first

lúc ban đầu

49
New cards

be aware of

nhận thức về

50
New cards

learn by heart

học thuộc (hiểu kĩ càng, hiểu sâu)

51
New cards

be different from

khác biệt với

52
New cards

learn by rote

học vẹt (học thuộc lòng nhưng không hiểu sâu mà chỉ nhắc đi nhắc lại)

53
New cards

on purpose

có mục đích

54
New cards

take part in

tham gia = participate in = join in

55
New cards

take photos/pictures

chụp ảnh