1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brush up (on)
ôn lại
come (a)round (to)
Bị thuyết phục thay đổi quan điểm
come up with
lên ý tưởng
face up to
đối mặt với
figure out
tìm ra
hit upon
Bất ngờ phát hiện ra, nảy ra ý tưởng.
brainstorm
v. động não, suy nghĩ
make out
làm rõ, đề nghị
mull over
suy nghĩ kĩ
piece together
xâu chuỗi lại các thông tin
puzzle out
giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận
read up(on/about)
có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách
swot up (on)
học rất chăm
take in
lừa gạt ai , hiểu
think over
cân nhắc về một vấn đề hoặc một quyết định
think through
cân nhắc về một sự thật
think up
nảy ra ý tưởng ( lí do)