section = department = division
Phòng (ban), bộ phận
goal=aim=target=objective
mục tiêu
reach = achieve = accomplish
đạt được
session
buổi, buổi họp
‘project
Dự án
Pro’ject
Dự tính, dự báo
Projector
Máy chiếu
Shareholder meeting
Cuộc họp cổ đông
section
Phần, khu vực
Give/make a presentation
Thuyết trình
Present /pri’zent/
Present a lecture
Trình bày, xuất trình, trao tặng
Trình bày bài giảng
Present /‘preznt/ (a)
Hiện tại, có mặt
Present /‘preznt/ (n)
Món quà (=gift)
Absent (a)
Vắng mặt
Absence (n)
Sự vắng mặt
Consider
Cân nhắc, xem xét
Take ST into consideration
Xem xét
Considerable = significant = substantial
Đáng kể
Increase/decrease significantly
Tăng/ giảm đáng kể
Hire = employ = recruit
Thuê, tuyển dụng
Recruitment (n)
Recruiter (n)
Sự tuyển dụng
Nhà tuyển dụng
Employment contract
Hợp đồng làm việc
Fire = lay off
Sa thải
Convention = conference
Hội nghị
Workshop = seminar
Hội thảo
Client = customer
Khách hàng
Regular/ potential/ loyal customer
Khách hàng thường xuyên/ tiềm năng/ trung thành
Emergency (n)
Sự khẩn cấp, cấp cứu
Urgent (a)
Gấp, khẩn cấp
Immediately = right way
Ngay lập tức
Patron
Khách hàng quen
Consultant (n)
Nhà tư vấn
Consultation
Sự tư vấn
Consult SO
Tham khảo ý kiến ai
Consult your doctor
Consult ST = refer to ST
Tham khảo, tra cứu cái gì
Advise (v)
khuyên, tư vấn
Advice (n)
Lời khuyên
Mentor = advisor
Người cố vấn
Product (n)
Sản phẩm
Produce = manufacture (v)
Sản xuất
Produce (n)
Nông sản
Expect = look forward to Ving/NP
Mong đợi
Expectation
Sự mong đợi