1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break down
ngừng hoạt động
come back
trở lại, trở về
cut down on
cắt giảm
find out
tìm thấy
get on with
có quan hệ tốt với
go out
rời đi
hand down
truyền lại
look around
ngắm nghía xung quanh
pass down
truyền lại
put in
cài đặt, thiết lập
remind somebody of
nhắc ai về
run out of
hết, cạn kiệt
take care of
quan tâm, chăm sóc = look after = care for
carry out
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
come down with
bị ốm (vì bệnh gì)
hang out with sb
đi chơi cùng ai
pick up sb
đón
pick sth up
nhặt cái gì đó lên
drop off
trốn học
throw away
vứt bỏ
by accident
một cách tình cờ, vô tình
set up
thành lập = found (v)
take off
cởi bỏ (quần áo); cất cánh (máy bay)
grow up
trưởng thành
stressed out
căng thẳng (adj)
the amount of + N không đếm được
khối lượng của
willing to
sẵn lòng
focus on
tập trung vào
concentrate on
tập trung vào
keep away
tránh xa
turn off
tắt
sign out
đăng xuất
wait for sb
chờ đợi ai
be able to
có khả năng làm gì
pay attention to
tập trung vào
worry about
lo lắng về việc gì
put on
mặc vào = wear
communicate with
giao tiếp với
keep away from
giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó/cái gì đó
suitable for
phù hợp với
deal with
xử lí, giải quyết
contribute to Ving
đóng góp
break out
bùng phát (dịch bệnh, mụn)
be proud of
tự hào về
associate with
liên quan tới
be interested in
thấy thú vị về
argue with sb
tranh cãi với ai
at first
lúc ban đầu
be aware of
nhận thức về
learn by heart
học thuộc (hiểu kĩ càng, hiểu sâu)
be different from
khác biệt với
learn by rote
học vẹt (học thuộc lòng nhưng không hiểu sâu mà chỉ nhắc đi nhắc lại)
on purpose
có mục đích
take part in
tham gia = participate in = join in
take photos/pictures
chụp ảnh